Bước tới nội dung

Porella perrottetiana

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Porella perrottetiana
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Marchantiophyta
Lớp (class)Jungermanniopsida
Bộ (ordo)Jungermanniales
Họ (familia)Porellaceae
Chi (genus)Porella
Loài (species)P. perrottetiana
Danh pháp hai phần
Porella perrottetiana
(Mont.) Trevis., 1877

Porella perrottetiana là một loài rêu tản trong họ Porellaceae. Loài này được (Mont.) Trevis. miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1877.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Porella perrottetiana. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]