Bước tới nội dung
coche gđ /kɔʃ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe ngựa hàng.
- manquer le coche — lỡ dịp may
- mouche du coche — người lăng xăng
coche gc /kɔʃ/
- (Coche d'eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lợn cái.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dấu khấc.
- Faire une coche à un bâton — đánh dấu khấc vào gậy