Russian Roulette (EP của Red Velvet)
Giao diện
Russian Roulette | ||||
---|---|---|---|---|
EP của Red Velvet | ||||
Phát hành | 7 tháng 9 năm 2016 | |||
Thu âm | 2016 | |||
Thể loại | ||||
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn | |||
Hãng đĩa | SM Entertainment | |||
Thứ tự album của Red Velvet | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Russian Roulette | ||||
| ||||
Russian Roulette là mini album thứ ba của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Red Velvet, được SM Entertainment phát hành vào ngày 7 tháng 9 năm 2016.
Bối cảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Cho dù đã đưa ra thông báo rằng Red Velvet sẽ có một đợt comeback vào mùa hè,[1] mãi tới tận cuối tháng 8 SM Entertainment mới tung ra thông tin về đợt trở lại của các cô gái vào tháng 9.[2] Sau khi nhá hàng bức ảnh teaser đầu tiên vào ngày 1 tháng 9, công ty thông báo rằng nhóm sẽ phát hành mini album thứ ba vào ngày 7 tháng 9, với 7 bài hát trong album. Mini album cũng như bài hát chủ đề sẽ mang tên Russian Roulette.[3]
Bài hát chủ đề
[sửa | sửa mã nguồn]Ca khúc chủ đề của mini album - "Russian Roulette" là một bài hát thuộc thể loại synthpop mang hơi hướng arcade với nguồn âm 8-bit mang phong cách retro.[4]
Quảng bá
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1. | "Russian Roulette" (러시안 룰렛) | Jo Yoon-kyung |
| 3:31 |
2. | "Lucky Girl" | Kenzie |
| 3:23 |
3. | "Bad Dracula" | Jo Yoon-kyung |
| 3:08 |
4. | "Sunny Afternoon" | Jung Joo-hee | 4:00 | |
5. | "Fool" | 1월8일 |
| 3:54 |
6. | "Some Love" | Kenzie | Kenzie | 3:17 |
7. | "My Dear" | Hwang Hyun | Hwang Hyun | 3:35 |
Tổng thời lượng: | 24:48 |
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch sử phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Khu vực | Ngày | Định dạng | Hãng đĩa |
---|---|---|---|
Toàn thế giới | 7 tháng 9 năm 2016 | Tải về | SM Entertainment |
Hàn Quốc | CD, tải về | SM Entertainment, KT Music |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hwang, Hye-jin (26 tháng 5 năm 2016). “SM 측 "레드벨벳 컴백 준비중, 일정 확정되면 발표"”. Newsen (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ Park, Young-woong (19 tháng 8 năm 2016). “[단독] SM, 엑소 다음은 레드벨벳! 9월 새 앨범 컴백”. Naver (bằng tiếng Triều Tiên). Sports Chosun. Truy cập 2 tháng 9 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ Ahn, Woorim (1 tháng 9 năm 2016). “Red Velvet to Make Comeback on September 7”. bnt news. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016. Truy cập 2 tháng 9 năm 2016.
- ^ Jo, In-woo (3 tháng 9 năm 2016). “레드벨벳, '러시안 룰렛'으로 컴백”. The Korea Times (bằng tiếng Hàn). Truy cập 6 tháng 9 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)