sensiblement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑ̃.si.blə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]sensiblement /sɑ̃.si.blə.mɑ̃/
- Cảm thấy được; rõ rệt.
- La température a sensiblement baissé — nhiệt độ đã giảm rõ rệt
- (Thân mật) Xấp xỉ.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sensiblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)