Bước tới nội dung

quy tụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwi˧˧ tṵʔ˨˩kwi˧˥ tṵ˨˨wi˧˧ tu˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwi˧˥ tu˨˨kwi˧˥ tṵ˨˨kwi˧˥˧ tṵ˨˨

Từ tương tự

Động từ

quy tụ

  1. (từ nhiều nơi, nhiều hướng) quy về, tụ về một chỗ, một điểm.
    quy tụ nhân tài
    học trò các nơi quy tụ về kinh dự thi
  2. Nhóm họp lại một nơi.

Tham khảo

[sửa]