reclaim
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈkleɪm/
Danh từ
[sửa]reclaim (không đếm được) /rɪ.ˈkleɪm/
- (Kết hợp hạn chế) Việc cải tạo.
- past (beyond) reclaim — không thể cải tạo được
Đồng nghĩa
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]reclaim ngoại động từ /rɪ.ˈkleɪm/
- Cải tạo, giác ngộ.
- to reclaim someone from a vice — cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu
- to reclaim someone to a sense of duty — giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm
- (Nông nghiệp) Khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bãi đất lầy để cày cấy).
- to reclaim land — khai hoang đất
- reclaimed land — đất vỡ hoang
- Thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh.
- to reclaim a wild animal — thuần hoá một thú rừng
- Đòi lại.
- to reclaim one's money — đòi tiền lại
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của reclaim
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reclaim | |||||
Phân từ hiện tại | reclaiming | |||||
Phân từ quá khứ | reclaimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reclaim | reclaim hoặc reclaimest¹ | reclaims hoặc reclaimeth¹ | reclaim | reclaim | reclaim |
Quá khứ | reclaimed | reclaimed hoặc reclaimedst¹ | reclaimed | reclaimed | reclaimed | reclaimed |
Tương lai | will/shall² reclaim | will/shall reclaim hoặc wilt/shalt¹ reclaim | will/shall reclaim | will/shall reclaim | will/shall reclaim | will/shall reclaim |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reclaim | reclaim hoặc reclaimest¹ | reclaim | reclaim | reclaim | reclaim |
Quá khứ | reclaimed | reclaimed | reclaimed | reclaimed | reclaimed | reclaimed |
Tương lai | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reclaim | — | let’s reclaim | reclaim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]reclaim nội động từ /rɪ.ˈkleɪm/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của reclaim
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reclaim | |||||
Phân từ hiện tại | reclaiming | |||||
Phân từ quá khứ | reclaimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reclaim | reclaim hoặc reclaimest¹ | reclaims hoặc reclaimeth¹ | reclaim | reclaim | reclaim |
Quá khứ | reclaimed | reclaimed hoặc reclaimedst¹ | reclaimed | reclaimed | reclaimed | reclaimed |
Tương lai | will/shall² reclaim | will/shall reclaim hoặc wilt/shalt¹ reclaim | will/shall reclaim | will/shall reclaim | will/shall reclaim | will/shall reclaim |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reclaim | reclaim hoặc reclaimest¹ | reclaim | reclaim | reclaim | reclaim |
Quá khứ | reclaimed | reclaimed | reclaimed | reclaimed | reclaimed | reclaimed |
Tương lai | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim | were to reclaim hoặc should reclaim |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reclaim | — | let’s reclaim | reclaim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "reclaim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)