xích
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïk˧˥ | sḭ̈t˩˧ | sɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sïk˩˩ | sḭ̈k˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “xích”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
xích
Động từ
[sửa]xích
- Buộc, giữ bằng dây.
- Xích con chó lại.
- Bị xích chân tay.
- Chuyển dịch vị trí trong khoảng rất ngắn.
- Ngồi xích vào.
- Xích lại cho gần.
- Xích chiếc ghế ra xa một chút.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "xích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)