cater
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkeɪ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈkeɪ.tɜː] |
Nội động từ
[sửa]cater nội động từ /ˈkeɪ.tɜː/
- Cung cấp thực phẩm, lương thực.
- Phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho.
- this programme caters for the masses — chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng.
Thành ngữ
[sửa]- cater to someone / something:
- Phục vụ nhu cầu của ai hay cái gì.
Chia động từ
[sửa]cater
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cater | |||||
Phân từ hiện tại | catering | |||||
Phân từ quá khứ | catered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cater | cater hoặc caterest¹ | caters hoặc catereth¹ | cater | cater | cater |
Quá khứ | catered | catered hoặc cateredst¹ | catered | catered | catered | catered |
Tương lai | will/shall² cater | will/shall cater hoặc wilt/shalt¹ cater | will/shall cater | will/shall cater | will/shall cater | will/shall cater |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cater | cater hoặc caterest¹ | cater | cater | cater | cater |
Quá khứ | catered | catered | catered | catered | catered | catered |
Tương lai | were to cater hoặc should cater | were to cater hoặc should cater | were to cater hoặc should cater | were to cater hoặc should cater | were to cater hoặc should cater | were to cater hoặc should cater |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cater | — | let’s cater | cater | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)