dire
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑɪr/
Tính từ
[sửa]dire /ˈdɑɪr/
- Thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng.
- with dire crueltry — với sự tàn bạo kinh khủng
- (BrE, thông tục) dở tệ
- The acting was dire. - Diễn xuất chán lắm.
Tham khảo
[sửa]- "dire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /diʁ/
Chia động từ của dire
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | dire | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | disant /di.zɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | dit /di/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | dis /di/ |
dis /di/ |
dit /di/ |
disons /di.zɔ̃/ |
dites /dit/ |
disent /diz/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | disais /di.zɛ/ |
disais /di.zɛ/ |
disait /di.zɛ/ |
disions /di.zjɔ̃/ |
disiez /di.zje/ |
disaient /di.zɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | dis /di/ |
dis /di/ |
dit /di/ |
dîmes /dim/ |
dîtes /dit/ |
dirent /diʁ/ | |
Tương lai | dirai /di.ʁe/ |
diras /di.ʁa/ |
dira /di.ʁa/ |
dirons /di.ʁɔ̃/ |
direz /di.ʁe/ |
diront /di.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | dirais /di.ʁɛ/ |
dirais /di.ʁɛ/ |
dirait /di.ʁɛ/ |
dirions /di.ʁjɔ̃/ |
diriez /di.ʁje/ |
diraient /di.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | dise /diz/ |
dises /diz/ |
dise /diz/ |
disions /di.zjɔ̃/ |
disiez /di.zje/ |
disent /diz/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | disse /dis/ |
disses /dis/ |
dît /di/ |
dissions /di.sjɔ̃/ |
dissiez /di.sje/ |
dissent /dis/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | dis /di/ |
— | disons /di.zɔ̃/ |
dites /dit/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Động từ
[sửa]se dire tự động từ /diʁ/
Tham khảo
[sửa]- "dire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)