Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6CE5, 泥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6CE5

[U+6CE4]
CJK Unified Ideographs
[U+6CE6]
U+F9E3, 泥
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9E3

[U+F9E2]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9E4]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 05” ghi đè từ khóa trước, “女38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bùn.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, nơi, , nề, nể, nệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.