Las Vegas, New Mexico
Giao diện
City of Las Vegas | |
---|---|
— City — | |
The Historic Train Station as seen from I-25 | |
Vị trí của Las Vegas, New Mexico | |
Tọa độ: 35°35′49″B 105°13′21″T / 35,59694°B 105,2225°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | New Mexico |
Quận | San Miguel |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 7,5 mi2 (19,5 km2) |
• Đất liền | 7,5 mi2 (19,5 km2) |
• Mặt nước | 0,0 mi2 (0,0 km2) |
Độ cao | 6.424 ft (1.958 m) |
Dân số (2000) | |
• Tổng cộng | 14.565 |
• Mật độ | 1.938,2/mi2 (748,3/km2) |
Múi giờ | Múi giờ miền núi |
• Mùa hè (DST) | MDT (UTC-6) |
ZIP codes | 87701 |
Mã điện thoại | 505 |
Thành phố kết nghĩa | Dalwhinnie |
FIPS code | 35-39940 |
GNIS feature ID | 0915788 |
Las Vegas, New Mexico là một thành phố quận lỵ quận San Miguel trong bang New Mexico, Hoa Kỳ. Thành phố có tổng diện tích km², trong đó diện tích đất là km². Theo điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2010, thành phố có dân số 14.565 người. Thành phố này được lập từ hai đô thị (một thành phố và một thị xã) đều tên Las Vegas, tây Las Vegas (cũ) và đông Las Vegas (mới) phân chia bởi sông Gallinas.