Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+7F13, 缓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F13

[U+7F12]
CJK Unified Ideographs
[U+7F14]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 09” ghi đè từ khóa trước, “广62”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Chậm chạp, thong thả, thư thả, không gấp gáp, không căng thẳng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Trì hoãn, lùi thời điểm (làm việc gì đó) lại.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoán, hoãn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaːn˧˥ hwaʔan˧˥hwa̰ːŋ˩˧ hwaːŋ˧˩˨hwaːŋ˧˥ hwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwan˩˩ hwa̰n˩˧hwan˩˩ hwan˧˩hwa̰n˩˧ hwa̰n˨˨