Bước tới nội dung

đò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗɔ̤˨˩ɗɔ˧˧ɗɔ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗɔ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

đò

  1. Thuyền nhỏ chở khách trên sông nước.
    Chèo đò qua sông.

Tham khảo

[sửa]