triolet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtri.ə.lət/
Danh từ
[sửa]triolet /ˈtri.ə.lət/
Tham khảo
[sửa]- "triolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
triolets /tʁi.jɔ.lɛ/ |
triolets /tʁi.jɔ.lɛ/ |
triolet gđ
Tham khảo
[sửa]- "triolet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)