electromagnetism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈmæɡ.nə.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]electromagnetism /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈmæɡ.nə.ˌtɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "electromagnetism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)