Bước tới nội dung

đứng dậy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨŋ˧˥ zə̰ʔj˨˩ɗɨ̰ŋ˩˧ jə̰j˨˨ɗɨŋ˧˥ jəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨŋ˩˩ ɟəj˨˨ɗɨŋ˩˩ ɟə̰j˨˨ɗɨ̰ŋ˩˧ ɟə̰j˨˨

Nội động từ

[sửa]

đứng dậy

  1. Như đứng lên

Tham khảo

[sửa]