twice
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtwɑɪs/
Hoa Kỳ | [ˈtwɑɪs] |
Phó từ
[sửa]twice /ˈtwɑɪs/
- Hai lần.
- twice two is four — hai lần hai là bốn
- I have read this book twice — tôi đã đọc quyển sách này hai lần
- Gấp hai.
- I want twice as much (many) — tôi cần gấp hai thế này
Thành ngữ
[sửa]- to think twice about doing something: Suy nghĩ chín chắn khi làm gì.
- not to think twice about: Không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay.
Tham khảo
[sửa]- "twice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)