Bước tới nội dung

criterium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /krɑɪ.ˈtɪr.i.əm/

Danh từ

[sửa]

criterium /krɑɪ.ˈtɪr.i.əm/

  1. Cuộc đua xe đạp gồm nhiều chặng.

Tham khảo

[sửa]