fauteuil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /foʊ.ˈtµ[oe]ùjµ;ù ˈfoʊ.ˌtɪɫ/
Danh từ
[sửa]fauteuil /foʊ.ˈtµ[oe]ùjµ;ù ˈfoʊ.ˌtɪɫ/
Tham khảo
[sửa]- "fauteuil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔ.tœj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fauteuil /fɔ.tœj/ |
fauteuils /fɔ.tœj/ |
fauteuil gđ /fɔ.tœj/
- Ghế bành.
- arriver comme dans un fauteuil — (thể dục thể thao) về nhất dễ dàng
- fauteuil académique — chân trong viện hàn lâm
- occuper le fauteuil — chủ trì hội nghị
Tham khảo
[sửa]- "fauteuil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)