Yến
Giao diện
Tra yến trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Yến có thể có các nghĩa:
- Các loài chim thuộc họ Apodidae (yến, cụ thể hơn còn gọi là vũ yến) và họ Hemiprocnidae (yến mào)
- Gọi tắt của yến sào - món ăn làm từ tổ yến của một số loài thuộc họ Apodidae nói trên; yến tiệc.
- Trong văn chương, người ta dùng từ yến để chỉ các loài thuộc họ Hirundinidae (én, gần đây cũng gọi là nhạn)
- Một số loài thuộc chi yến hót Serinus
- Đơn vị đo khối lượng: yến
- Họ người Á Đông: Yến
- Tên một con suối tại khu thắng cảnh chùa Hương: suối Yến