Porella perrottetiana
Giao diện
Porella perrottetiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Porellaceae |
Chi (genus) | Porella |
Loài (species) | P. perrottetiana |
Danh pháp hai phần | |
Porella perrottetiana (Mont.) Trevis., 1877 |
Porella perrottetiana là một loài rêu tản trong họ Porellaceae. Loài này được (Mont.) Trevis. miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1877.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Porella perrottetiana”. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Porella perrottetiana tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Porella perrottetiana tại Wikispecies