绿
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
绿 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]绿
- (Hoá học) Clo.
- màu xanh lá cây, làm chuyển thành màu xanh lá cây.
- thân thiện với môi trường.
- lá xanh.
- cánh đồng xanh.
- Dạng gốc của 籙.
- Một dạng khác của 菉 (tên cây).
- (Biểu tượng) Hồi giáo, đạo Hồi.
- (Từ lóng) Mọc sừng.
- Một họ.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
绿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lṵʔk˨˩ | lṵk˨˨ | luk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luk˨˨ | lṵk˨˨ |