Bước tới nội dung

tretthet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tretthet trettheta, trettheten
Số nhiều

tretthet gđc

  1. Sự mệt nhọc, mệt mỏi.
    Han følte en tiltakende tretthet i armer og bein.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]