sus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]sus
Ngoại động từ
[sửa]sus ngoại động từ
Tham khảo
[sửa]- "sus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Danh từ
[sửa]sus
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sys/
Phó từ
[sửa]sus /sys/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (Courir sus à quelqu'un) tấn công ai.
- en sus — (từ cũ, nghĩa cũ) thêm vào
- La moitié en sus — một nữa thêm vào
- en sus de — ngoài
- Toucher des gratifications en sus de son salaire — lĩnh tiền thưởng ngoài số lương
Thán từ
[sửa]sus
Tham khảo
[sửa]- "sus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)