laboratoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.bɔ.ʁa.twaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
laboratoire /la.bɔ.ʁa.twaʁ/ |
laboratoires /la.bɔ.ʁa.twaʁ/ |
laboratoire gđ /la.bɔ.ʁa.twaʁ/
- Phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm.
- (Kỹ thuật) Nồi lò.
Tham khảo
[sửa]- "laboratoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)