hopeful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhoʊp.fəl/
Tính từ
[sửa]hopeful (so sánh hơn more hopeful, so sánh nhất most hopeful)
- Hy vọng, đầy hy vọng.
- to be (feel) hopeful about the future — đầy hy vọng ở tương lai
- Đầy hứa hẹn, có triển vọng.
- The future seems very hopeful. — Tương lai có vẻ hứa hẹn lắm.
- a hopeful pupil — một học sinh có triển vọng
Danh từ
[sửa]hopeful (số nhiều hopefuls)
- Người có triển vọng.
- a young hopeful — một đứa bé có triển vọng gớm
- Several presidential hopefuls are campaigning in New Hampshire this week — Nhiều ứng cử viên tổng thống triển vọng đang tranh cử ở New Hampshire tuần này.
Tham khảo
[sửa]- "hopeful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)