Bước tới nội dung

standpunkt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít standpunkt standpunktet
Số nhiều standpunkt, standpunkter standpunkta, standpunktene

standpunkt

  1. Lập trường, quan điểm.
    Jeg er helt uenig i dine standpunkter.
    å ta standpunkt til noe — Xác định lập trường về việc gì.
  2. Trình độ hiểu biết, kiến thức.
    Elevens standpunkt er Meget.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]