Bước tới nội dung

cater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪ.tɜː/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

cater nội động từ /ˈkeɪ.tɜː/

  1. Cung cấp thực phẩm, lương thực.
  2. Phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho.
    this programme caters for the masses — chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng.

Thành ngữ

[sửa]
  • cater to someone / something:
    1. Phục vụ nhu cầu của ai hay cái gì.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]