Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6CFD, 泽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6CFD

[U+6CFC]
CJK Unified Ideographs
[U+6CFE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 05” ghi đè từ khóa trước, “女38”.


Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔjk˨˩tʂa̰t˨˨tʂat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajk˨˨tʂa̰jk˨˨