Trentino-Nam Tirol
Giao diện
Trentino-Nam Tirol Trentino-Alto Adige | |
---|---|
— Vùng tự trị của Ý — | |
Quốc gia | Ý |
Thủ phủ | Trento |
Chính quyền | |
• Thủ hiến | Luis Durnwalder (SVP) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 13.607 km2 (5,254 mi2) |
Dân số (ngày 31 tháng 10 năm 2008) | |
• Tổng cộng | 1.017.246 |
• Mật độ | 75/km2 (190/mi2) |
• Ngôn ngữ chính thức[1] | Tiếng Ý, Tiếng Đức |
Công dân[2] | |
• người Ý | 93% |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | IT-32 |
GDP danh nghĩa | €30.8 tỉ (2006) |
GDP bình quân đầu người | €31,152 (2006) |
NUTS-1 | ITD |
Trang web | www.regione.taa.it |
Trentino-Nam Tirol[3] (tiếng Ý: Trentino-Alto Adige, phát âm [trenˈti(ː)noˈaltoˈa(ː)didʒe]; tiếng Đức: Trentino-Südtirol;[4]; Trentin-Südtirol[5]; Austro-Bavarian: Trentino-Sidtiroul) là một khu vực tự trị ở miền bắc Ý. Nó gồm hai tỉnh: Trentino và Nam Tirol. Vùng này là một phần của Đế quốc Áo-Hung trong quá khứ, và Đế quốc Áo và Đế quốc La Mã Thần thánh từ thế kỷ 8 trước khi thuộc về Ý vào năm 1919.
Cùng với bang Tirol của Áo, vùng này được gọi chung là Tirol.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tỉnh | Diện tích (km²) | Dân số | Mật độ (inh./km²) |
---|---|---|---|
Nam Tirol | 7,400 | 498,280 | 67.3 |
Trentino | 6,207 | 518,966 | 83.6 |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Sonderstatut für Trentino-Südtirol, Article 99, Title IX. Region Trentino-Südtirol.
- ^ “Statistiche demografiche ISTAT”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2010.
- ^ Constitution of Italy, Part II: Organisation of the Republic (Art. 116)
- ^ “Trentino-Alto Adige/Südtirol Region” (PDF). Official website of the Trentino-Alto Adige/Südtirol Region. 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 26 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2009.
- ^ PensPlan Project of the Region
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Trentino-Nam Tirol.
- Official site of Trentino-Alto Adige/Südtirol (tiếng Đức) (tiếng Ý)