Bước tới nội dung

gẫy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəʔəj˧˥ɣəj˧˩˨ɣəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣə̰j˩˧ɣəj˧˩ɣə̰j˨˨

Động từ

[sửa]

gẫy

  1. Xem gãy