Bước tới nội dung

pumpkin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pumpkin

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpʌmp.kɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/

  1. Quả bí ngô, quả .

Tham khảo

[sửa]