0% found this document useful (0 votes)
39 views49 pages

IELTS Speaking Q2

Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
39 views49 pages

IELTS Speaking Q2

Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 49

ENGLISH SPEAKING

AND
COMMUNICATING
NYTO Edu. by Ms Dung

Version Q2.2023
HOMETOWN
1. Where is your hometown?
Lam Dong province is my birthplace. To talk about this province, it is the central part
of Vietnam. And it is also the place where I was born and grew up. I have lived here for
about 18 years with my family.

2. Is that a big city or a small place?


It is a rather significant province in Vietnam. Since it is one of the most outstanding
tourist attractions of my country with famous places like Lang Biang mountain, Xuan
Huong lake, and so on. In addition, it is the 7th largest province by area in the country.

3. Do you like your hometown?

Yes, absolutely. It is not only the place of birth but also the place that stores all of my
memories with my family and my friends. And it has a nice atmosphere for living and
a high quality of life.

4. Is there anything you dislike about your hometown?


Well, I have to say I'm not a big fan of the air quality here. To be more specific, the air
here is quite polluted since it is a overcrowded city. There are so many vehicles and
factories in the town that it is almost impossible to get a breath of fresh air in this place.

5. What do you like most about your hometown?


The best thing for me personally is that the living standard here is affordable. People
can live with the minimum wage. For example, a white-collar worker could earn 8-10
million Vietnam dong and still have their own savings.

6.What is your hometown like?


To talk about my hometown, firstly, it is the central part of Vietnam so the atmosphere
is so fresh and cool. There are two seasons: rainy and sunny. Secondly, my province is
filled with many old architecture to serve the tourism purpose. And finally, people are
very hospitable.

7.How long have you been living there?

I've lived here for about 18 years since I was born. But, I had to move to HCM city to
continue my education.

8.Do you like living there?


As I aforementioned, this place is in excellent living condition. As people are
hospitable, the necessities are in cheap price. Moreover, the entertainment industry is
well developed so people can comfortably inhabit here.

9.Do you think you will continue living there for a long time?

Yeah, why not. I do love to visit other countries as well but Lam Dong is still the best
option when it comes to settling down. I mean the living cost here is relatively low
compared to other cities like HN, HCM,..

10.What’s your hometown famous for?

Tourism industry is the target industry of my hometown which brings numerous job
opportunities for the citizens. In addition, my province is well-known as one of the most
outstanding tourist attractions with its scenic spots and ancient architecture.

DOING SPORTS
1. What sports do you like?
Bạn thích môn thể thao nào?
“I enjoy playing and watching basketball. It's a dynamic and fast-paced sport that
requires both physical and mental skills. I also love the team aspect of it, as it promotes
camaraderie and communication. Also, playing basketball helps me to stay fit and
healthy, which is important for my overall well-being.”
Answer 2:
“Well, in general I would say that I have a passion for swimming. As it is not only an
essential sport but also relaxing. For the reason that it is also a soft skill that everyone
needs to learn in order to save their life whenever it comes to a dangerous situation.”
Từ vựng:
 dynamic (adj): năng động
 fast-paced (adj): có nhịp độ nhanh
 camaraderie (n): tình bạn/tình đồng đội thân thiết
 well-being (n): sức khỏe
Bài dịch:
Tôi thích chơi và xem bóng rổ. Đây là một môn thể thao năng động và có nhịp độ nhanh,
đòi hỏi cả kỹ năng thể chất và tinh thần. Tôi cũng thích khía cạnh nhóm của nó, vì nó
thúc đẩy tình bạn thân thiết và giao tiếp. Ngoài ra, chơi bóng rổ giúp tôi giữ dáng và
khỏe mạnh, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của tôi.
2. Did you play some sports when you were young?
Bạn có chơi một số môn thể thao khi nhỏ không?
When I was a child, I was an athletic kid. I was full of energy all the time so I played a
lot of sports with my friends. And I learned how to play badminton, basketball and table
tennis when I was in secondary school.
Từ vựng:
 soccer (n): bóng đá
 athletic (adj): có thể lực, chơi thể thao nhiều

3. Do you think students need more exercise?


Bạn có nghĩ rằng học sinh cần tập thể dục nhiều hơn không?
I think it is very important for children to do sport at school. Since I believe in the
positive effect of sport on children. I think sports help children develop crucial skills
and build character. Therefore, all children should do sports at school. Sports are not
only about fitness but also they teach people leadership skill, teamwork skill and
communication skill as well as many other skills.

4. Do you know any people who are good at sports?


Bạn có biết ai giỏi thể thao không?
“Yes, I know a few people who are exceptionally good at sports. One of them is my
friend Minh. She excels in swimming and has won several competitions at the regional
level. Her dedication and hard work towards training have paid off, and she has even
represented our city in national swimming championships.”
Từ vựng:
 competition (n): cuộc thi
 regional (adj): thuộc khu vực
 championship (n): giải vô địch
Bài dịch:
Có, tôi biết một vài người đặc biệt giỏi thể thao. Một trong số họ là bạn tôi, Minh. Cô
ấy giỏi bơi lội và đã giành chiến thắng trong một số cuộc thi ở cấp khu vực. Sự cống
hiến và chăm chỉ tập luyện của cô ấy đã được đền đáp, và cô ấy thậm chí còn đại diện
cho thành phố của chúng ta trong giải vô địch bơi lội quốc gia.
DAY OFF
1. When was the last time you had a few days off?
Lần cuối cùng bạn có một vài ngày nghỉ là khi nào?
“I had a few days off during the recent holiday break. It was a much-needed opportunity
to relax and recharge. I spent the time catching up on my favorite TV shows, reading
books, and spending quality time with my family. We also took a day trip to a nearby
beach and enjoyed the sun, sand, and sea.”
Từ vựng:
 holiday break (n): kỳ nghỉ
 recharge (v): nạp năng lượng
Bài dịch:
Tôi đã có một vài ngày nghỉ trong kỳ nghỉ lễ gần đây. Đó là một cơ hội rất cần thiết để
thư giãn và nạp năng lượng. Tôi dành thời gian xem các chương trình truyền hình yêu
thích, đọc sách và dành thời gian chất lượng cho gia đình. Chúng tôi cũng đã có một
chuyến đi trong ngày đến một bãi biển gần đó và tận hưởng ánh nắng mặt trời, cát và
biển.
2. What do you usually do when you have days off?
Bạn thường làm gì khi có ngày nghỉ?
“When I have days off, I usually like to relax and unwind. I enjoy spending quality time
with my family and friends, catching up on movies or TV shows, and reading books
that I haven't had time for during busy periods. Additionally, I like to engage in hobbies
such as painting or playing musical instruments.”
Từ vựng:
 unwind (v): nghỉ ngơi
 engage in (v): tham gia vào
Bài dịch:
Khi tôi có ngày nghỉ, tôi thường thích thư giãn và nghỉ ngơi. Tôi thích dành thời gian
chất lượng cho gia đình và bạn bè, xem phim hoặc chương trình truyền hình và đọc
những cuốn sách mà tôi không có thời gian đọc trong thời gian bận rộn. Ngoài ra, tôi
thích tham gia vào các sở thích như vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ.
3. Do you usually spend your days off with your parents or with your
friends?
Bạn có thường dành những ngày nghỉ của mình với bố mẹ hoặc với bạn bè không?
“I usually spend my days off with my friends. We enjoy exploring new places, trying
out different restaurants, or engaging in outdoor activities together. It's a great
opportunity to bond, have fun, and create lasting memories. However, I also make sure
to spend quality time with my parents on other occasions, such as family dinners or
weekend outings.”
Từ vựng:
 bond (v): gắn kết
 outing (n): chuyến đi chơi
Bài dịch:
Tôi thường dành những ngày nghỉ của tôi với bạn bè của tôi. Chúng tôi thích khám phá
những địa điểm mới, thử các nhà hàng khác nhau hoặc tham gia các hoạt động ngoài
trời cùng nhau. Đó là một cơ hội tuyệt vời để gắn kết, vui chơi và tạo ra những kỷ niệm
lâu dài. Tuy nhiên, tôi cũng đảm bảo dành thời gian chất lượng cho bố mẹ vào những
dịp khác, chẳng hạn như bữa tối gia đình hoặc chuyến đi chơi cuối tuần.
4. What would you like to do if you had a day off tomorrow?
Bạn làm gì khi một thứ bị hỏng và không thể sửa được?
“If I had a day off tomorrow, I would love to explore a nearby hiking trail. Being
surrounded by nature and breathing in the fresh air would be invigorating and a great
way to relax. I would pack a picnic lunch, grab my hiking gear, and set off on an
adventure.”
Từ vựng:
 invigorating (adj): tiếp thêm sinh lực
 gear (n): bộ đồ (phụ kiện)
Bài dịch:
Nếu tôi có một ngày nghỉ vào ngày mai, tôi rất muốn khám phá một con đường mòn đi
bộ đường dài gần đó. Được bao quanh bởi thiên nhiên và hít thở không khí trong lành
sẽ tiếp thêm sinh lực và là một cách tuyệt vời để thư giãn. Tôi sẽ chuẩn bị bữa trưa dã
ngoại, lấy đồ đi bộ đường dài và bắt đầu một cuộc phiêu lưu.

THE CITY YOU LIVE IN


1. What city do you live in?
Bạn sống ở thành phố nào?
“I live in HCM City, the vibrant city of Vietnam. It's a bustling metropolis with a rich
cultural heritage and a blend of traditional and modern elements. Hanoi also offers a
wide range of entertainment options, from lively markets to trendy cafes and art
galleries.”
Từ vựng:
 metropolis (n): đô thị
 heritage (n): di sản
Bài dịch:
Tôi sống ở thành phố HCM, thành phố sôi động của Việt Nam. Đó là một đô thị nhộn
nhịp với di sản văn hóa phong phú và sự pha trộn giữa các yếu tố truyền thống và hiện
đại. Hà Nội cũng cung cấp nhiều lựa chọn giải trí, từ những khu chợ sôi động đến các
quán cà phê thời thượng và phòng trưng bày nghệ thuật.
2. Do you like this city? Why?
Bạn có thích thành phố này không? Tại sao?
“Yes, I really like HCM City. It has a unique charm and rich cultural heritage that I find
captivating. The bustling streets filled with motorbikes, the vibrant markets, and the
unique architecture like the Landmark 81 and Bitexco Tower create a lively and
dynamic atmosphere.”
Từ vựng:
 charm (n): nét quyến rũ
 captivating (adj): cuốn hút
 landmark (n): địa danh
Bài dịch:
Có, tôi rất thích thành phố HCM. Nó có một nét quyến rũ độc đáo và di sản văn hóa
phong phú mà tôi thấy cuốn hút. Những con phố nhộn nhịp đầy xe máy, những khu chợ
sôi động và những kiến trúc độc đáo như Landmark 81 và tòa Bitexco tạo nên một bầu
không khí sôi động và năng động.
3. How long have you lived in this city?
Bạn đã sống ở thành phố này bao lâu rồi?
“I have been living in this city for about five years now. I moved here after completing
my studies, and it has become my second home. Over the years, I have grown to love
the vibrant atmosphere, diverse culture, and friendly people of this city.”
Từ vựng:
 vibrant (adj): sôi động
 atmosphere (n): bầu không khí
Bài dịch:
Tôi đã sống ở thành phố này được khoảng năm năm rồi. Tôi chuyển đến đây sau khi
hoàn thành việc học của mình và nó đã trở thành ngôi nhà thứ hai của tôi. Trong những
năm qua, tôi ngày càng yêu thích bầu không khí sôi động, nền văn hóa đa dạng và con
người thân thiện của thành phố này.
4. Are there big changes in this city?
Có những thay đổi lớn nào trong thành phố này không?
“Yes, there have been significant changes in this city over the past few years. One major
change is the development of modern infrastructure, including new roads, bridges, and
public transportation systems. The skyline has also transformed with the construction
of tall buildings and architectural landmarks.”
Từ vựng:
 infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
 public transportation (n): giao thông công cộng
Bài dịch:
Vâng, đã có những thay đổi đáng kể trong thành phố này trong vài năm qua. Một thay
đổi lớn là sự phát triển của cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm đường, cầu mới và hệ thống
giao thông công cộng. Đường chân trời cũng đã thay đổi với việc xây dựng các tòa nhà
cao tầng và các địa danh kiến trúc.
5. Is this city your permanent residence?
Thành phố này có phải là nơi thường trú của bạn không?
“Yes, this city is my permanent residence. I have lived here for several years and
consider it my home. It offers a vibrant and diverse community, ample job
opportunities, and a comfortable lifestyle.”
Từ vựng:
 diverse (adj): đa dạng
 ample (adj): nhiều
Bài dịch:
Đúng, thành phố này là nơi thường trú của tôi. Tôi đã sống ở đây vài năm và coi đó là
nhà của mình. Nó cung cấp một cộng đồng sôi động và đa dạng, nhiều cơ hội việc làm
và một lối sống thoải mái.

FIXING THING
1. Can you fix things?
Bạn có thể sửa chữa không?
“Yes, I consider myself quite handy when it comes to fixing things. Whether it's a leaky
faucet, a loose doorknob, or a flickering light bulb, I enjoy tackling minor repairs around
the house. I find satisfaction in troubleshooting the issue, researching solutions, and
putting my DIY skills to work.”
Từ vựng:
 faucet (n): vòi nước
 doorknob (n): tay nắm cửa
 bulb (n): bóng đèn
 troubleshoot (n): khắc phục
Bài dịch:
Có, tôi tự coi mình là người khá khéo léo khi sửa chữa mọi thứ. Cho dù đó là vòi nước
bị rò rỉ, tay nắm cửa lỏng lẻo hay bóng đèn nhấp nháy, tôi thích sửa chữa những thứ
nhỏ xung quanh nhà. Tôi thấy hài lòng khi khắc phục sự cố, nghiên cứu các giải pháp
và vận dụng các kỹ năng DIY của mình vào hoạt động.
2. Did anybody teach you to fix things when you were a child?
Có ai dạy bạn sửa đồ khi bạn còn nhỏ không?
“Yes, my father taught me how to fix things when I was a child. He was skilled in
repairing various household items and would often involve me in the process. I
remember him showing me how to use tools, such as a screwdriver and a wrench, and
explaining the basics of fixing common issues.”
Từ vựng:
 tool (n): dụng cụ
 screwdriver (n): tua vít
 wrench (n): cờ lê
Bài dịch:
Vâng, cha tôi đã dạy tôi cách sửa chữa mọi thứ khi tôi còn nhỏ. Anh ấy có kỹ năng sửa
chữa các đồ gia dụng khác nhau và thường để tôi tham gia vào quá trình này. Tôi nhớ
anh ấy đã chỉ cho tôi cách sử dụng các công cụ, chẳng hạn như tua vít và cờ lê, đồng
thời giải thích những điều cơ bản để khắc phục các sự cố thông thường.
3. Do you think it is necessary for people to learn to fix things?
Bạn có nghĩ rằng mọi người cần phải học cách sửa chữa mọi thứ không?
“Yes, I believe it is necessary for people to learn how to fix things. Being able to fix
basic household items or perform minor repairs not only saves money but also promotes
self-reliance and problem-solving skills. Besides, it empowers individuals to be more
independent and resourceful in their daily lives.”
Từ vựng:
 self-reliance (n): sự tự lực
 independent (adj): độc lập
 resourceful (adj): tháo vát
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng mọi người cần học cách sửa chữa mọi thứ. Khả năng sửa chữa những
vật dụng cơ bản trong gia đình hoặc thực hiện những sửa chữa nhỏ không chỉ tiết kiệm
tiền mà còn thúc đẩy kỹ năng tự lực và giải quyết vấn đề. Bên cạnh đó, nó trao quyền
cho các cá nhân trở nên độc lập và tháo vát hơn trong cuộc sống hàng ngày.
4. What do you do when a thing is broken and cannot be fixed?
Bạn làm gì khi một thứ bị hỏng và không thể sửa được?
“When something is broken and cannot be fixed, I usually try to repurpose or recycle
it. For example, if a piece of furniture is beyond repair, I might disassemble it and use
the materials for a DIY project or upcycling. If it's an electronic device, I ensure its
proper disposal through designated recycling centers to minimize environmental
impact.”
Từ vựng:
 repurpose (v): sử dụng lại
 recycle (v): tái chế
 disassemble (v): tháo rời
 disposal (n): sự vứt bỏ
Bài dịch:
Khi một cái gì đó bị hỏng và không thể sửa chữa, tôi thường cố gắng sử dụng lại hoặc
tái chế nó. Ví dụ: nếu một món đồ nội thất không thể sửa chữa được, tôi có thể tháo rời
nó và sử dụng vật liệu cho dự án tự làm hoặc tái chế. Nếu đó là một thiết bị điện tử, tôi
đảm bảo việc xử lý thiết bị đó đúng cách thông qua các trung tâm tái chế được chỉ định
để giảm thiểu tác động đến môi trường.

DREAM AND AMBITION


1. What was your childhood dream?
Ước mơ thời thơ ấu của bạn là gì?
“When I was a child, my dream was to become an astronaut. I was fascinated by space
exploration and the idea of venturing into the unknown. I would spend hours reading
books about astronauts and watching documentaries about the cosmos. I even had a
space-themed bedroom with posters of the planets on my walls.”
Từ vựng:
 astronaut (n): phi hành gia
 documentary (n): phim tài liệu
 cosmos (n): vũ trụ
 planet (n): hành tinh
Bài dịch:
Khi tôi còn là một đứa trẻ, ước mơ của tôi là trở thành một phi hành gia. Tôi bị mê hoặc
bởi khám phá không gian và ý tưởng mạo hiểm vào những điều chưa biết. Tôi sẽ dành
hàng giờ để đọc sách về các phi hành gia và xem phim tài liệu về vũ trụ. Tôi thậm chí
còn có một phòng ngủ theo chủ đề không gian với những tấm áp phích về các hành tinh
trên tường.
2. Are you the kind of person who sticks to dreams?
Bạn có phải là loại người bám lấy vào những giấc mơ không?
“Yes, I consider myself the kind of person who sticks to dreams. When I have a dream
or a goal in mind, I am determined and committed to making it a reality. I believe in
setting clear objectives, creating a plan of action, and working diligently towards
achieving them.”
Từ vựng:
 goal (n): mục tiêu
 commit to (v): cam kết với cái gì đó
 objective (n): mục tiêu
Bài dịch:
Có, tôi coi mình là kiểu người gắn bó với những giấc mơ. Khi tôi có một ước mơ hoặc
một mục tiêu trong đầu, tôi quyết tâm và cam kết biến nó thành hiện thực. Tôi tin tưởng
vào việc đặt ra các mục tiêu rõ ràng, tạo ra một kế hoạch hành động và làm việc siêng
năng để đạt được chúng.
3. What is your dream job?
Công việc mơ ước của bạn là gì?
“My dream job is to be a wildlife photographer. I have always had a deep passion for
nature and photography, and combining these two interests would be a dream come
true. I envision traveling to breathtaking locations around the world, capturing the
beauty and essence of wildlife through my lens.”
Từ vựng:
 photographer (n): nhiếp ảnh gia
 passion (n): đam mê
 envision (v): hình dung, tưởng tượng
 lens (n): ống kính
Bài dịch:
Công việc mơ ước của tôi là trở thành một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã. Tôi luôn
có niềm đam mê sâu sắc với thiên nhiên và nhiếp ảnh, và việc kết hợp hai sở thích này
sẽ biến giấc mơ thành hiện thực. Tôi hình dung sẽ đi du lịch đến những địa điểm ngoạn
mục trên khắp thế giới, ghi lại vẻ đẹp và bản chất của động vật hoang dã qua ống kính
của mình.
4. Do you think you are an ambitious person?
Bạn có nghĩ mình là một người tham vọng không?
“Yes, I consider myself to be an ambitious person. I have clear goals and aspirations
that drive me to constantly strive for personal and professional growth. I believe in
pushing myself out of my comfort zone and taking on new challenges.”
Từ vựng:
 aspiration (n): khát vọng
 strive for (v): phấn đấu vì cái gì đó
 comfort zone (n): vùng an toàn
Bài dịch:
Có, tôi coi mình là một người đầy tham vọng. Tôi có những mục tiêu và khát vọng rõ
ràng thúc đẩy tôi không ngừng phấn đấu để phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Tôi tin
vào việc đẩy bản thân ra khỏi vùng an toàn của mình và đón nhận những thử thách mới.

LANGUAGE
1. What languages can you speak?
Bạn có thể nói được những ngôn ngữ nào?
“I can speak two languages: Vietnamese and English. Vietnamese is my native
language, as it is spoken by the majority of people in my country. I learned English as
a second language and have become proficient in it through years of studying and
practice.”
Từ vựng:
 native language (n): ngôn ngữ mẹ đẻ
 proficient (adj): thành thạo
Bài dịch:
Tôi có thể nói được hai thứ tiếng: tiếng Việt và tiếng Anh. Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ
đẻ của tôi, vì nó được nói bởi đa số người dân ở đất nước tôi. Tôi đã học tiếng Anh như
một ngôn ngữ thứ hai và đã trở nên thành thạo ngôn ngữ này sau nhiều năm học tập và
thực hành.
2. What languages would you like to learn in the future?
Bạn muốn học ngôn ngữ nào trong tương lai?
“In the future, I would love to learn Japanese. I have always been fascinated by Japanese
culture, traditions, and the rich history of the country. Learning Japanese would not only
enable me to communicate with native speakers but also deepen my understanding of
their customs and traditions.”
Từ vựng:
 tradition (n): truyền thống
 custom (n): tục lệ, phong tục
Bài dịch:
Trong tương lai, tôi rất thích học tiếng Nhật. Tôi luôn bị mê hoặc bởi văn hóa, truyền
thống Nhật Bản và lịch sử phong phú của đất nước. Học tiếng Nhật không chỉ giúp tôi
giao tiếp với người bản xứ mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về phong tục và truyền thống
của họ.
3. How do you learn a foreign language?
Bạn học ngoại ngữ như thế nào?
“I primarily learn a foreign language through a combination of methods. I take language
classes where I receive formal instruction from a teacher. This helps me learn the
grammar rules, vocabulary, and pronunciation. I also utilize online resources such as
language learning apps, websites, and podcasts to reinforce my learning.”
Từ vựng:
 method (n): phương pháp
 grammar (n): ngữ pháp
 vocabulary (n): từ vựng
 pronunciation (n): phát âm
Bài dịch:
Tôi chủ yếu học ngoại ngữ thông qua sự kết hợp của các phương pháp. Tôi tham gia
các lớp học ngôn ngữ nơi tôi nhận được sự hướng dẫn chính thức từ một giáo viên.
Điều này giúp tôi học các quy tắc ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm. Tôi cũng sử dụng
các nguồn trực tuyến như ứng dụng học ngôn ngữ, trang web và podcast để củng cố
việc học của mình.
4. How are languages taught and learned in your school?
Ngôn ngữ được dạy và học ở trường của bạn như thế nào?
“In my school, languages are taught through a combination of classroom instruction and
interactive activities. We have dedicated language teachers who use various teaching
methods, including textbooks, audiovisual resources, and language games.
Additionally, we engage in group discussions, role-plays, and language immersion
exercises to practice our speaking and listening skills.”
Từ vựng:
 textbook (n): sách giáo khoa
 audiovisual (adj): (thuộc về) nghe nhìn
 role-play (n): đóng vai
 immersion (n): sự hòa nhập
Bài dịch:
Ở trường của tôi, ngôn ngữ được dạy thông qua sự kết hợp giữa hướng dẫn trên lớp và
các hoạt động tương tác. Chúng tôi có các giáo viên dạy ngôn ngữ tận tâm sử dụng
nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, bao gồm sách giáo khoa, tài nguyên nghe
nhìn và trò chơi ngôn ngữ. Ngoài ra, chúng tôi tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm,
đóng vai và các bài tập hòa nhập ngôn ngữ để thực hành kỹ năng nghe và nói của mình.
RAIN
1. Do you like rainy days? Why?
Bạn có thích những ngày mưa? Tại sao?
“Yes, I do enjoy rainy days. There's something calming and cozy about the sound of
raindrops falling and the gentle pitter-patter on the windows. The cool and damp
atmosphere also adds a touch of tranquility and can be quite refreshing.”
Từ vựng:
 cozy (adj): ấm cúng
 raindrop (n): giọt mưa
 pitter-patter (n): tiếng lộp độp
 damp (adj): ẩm ướt
 tranquility (n): cảm giác yên bình
Bài dịch:
Có, tôi thích những ngày mưa. Có điều gì đó êm dịu và ấm cúng về âm thanh của những
hạt mưa rơi và tiếng lộp độp nhẹ nhàng trên cửa sổ. Bầu không khí mát mẻ và ẩm ướt
cũng tạo thêm cảm giác yên bình và có thể khá sảng khoái.
2. Does it rain much in your city?
Thành phố của bạn có mưa nhiều không?
“Yes, it does rain quite a bit in my city. We experience a fair amount of rainfall
throughout the year. The climate in my city is known for its moderate to heavy rainfall,
especially during the monsoon season.”
Từ vựng:
 rainfall (n): cơn mưa
 climate (n): khí hậu
 monsoon (n): gió mùa
Bài dịch:
Có, trời mưa khá nhiều ở thành phố của tôi. Chúng tôi trải qua một lượng mưa hợp lý
trong suốt cả năm. Khí hậu ở thành phố của tôi được biết đến với lượng mưa vừa phải
đến nặng hạt, đặc biệt là trong mùa gió mùa.
3. Would you like to live in a dry or wet place?
Bạn muốn sống ở nơi khô ráo hay ẩm ướt?
“I would prefer to live in a wet place rather than a dry one. I enjoy the soothing sound
of rain and the lushness it brings to the environment. Also, rainy weather creates a cozy
atmosphere that I find comforting.”
Từ vựng:
 soothing (adj): êm dịu
 lushness (n): sự tươi tốt
Bài dịch:
Tôi thích sống ở nơi ẩm ướt hơn là nơi khô ráo. Tôi thích âm thanh êm dịu của mưa và
sự tươi tốt mà nó mang lại cho môi trường. Ngoài ra, thời tiết mưa tạo ra một bầu không
khí ấm cúng mà tôi thấy thoải mái.

4. Would you change your plan if it rained?


Bạn có thay đổi kế hoạch nếu trời mưa không?
“Yes, if it rained, I would consider changing my plans. For instance, if I had planned to
go for a picnic or outdoor activity, I would likely seek alternative indoor options. I might
opt to visit a museum, go to the cinema, or spend time at a cozy café instead.”
Từ vựng:
 indulgent (adj): hấp dẫn
 sweetness (n): vị ngọt
 dessert (n): món tráng miệng
 beverage (n): đồ uống
Bài dịch:
Có, nếu trời mưa, tôi sẽ xem xét thay đổi kế hoạch của mình. Ví dụ, nếu tôi dự định đi
dã ngoại hoặc hoạt động ngoài trời, tôi có thể sẽ tìm kiếm các lựa chọn thay thế trong
nhà. Thay vào đó, tôi có thể chọn đi thăm viện bảo tàng, đi xem phim hoặc dành thời
gian ở một quán cà phê ấm cúng.
HEALTH
1. How do you keep healthy?
Bạn giữ sức khỏe như thế nào?
“To maintain good health, I prioritize regular exercise and a balanced diet. I engage in
various physical activities such as jogging, cycling, and yoga to stay active. Drinking
plenty of water and getting enough sleep are also important aspects of my health
routine.”
Từ vựng:
 diet (n): chế độ ăn uống, thực đơn
 routine (n): thói quen, lịch trình
Bài dịch:
Để duy trì sức khỏe tốt, tôi ưu tiên tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân
bằng. Tôi tham gia vào các hoạt động thể chất khác nhau như chạy bộ, đạp xe và yoga
để duy trì hoạt động. Uống nhiều nước và ngủ đủ giấc cũng là những khía cạnh quan
trọng trong thói quen sức khỏe của tôi.
2. What are your favorite sports?
Các môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
“My favorite sport is basketball. I enjoy the fast-paced nature of the game and the
teamwork involved. It's exhilarating to dribble the ball, make accurate passes, and score
baskets. Playing basketball not only helps me stay active and improve my physical
fitness but also enhances my coordination and agility.”
Từ vựng:
 fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
 exhilarating (adj): phấn khích
 fitness (n): thể chất
 coordination (n): khả năng phối hợp
 agility (n): sự nhanh nhẹn
Bài dịch:
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ. Tôi thích tính chất nhịp độ nhanh của trò
chơi và tinh thần đồng đội tham gia. Thật phấn khích khi rê bóng, thực hiện các đường
chuyền chính xác và ghi bàn vào rổ. Chơi bóng rổ không chỉ giúp tôi năng động và cải
thiện thể lực mà còn tăng cường khả năng phối hợp và sự nhanh nhẹn của tôi.
3. Are there health classes in your school?
Có lớp học sức khỏe trong trường học của bạn không?
“Yes, there are health classes in my school. These classes focus on various aspects of
health and wellness, including physical fitness, nutrition, mental health, and personal
hygiene. We learn about the importance of maintaining a balanced diet, exercising
regularly, and practicing good hygiene habits.”
Từ vựng:
 wellness (n): sức khỏe
 nutrition (n): sự dinh dưỡng
 mental (adj): thuộc về tâm lý
 hygiene (n): điều kiện vệ sinh
Bài dịch:
Có, có các lớp học về sức khỏe ở trường của tôi. Các lớp học này tập trung vào các
khía cạnh khác nhau của sức khỏe và thể chất, bao gồm thể chất, dinh dưỡng, sức khỏe
tâm thần và vệ sinh cá nhân. Chúng tôi tìm hiểu về tầm quan trọng của việc duy trì chế
độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và thực hành thói quen vệ sinh tốt.
4. What sports help people stay healthy?
Môn thể thao nào giúp con người khỏe mạnh?
“I believe all sports are great for our health. For example, activities like swimming,
jogging, and cycling are excellent for cardiovascular fitness and help strengthen the
muscles. Team sports like football or basketball promote coordination, agility, and
social interaction. Martial arts like karate or taekwondo not only provide physical
benefits but also instill discipline and self-defense skills.”
Từ vựng:
 cardiovascular (adj): liên quan đến tim mạch
 muscle (n): cơ bắp
 discipline (n): tính kỷ luật
 self-defense (n): sự tự vệ
Bài dịch:
Tôi tin rằng tất cả các môn thể thao đều rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Ví dụ, các
hoạt động như bơi lội, chạy bộ và đạp xe rất tốt cho thể chất tim mạch và giúp tăng
cường cơ bắp. Các môn thể thao đồng đội như bóng đá hoặc bóng rổ thúc đẩy sự phối
hợp, sự nhanh nhẹn và tương tác xã hội. Các môn võ thuật như karate hay taekwondo
không chỉ mang lại lợi ích về thể chất mà còn rèn luyện tính kỷ luật và kỹ năng tự vệ.
5. Is it easy for people to exercise in your country?
Mọi người có dễ tập thể dục ở nước bạn không?
“In Vietnam, it is relatively easy for people to exercise. There are numerous options
available for individuals to stay active and maintain a healthy lifestyle. Public parks and
recreational areas are common, providing spaces for people to jog, walk, or engage in
outdoor activities. Additionally, fitness centers, gyms, and sports clubs are readily
accessible in urban areas.”
Từ vựng:
 recreational area (n): khu vực giải trí
 gym (n): phòng tập
 urban (adj): thuộc về thành thị
Bài dịch:
Ở Việt Nam, mọi người tập thể dục tương đối dễ dàng. Có rất nhiều lựa chọn dành cho
các cá nhân để duy trì hoạt động và duy trì lối sống lành mạnh. Công viên công cộng
và khu vực giải trí là phổ biến, cung cấp không gian cho mọi người chạy bộ, đi bộ hoặc
tham gia các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, các trung tâm thể dục, phòng tập thể dục
và câu lạc bộ thể thao có thể dễ dàng tiếp cận ở các khu vực đô thị.

WEEK
1. What is your favorite day of the week?
Ngày yêu thích của bạn trong tuần là gì?
“My favorite day of the week is Sunday. It's a day when I can finally take a break from
the demands of work or school. I look forward to waking up a bit later than usual and
enjoying a leisurely breakfast. It's a day when I have the freedom to pursue my hobbies,
spend time with loved ones, or simply relax at home.”
Từ vựng:
 leisurely (adj): thoải mái, ung dung
 freedom (n): sự tự do
Bài dịch:
Ngày yêu thích của tôi trong tuần là Chủ Nhật. Đó là ngày cuối cùng tôi có thể nghỉ
ngơi sau những đòi hỏi của công việc hoặc trường học. Tôi mong được thức dậy muộn
hơn bình thường một chút và thưởng thức bữa sáng nhàn nhã. Đó là một ngày mà tôi
có thể tự do theo đuổi sở thích của mình, dành thời gian cho những người thân yêu hay
đơn giản là thư giãn ở nhà.
2. What is your least favorite day?
Ngày ít yêu thích nhất của bạn là gì?
“My least favorite day of the week is Monday. After a relaxing weekend, it can be
challenging to transition back into the routine of work or school. To me, Mondays often
feel like a fresh start with a long to-do list and a busy schedule ahead.”
Từ vựng:
 relaxing (adj): thư giãn
 schedule (n): lịch trình
Bài dịch:
Ngày ít yêu thích nhất của tôi trong tuần là thứ Hai. Sau một cuối tuần thư giãn, việc
quay lại với công việc hoặc trường học thường ngày có thể là một thách thức. Đối với
tôi, thứ Hai thường giống như một khởi đầu mới với một danh sách dài việc cần làm và
một lịch trình bận rộn phía trước.
3. What is the busiest day of the week for you?
Ngày bận rộn nhất trong tuần đối với bạn là gì?
“The busiest day of the week for me is usually Thursday. On Thursdays, I have a packed
schedule with various responsibilities. In the morning, I have a few classes or meetings
at the university, followed by a quick lunch break. After that, I typically have
extracurricular activities or group projects that keep me occupied until late afternoon.”
Từ vựng:
 responsibility (n): trách nhiệm
 lunch break (n): giờ nghỉ trưa
 extracurricular activity (n): hoạt động ngoại khóa
 group project (n): dự án nhóm
Bài dịch:
Ngày bận rộn nhất trong tuần đối với tôi thường là thứ Năm. Vào các ngày thứ Năm,
tôi có một lịch trình dày đặc với nhiều trách nhiệm khác nhau. Vào buổi sáng, tôi có
một vài lớp học hoặc cuộc họp ở trường đại học, sau đó là một giờ nghỉ trưa nhanh
chóng. Sau đó, tôi thường có các hoạt động ngoại khóa hoặc dự án nhóm khiến tôi bận
rộn cho đến tận chiều muộn.
4. Is there anything that you do every day?
Có điều gì mà bạn làm mỗi ngày không?
“There is something that I do every day, and that is reading. Reading is a habit I have
cultivated since childhood, and it has become an integral part of my daily routine.
Whether it's a book, a newspaper, or even online articles, I make it a point to dedicate
some time each day to reading.”
Từ vựng:
 habit (n): thói quen
 integral (adj): cần thiết, không thể thiếu
 daily routine (n): lịch hàng ngày (theo thói quen)
Bài dịch:
Có một việc mà tôi làm hàng ngày, đó là đọc sách. Đọc sách là một thói quen mà tôi đã
hình thành từ khi còn nhỏ, và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen
hàng ngày của tôi. Cho dù đó là một cuốn sách, một tờ báo hay thậm chí là các bài báo
trực tuyến, tôi luôn dành thời gian mỗi ngày để đọc.
5. What do you usually do on weekends?
Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
“On weekends, I usually take the opportunity to relax and recharge. I enjoy spending
time with family and friends, so I often plan outings or gatherings with them. I also like
to pursue my hobbies, such as reading, painting, or playing a musical instrument.
Sometimes, I use the weekends to explore new places in the city, visit museums, or
simply take a leisurely stroll in nature.”
Từ vựng:
 recharge (v): nạp lại năng lượng
 outing (n): chuyến đi chơi
 gathering (n): cuộc tụ tập
 stroll (n): việc đi dạo
Bài dịch:
Vào cuối tuần, tôi thường tận dụng cơ hội để thư giãn và nạp lại năng lượng. Tôi thích
dành thời gian cho gia đình và bạn bè, vì vậy tôi thường lên kế hoạch đi chơi hoặc tụ
tập với họ. Tôi cũng thích theo đuổi sở thích của mình, chẳng hạn như đọc sách, vẽ
tranh hoặc chơi nhạc cụ. Đôi khi, tôi sử dụng những ngày cuối tuần để khám phá những
địa điểm mới trong thành phố, thăm bảo tàng hoặc đơn giản là đi dạo thong thả giữa
thiên nhiên.
6. Are weekdays and weekends the same for you?
Các ngày trong tuần và cuối tuần có giống nhau đối với bạn không?
“No, weekdays and weekends are not the same for me. During weekdays, I have a
structured routine as I attend school or work. I wake up early, follow a schedule, and
engage in academic or professional activities. However, weekends provide a welcome
break from the weekday routine. I can sleep in, pursue personal interests and spend time
with family and friends.”
Từ vựng:
 routine (n): lịch trình
 academic (adj): thuộc về học thuật
 professional (adj): chuyên môn
 sleep in (v): ngủ nướng
Bài dịch:
Không, các ngày trong tuần và cuối tuần không giống nhau đối với tôi. Vào các ngày
trong tuần, tôi có một lịch trình có cấu trúc khi đi học hoặc đi làm. Tôi thức dậy sớm,
tuân theo một lịch trình và tham gia vào các hoạt động học tập hoặc chuyên môn. Tuy
nhiên, cuối tuần cung cấp một kỳ nghỉ chào đón khỏi thói quen ngày trong tuần. Tôi có
thể ngủ nướng, theo đuổi sở thích cá nhân và dành thời gian cho gia đình và bạn bè.

BAGS
1. Do you usually carry a bag?
Bạn có thường mang theo một chiếc túi không?
“Yes, I usually carry a bag with me. It's a small backpack that I find convenient for
everyday use. I like to have my essentials handy, such as my wallet, phone, keys, and a
water bottle. The bag also allows me to carry any additional items I might need, like a
notebook, pen, or snacks.”
Từ vựng:
 backpack (n): ba lô
 essential (n): đồ cần thiết
 handy (adj): tiện lợi, có thể lấy ngay
Bài dịch:
Có, tôi thường mang theo một cái túi bên mình. Đó là một chiếc ba lô nhỏ mà tôi thấy
tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày. Tôi thích để sẵn những vật dụng cần thiết của
mình, chẳng hạn như ví, điện thoại, chìa khóa và chai nước. Túi cũng cho phép tôi mang
theo bất kỳ vật dụng bổ sung nào mà tôi có thể cần, chẳng hạn như sổ ghi chép, bút
hoặc đồ ăn nhẹ.
2. Do you change your bags often?
Bạn có thường xuyên thay túi không?
“Yes, I do change my bags regularly. I like to have different bags for different occasions
and purposes. For example, I have a backpack for everyday use, a sleek handbag for
formal events, and a spacious tote bag for traveling.”
Từ vựng:
 handbag (n): túi xách tay
 tote bag (n): túi tote (dạng túi nữ lớn)
Bài dịch:
Có, tôi thay túi thường xuyên. Tôi thích có những chiếc túi khác nhau cho những dịp và
mục đích khác nhau. Ví dụ, tôi có một chiếc ba lô để sử dụng hàng ngày, một chiếc túi
xách kiểu dáng đẹp cho các sự kiện trang trọng và một chiếc túi tote rộng rãi để đi du
lịch.
3. What kind of bags would you use when traveling?
Bạn sẽ sử dụng loại túi nào khi đi du lịch?
“When traveling, I prefer to use a sturdy backpack. It's versatile and allows me to carry
my belongings comfortably while keeping my hands free. A backpack with multiple
compartments helps me stay organized and easily access my essentials. It's also
convenient for navigating through crowded places or when I need to move quickly.”
Từ vựng:
 sturdy (adj): chắc chắn
 compartment (n): ngăn đựng
Bài dịch:
Khi đi du lịch, tôi thích sử dụng một chiếc ba lô chắc chắn. Nó rất linh hoạt và cho phép
tôi mang theo đồ đạc của mình một cách thoải mái mà vẫn rảnh tay. Một chiếc ba lô có
nhiều ngăn giúp tôi luôn ngăn nắp và dễ dàng lấy những vật dụng cần thiết của mình.
Nó cũng thuận tiện cho việc di chuyển qua những nơi đông đúc hoặc khi tôi cần di
chuyển nhanh chóng.
4. Is a bag an ideal gift?
Một chiếc túi có phải là món quà lý tưởng không?
“Absolutely. A bag can be an ideal gift for many people. A bag is a practical and
versatile item that serves multiple purposes. It can be used for carrying personal
belongings, such as books, laptops, or daily essentials. Moreover, a well-chosen bag
can be a fashion accessory that complements one's style.”
Từ vựng:
 practical (adj): thiết thực
 versatile (adj): linh hoạt
 belonging (n): đồ đạc, tài sản
 accessory (n): phụ kiện
Bài dịch:
Dĩ nhiên. Một chiếc túi có thể là một món quà lý tưởng cho nhiều người. Một chiếc túi
là một vật dụng thiết thực và linh hoạt phục vụ nhiều mục đích. Nó có thể được sử dụng
để đựng đồ dùng cá nhân, chẳng hạn như sách, máy tính xách tay hoặc nhu yếu phẩm
hàng ngày. Hơn nữa, một chiếc túi được lựa chọn tốt có thể là một phụ kiện thời trang
bổ sung cho phong cách của một người.
5. Did you use a backpack when you were a child?
Bạn có sử dụng ba lô khi còn nhỏ không?
“Yes, I used a backpack when I was a child. It was a colorful and lightweight backpack
that I carried to school every day. It had multiple compartments to store my books,
stationery, and other school supplies. I remember feeling proud and grown-up as I wore
it on my back, just like the older students.”
Từ vựng:
 lightweight (adj): nhẹ cân
 stationery (n): văn phòng phẩm
Bài dịch:
Có, tôi đã sử dụng ba lô khi còn nhỏ. Đó là chiếc ba lô nhỏ nhẹ nhiều màu sắc mà tôi
mang đến trường hàng ngày. Nó có nhiều ngăn để đựng sách vở, văn phòng phẩm và
các đồ dùng học tập khác của tôi. Tôi nhớ cảm giác tự hào và trưởng thành khi đeo nó
trên lưng, giống như những học sinh lớn hơn.

ICE CREAM
1. Do you like ice cream?
Oh, absolutely! I'm a big fan of ice cream. It's the perfect way to cool off on a hot day
or when I need a little pick-me-up. Plus, you can do so much with it - put it in a cone or
a bowl, add some toppings, or even make a sundae out of it!

2. How often do you eat ice cream?


Hmm, I don't eat ice cream every day, but I'd say I indulge in it a few times a month. It
really depends on the season and how I'm feeling. If I'm in the mood for something
sweet and creamy, then ice cream is definitely on the menu.

3. What flavour of ice cream is your favourite?


If I had to choose a favorite flavor, I'd say it's a tie between mint chocolate chip and
cookies and cream. There's just something about that minty freshness or those chunks
of cookies that really hits the spot. I also love trying new and unique flavors whenever
I can.

4. Why do you think so many people like ice cream?


I mean, who doesn't love ice cream, right? It's just such a classic and comforting dessert
that brings people together. I think the fact that it's so customizable and versatile is a
big part of its appeal. Plus, it's a great way to indulge a little and treat yourself.

5. Did you like ice cream when you were younger?


Oh yeah, I was definitely a fan of ice cream as a kid. I remember going to the ice cream
truck with my friends and trying to decide which flavor to get. Now that I'm older, I still
enjoy it just as much - it's like a little taste of childhood whenever I have some.

CONCENTRATION
1. Did you stay focused in class when you were a child?
Bạn có tập trung trong lớp khi còn nhỏ không?
“Yes, I was generally able to stay focused in class when I was a child. I was naturally
curious and eager to learn, which helped me pay attention to the teacher and actively
participate in class discussions. However, there were times when my mind would
wander, especially during longer lectures or when the topic wasn't as interesting to me.”
Từ vựng:
 pay attention (v): tập trung, chú ý
 wander (v): lang thang
Bài dịch:
Có, tôi thường có thể tập trung trong lớp khi còn nhỏ. Bản tính tò mò và ham học hỏi
của tôi đã giúp tôi chú ý đến giáo viên và tích cực tham gia thảo luận trong lớp. Tuy
nhiên, có những lúc tâm trí tôi lang thang, đặc biệt là trong những bài giảng dài hơn
hoặc khi chủ đề không thú vị đối với tôi.
2. Are you a focused person?
Bạn có phải kiểu người tập trung không?
“Yes, I consider myself a focused person. When I have a task or goal at hand, I make a
conscious effort to eliminate distractions and concentrate on the task at hand. I prioritize
my responsibilities and manage my time effectively to ensure that I stay on track.”
Từ vựng:
 conscious (adj): tỉnh táo, có ý thức
 distraction (n): thứ gây phân tâm
 responsibility (n): trách nhiệm
Bài dịch:
Có, tôi coi mình là một người tập trung. Khi tôi có một nhiệm vụ hoặc mục tiêu trong
tay, tôi sẽ nỗ lực ý thức để loại bỏ những phiền nhiễu và tập trung vào nhiệm vụ trước
mắt. Tôi ưu tiên các trách nhiệm của mình và quản lý thời gian hiệu quả để đảm bảo
rằng tôi luôn đi đúng hướng.
3. How do you stay focused?
Bạn làm thế nào để tập trung?
“To stay focused, I employ a few strategies. I usually create a quiet and organized study
environment free from distractions. Turning off my phone and minimizing external
interruptions helps me maintain concentration. Also, I break down tasks into smaller,
manageable chunks, setting specific goals and deadlines.”
Từ vựng:
 employ (v): sử dụng, áp dụng
 interruption (n): sự gián đoạn
Bài dịch:
Để tập trung, tôi sử dụng một vài chiến lược. Tôi thường tạo ra một môi trường học tập
yên tĩnh và có tổ chức, không bị phân tâm. Tắt điện thoại và giảm thiểu sự gián đoạn
từ bên ngoài giúp tôi duy trì sự tập trung. Ngoài ra, tôi chia các nhiệm vụ thành các
phần nhỏ hơn, dễ quản lý, đặt mục tiêu và thời hạn cụ thể.
4. Is it easy to stay focused in a noisy environment?
Có dễ để tập trung trong một môi trường ồn ào không?
“Staying focused in a noisy environment can be quite challenging. Personally, I find it
difficult to concentrate when there are distractions and loud noises around me. The
constant chatter or background music can divert my attention and make it harder to stay
on task.”
Từ vựng:
 concentrate (v): tập trung
 chatter (n): tiếng trò chuyện
 divert (v): đổi hướng
Bài dịch:
Giữ tập trung trong một môi trường ồn ào có thể khá khó khăn. Cá nhân tôi cảm thấy
khó tập trung khi xung quanh tôi có nhiều phiền nhiễu và tiếng ồn lớn. Tiếng trò chuyện
liên tục hoặc nhạc nền có thể làm tôi mất tập trung và khiến tôi khó tập trung vào công
việc hơn.

WILD ANIMALS
1. Are there wild animals in your country?
Có động vật hoang dã ở nước của bạn không?
“Yes, there are several wild animals in my country. We have diverse ecosystems that
support a wide range of wildlife. For example, in forests and national parks, you can
find majestic creatures like tigers, elephants, leopards and so many more. Also, our
coastal regions are home to marine life, including dolphins and turtles.”
Từ vựng:
 ecosystem (n): hệ sinh thái
 wildlife (n): động vật hoang dã
 coastal (adj): thuộc ven biển
 marine (adj): thuộc về đại dương
Bài dịch:
Có, có một số loài động vật hoang dã ở đất nước của tôi. Chúng tôi có các hệ sinh thái
đa dạng hỗ trợ nhiều loại động vật hoang dã. Ví dụ, trong các khu rừng và công viên
quốc gia, bạn có thể tìm thấy những sinh vật hùng vĩ như hổ, voi, báo, v.v. Ngoài ra,
các vùng ven biển của chúng tôi là nơi sinh sống của sinh vật biển, bao gồm cả cá heo
và rùa.
2. Have you ever been to a zoo or a safari park?
Bạn đã bao giờ đến sở thú hay công viên safari chưa?
“Yes, I have been to a zoo before. Last summer, during a family trip, we visited a
renowned zoo in a nearby city. It was an incredible experience to see a wide variety of
animals up close. I was fascinated by the majestic lions, playful monkeys, and graceful
giraffes.”
Từ vựng:
 majestic (adj): hùng vĩ, đẹp
 playful (adj): nghịch ngợm, tinh nghịch
 graceful (adj): duyên dáng
Bài dịch:
Có, tôi đã từng đến sở thú trước đây. Mùa hè năm ngoái, trong một chuyến du lịch cùng
gia đình, chúng tôi đã đến thăm một sở thú nổi tiếng ở một thành phố gần đó. Đó là một
trải nghiệm đáng kinh ngạc khi nhìn thấy nhiều loại động vật ở gần. Tôi bị mê hoặc bởi
những con sư tử hùng vĩ, những chú khỉ tinh nghịch và những chú hươu cao cổ duyên
dáng.
3. What is the animal you would like to see in the wild?
Bạn muốn nhìn thấy con vật gì trong thế giới hoang dã?
“I would love to see a majestic tiger in the wild. Tigers are awe-inspiring creatures with
their striking orange coats and powerful presence. Observing them in their natural
habitat would be a thrilling and humbling experience. It would offer a glimpse into their
behavior, hunting techniques, and the delicate balance of ecosystems they inhabit.”
Từ vựng:
 awe-inspiring (adj): đáng kinh ngạc
 natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên
 inhabit (v): sinh sống
Bài dịch:
Tôi rất thích nhìn thấy một con hổ hùng vĩ trong tự nhiên. Hổ là sinh vật đáng kinh ngạc
với bộ lông màu cam nổi bật và sự hiện diện mạnh mẽ. Quan sát chúng trong môi trường
sống tự nhiên của chúng sẽ là một trải nghiệm thú vị và khiêm tốn. Nó sẽ cung cấp một
cái nhìn thoáng qua về hành vi, kỹ thuật săn bắn của chúng và sự cân bằng tinh tế của
hệ sinh thái mà chúng sinh sống.
4. Are there TV programs about wild animals in your country?
Có chương trình truyền hình nào về động vật hoang dã ở nước bạn không?
“Yes, there are TV programs about wild animals in my country. We have dedicated
nature and wildlife channels that air a variety of shows focusing on different aspects of
the animal kingdom. These programs showcase the diverse habitats, behavior, and
conservation efforts related to wild animals in our country.”
Từ vựng:
 kingdom (n): vương quốc
 habitat (n): môi trường sống
 conservation (n): sự bảo tồn
Bài dịch:
Có, có những chương trình truyền hình về động vật hoang dã ở nước tôi. Chúng tôi có
các kênh dành riêng cho thiên nhiên và động vật hoang dã phát sóng nhiều chương
trình tập trung vào các khía cạnh khác nhau của vương quốc động vật. Các chương
trình này giới thiệu môi trường sống đa dạng, hành vi và các nỗ lực bảo tồn liên quan
đến động vật hoang dã ở nước ta.

TEACHERS
1. Do you want to be a teacher in the future?
Bạn có muốn trở thành một giáo viên trong tương lai không?
“No, I don't have a desire to become a teacher in the future. While I have immense
respect for the teaching profession and the important role educators play, I personally
have different career aspirations. I am more inclined towards pursuing a career in the
field of technology or research.”
Từ vựng:
 desire (n): đam mê
 educator (n): nhà giáo dục, những người làm nghề giáo dục
 aspiration (n): khát vọng
Bài dịch:
Không, tôi không có mong muốn trở thành một giáo viên trong tương lai. Mặc dù tôi vô
cùng tôn trọng nghề dạy học và vai trò quan trọng của các nhà giáo dục, nhưng cá
nhân tôi có những nguyện vọng nghề nghiệp khác nhau. Tôi có xu hướng theo đuổi sự
nghiệp trong lĩnh vực công nghệ hoặc nghiên cứu hơn.
2. Do you remember one of your teachers?
Bạn có nhớ một trong những giáo viên của bạn không?
“Yes, I vividly remember my high school English teacher, Mr. An. Mr. An made the
learning experience enjoyable by incorporating interactive activities, games, and
multimedia into his lessons. Under his guidance, my English skills improved
significantly, and he played a pivotal role in shaping my love for the language.”
Từ vựng:
 multimedia (n): đa phương tiện
 pivotal (adj): quan trọng
Bài dịch:
Có, tôi nhớ rất rõ giáo viên tiếng Anh thời trung học của tôi, thầy An. Thầy An đã làm
cho trải nghiệm học tập trở nên thú vị bằng cách kết hợp các hoạt động tương tác, trò
chơi và đa phương tiện vào các bài học của mình. Dưới sự hướng dẫn của thầy, các kỹ
năng tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể và thầy đã đóng một vai trò quan trọng
trong việc hình thành tình yêu của tôi đối với ngôn ngữ này.
3. What were your primary school teachers like?
Các giáo viên tiểu học của bạn như thế nào?
“My primary school teachers were kind and nurturing. They created a warm and
supportive learning environment. Moreover, they were patient and understanding,
always ready to answer our questions and offer guidance. Their dedication and
enthusiasm made learning enjoyable, and I have fond memories of my primary school
teachers.”
Từ vựng:
 nurturing (adj): chu đáo
 patient (adj): kiên nhẫn
 guidance (n): sự hướng dẫn
 dedication (n): sự tận tâm
 enthusiasm (n): sự nhiệt tình
 fond (adj): yêu mến, thân thương
Bài dịch:
Giáo viên trường tiểu học của tôi rất tốt bụng và chu đáo. Họ đã tạo ra một môi trường
học tập ấm áp và hỗ trợ. Hơn nữa, họ rất kiên nhẫn và thấu hiểu, luôn sẵn sàng trả lời
các câu hỏi của chúng tôi và đưa ra hướng dẫn. Sự tận tâm và nhiệt tình của họ khiến
việc học trở nên thú vị, và tôi có những kỷ niệm đẹp về các giáo viên tiểu học của mình.
4. Do you have a favorite teacher?
Bạn có giáo viên yêu thích không?
“Yes, I have a favorite teacher, and that would be my math teacher, Mrs. Lam. Her
teaching style is engaging and interactive, which helps to maintain my interest and
enthusiasm in the subject. She is patient, approachable, and always willing to provide
extra support when needed. Thanks to Mrs. Lam’s guidance and dedication, I have
developed a strong passion for mathematics and a deep appreciation for her as my
favorite teacher.”
Từ vựng:
 ups and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)
 path (n): con đường
 meetup (n): cuộc gặp gỡ
Bài dịch:
Có, tôi có một giáo viên yêu thích, và đó sẽ là giáo viên toán của tôi, cô Lâm. Phong
cách giảng dạy của cô hấp dẫn và tương tác, giúp duy trì sự quan tâm và nhiệt tình của
tôi đối với môn học. Cô kiên nhẫn, dễ gần và luôn sẵn sàng hỗ trợ thêm khi cần thiết.
Nhờ sự hướng dẫn và tận tình của cô Lâm, tôi đã phát triển niềm đam mê mãnh liệt với
toán học và lòng biết ơn sâu sắc đối với cô như một giáo viên yêu thích của tôi.

FRIENDS
1. How important are friends to you?
Bạn bè quan trọng với bạn như thế nào?
“Friends hold great importance in my life. They are a source of support, companionship,
and joy. Having friends allows me to share experiences, seek advice, and create lasting
memories. The presence of friends enriches my life, brings positivity, and reminds me
of the importance of nurturing relationships.”
Từ vựng:
 companionship (n): tình bằng hữu, sự đồng hành
 enrich (n): làm giàu, làm phong phú
 positivity (n): sự tích cực
Bài dịch:
Bạn bè giữ tầm quan trọng lớn trong cuộc sống của tôi. Họ là nguồn hỗ trợ, đồng hành
và niềm vui. Có bạn bè cho phép tôi chia sẻ kinh nghiệm, xin lời khuyên và tạo ra những
kỷ niệm lâu dài. Sự hiện diện của bạn bè làm phong phú cuộc sống của tôi, mang lại sự
tích cực và nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng các mối quan hệ.
2. Do you often go out with your friends?
Bạn có thường đi chơi với bạn bè không?
“Yes, I often go out with my friends. We enjoy exploring new cafes, restaurants, and
trying out different cuisines together. We also like to catch up over a cup of coffee or
go to the movies. Occasionally, we plan outdoor activities like hiking or picnics in
nearby parks.”
Từ vựng:
 cuisine (n): món ăn
 catch up (v): gặp gỡ (để trò chuyện, nắm được tin mới về đối phương)
Bài dịch:
Có, tôi thường đi chơi với bạn bè của tôi. Chúng tôi thích khám phá những quán cà phê,
nhà hàng mới và cùng nhau thử những món ăn khác nhau. Chúng tôi cũng thích uống
cà phê hoặc đi xem phim. Thỉnh thoảng, chúng tôi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài
trời như đi bộ đường dài hoặc dã ngoại ở công viên gần đó.
3. Where do you often meet each other?
Các bạn thường gặp nhau ở đâu?
“My friends and I often meet at a local café in our neighborhood. It's a cozy and relaxed
setting where we can catch up, chat, and enjoy a cup of coffee or tea. It's a convenient
meeting place for us, and we often spend hours there, sharing stories, discussing our
interests, and creating memorable moments together.”
Từ vựng:
 setting (n): khung cảnh
 memorable (adj): đáng ghi nhớ
Bài dịch:
Bạn bè và tôi thường gặp nhau tại một quán cà phê địa phương trong khu phố của
chúng tôi. Đó là một khung cảnh ấm cúng và thoải mái, nơi chúng ta có thể bắt chuyện,
trò chuyện và thưởng thức một tách cà phê hoặc trà. Đó là một nơi gặp gỡ thuận tiện
cho chúng tôi và chúng tôi thường dành hàng giờ ở đó, chia sẻ những câu chuyện, thảo
luận về sở thích của mình và cùng nhau tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ.
4. What do you usually do with your friends?
Bạn thường làm gì với bạn bè của mình?
“When I hang out with my friends, we often engage in various activities. We enjoy
going to the movies together and discussing our favorite films afterward. Additionally,
we love exploring new restaurants and trying different cuisines, which allows us to bond
over shared dining experiences. Sometimes, we organize game nights where we play
board games or video games, sparking friendly competition and laughter.”
Từ vựng:
 bond (v): gắn kết
 spark (v): làm xuất hiện, làm nổi lên
Bài dịch:
Khi tôi đi chơi với bạn bè, chúng tôi thường tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau.
Chúng tôi thích đi xem phim cùng nhau và thảo luận về những bộ phim yêu thích của
chúng tôi sau đó. Ngoài ra, chúng tôi thích khám phá những nhà hàng mới và thử các
món ăn khác nhau, điều này cho phép chúng tôi gắn kết với nhau bằng những trải
nghiệm ăn uống chung. Đôi khi, chúng tôi tổ chức các đêm trò chơi, nơi chúng tôi chơi
trò chơi board game hoặc trò chơi điện tử, gây ra sự cạnh tranh thân thiện và tiếng
cười.
5. Do you have a friend you have known for a long time?
Bạn có một người bạn nào mà bạn quen lâu rồi không?
“Yes, I have a close friend whom I have known for a long time. We became friends
back in elementary school and have remained close ever since. Over the years, we have
shared countless memories, supported each other through ups and downs, and grown
together. Despite life taking us on different paths, we have managed to maintain our
friendship through regular communication and periodic meetups.”
Từ vựng:
 ups and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)
 path (n): con đường
 meetup (n): cuộc gặp gỡ
Bài dịch:
Có, tôi có một người bạn thân mà tôi đã biết từ lâu. Chúng tôi đã trở thành bạn từ thời
tiểu học và vẫn thân thiết kể từ đó. Trong những năm qua, chúng tôi đã chia sẻ vô số kỷ
niệm, hỗ trợ nhau vượt qua những thăng trầm và cùng nhau trưởng thành. Mặc dù cuộc
sống đưa chúng tôi đi trên những con đường khác nhau, nhưng chúng tôi đã cố gắng
duy trì tình bạn của mình thông qua liên lạc thường xuyên và gặp gỡ định kỳ.

WORK OR STUDIES
1. What subjects are you studying?

I’m studying Marketing at Banking University. It’s an undergraduate major, and it


usually takes four years to earn the degree. I feel happy being enrolled in this program,
because there is a mixed variety of subjects but the reason I choose this major is that it
has been my dream since I was only a little child. Beside, it is also the feeling that is in
several needs.

2. Do you like your subject?

Yes, I do like my subject. But you know… there will always be parts you like and parts
you don’t like. For example, the field training is very interesting, but the theoretical
courses are about as fun as watching paint dry because some abstract concepts are quite
difficult to understand.

3. Why did you choose to study that subject?

Well, as for the reasons why I decided to study marketing, I think the main one is that I
have lots of passion in that field. I think it would help to fulfill my dream of introducing
my country’s product to the world. Vietnamese goods have a real potential, but they
still struggle to make a name for themselves.

4. Is it very interesting?
Actually, to be fair, I study Marketing. This is a rather interesting subject as I have to
deal with content and market research. I have a passion for literature so it is less difficult
for me compared to others.

5. Do you prefer to study in the morning or in the afternoon?

I think it depends. If I have to learn something by heart such as new vocabulary or a


poem, I will wake up early at 4 a.m to learn because I will be able to commit all the
knowledge to my memory more quickly. However, I will study subjects that require
calculations or logical thinking in the afternoon or at night because my brain works
more efficiently during this period.

6. Are you looking forward to working?

Yes, I am. I’ve been studying as a student for almost 16 years of my life. I really expect
to have a proper job after graduating from college. I wish that my education path could
be a little bit shorter so that I can join the workforce, especially when I can do the job I
love. It will not only pay the bills but also give me the joy of making a contribution.

7. What technology do you use when you study?

Well, in general I would say that laptop is a spice of technology that is both essential
and efficient to use in the daily task, to be more precise laptop is a tool for searching
the information and giving presentation as well as doing team work assignment are also
done on that time.

WEEKENDS
1. Do you like weekends?
Bạn có thích cuối tuần không?
“Of course not who doesn’t. Weekend is a great opportunity to unwind and relax after
a busy week. I usually spend my weekends catching up with friends and family,
pursuing my hobbies or just enjoying some downtime. I find that weekends help me
recharge and prepare for the coming week ahead.”
Từ vựng:
 unwind (v): nghỉ ngơi
 downtime (n): thời gian rảnh rỗi
 recharge (v): nạp lại năng lượng
Bài dịch:
Có, tôi thích cuối tuần. Đó là một cơ hội tuyệt vời để nghỉ ngơi và thư giãn sau một
tuần bận rộn. Tôi thường dành những ngày cuối tuần để gặp gỡ bạn bè và gia đình,
theo đuổi sở thích của mình hoặc chỉ tận hưởng chút thời gian rảnh rỗi. Tôi thấy rằng
những ngày cuối tuần giúp tôi nạp lại năng lượng và chuẩn bị cho tuần sắp tới.
2. What do you usually do on weekends?(X)
Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
“On weekends, I usually take the opportunity to relax and unwind. I enjoy spending
time with my friends and family, whether it's going out for a meal, watching a movie
together, or simply having quality conversations. I also make sure to engage in activities
that I find personally fulfilling, such as reading books, practicing a hobby, or going for
a refreshing walk in nature.”
Từ vựng:
 conversation (n): cuộc trò chuyện
 fulfilling (adj): thoả mãn, vui vẻ
Bài dịch:
Vào cuối tuần, tôi thường tận dụng cơ hội để thư giãn và xả hơi. Tôi thích dành thời
gian với bạn bè và gia đình của mình, cho dù đó là đi ăn, xem phim cùng nhau hay chỉ
đơn giản là có những cuộc trò chuyện chất lượng. Tôi cũng đảm bảo tham gia vào các
hoạt động mà cá nhân tôi cảm thấy vui, chẳng hạn như đọc sách, thực hiện một sở thích
hoặc đi dạo thư giãn trong tự nhiên.
3. Do you study or work on weekends?
Bạn có học hay làm việc vào cuối tuần không?
“Well, I study very hard during weekdays so I think I deserve a break on the
weekends. So I usually spend my Saturdays and Sundays just lounging around. But
sometimes I would read a book or two to enrich my knowledge or watch movies
whatever I want. ”
4. What did you do last weekend?
Bạn đã làm gì cuối tuần trước?
“As aforementioned, I usually spend weekends for myself or my family and my friends.
And last week, I had a gathering with all of my classmates from high school. We went
to the movies and had lunch together.”
5. Do you make plans for your weekends?
Bạn có lập kế hoạch cho cuối tuần không?
“Not so often, it is kind of eradict. I sometimes pop up with the idea of travelling as
well as enjoying other activities such as attending a handicraft workshop or a bake
one. Typically, I like to take a break from my studies or work and use the weekends to
relax and rejuvenate. Sometimes, I hang out with my friends. Other times, I enjoy
staying at home and catching up on my favorite TV shows. ”
Bài dịch:
Không thường xuyên, nó là một sự ngẫu nhiên. Thôi thỉnh thoảng nảy ra ý tưởng du
lịch cũng như tận hưởng những hoạt động khác như tham gia workshop thủ công hoặc
một workshop nướng bánh. Thông thường, tôi thích nghỉ học hoặc làm việc và sử dụng
những ngày cuối tuần để thư giãn và trẻ hóa. Đôi khi, tôi lên kế hoạch đi chơi với bạn
bè. Những lúc khác, tôi thích ở nhà và xem các chương trình truyền hình yêu thích của
mình.
THE AREA YOU LIVE IN
1. Do you like the area that you live in?
Bạn có thích khu vực mà bạn sống không?
“Yes, I love the area that I live in. It's a vibrant and lively neighborhood with plenty of
shops, cafes, and restaurants. I also appreciate the easy access to public transportation
and the beautiful parks nearby. Overall, it's a fantastic place to call home.”
Từ vựng:
 vibrant (ạdj): sôi động
 lively (adj): náo nhiệt
 neighborhood (n): khu phố, khu lân cận sinh sống
Bài dịch:
Có, tôi yêu khu vực tôi sống. Đó là một khu phố sôi động và náo nhiệt với nhiều cửa
hàng, quán cà phê và nhà hàng. Tôi cũng đánh giá cao việc dễ dàng tiếp cận các phương
tiện giao thông công cộng và những công viên xinh đẹp gần đó. Nhìn chung, đó là một
nơi tuyệt vời để gọi là nhà.
2. Where do you like to go in that area?
Bạn thích đi đâu trong khu vực đó?
“I enjoy going to the local park in my neighborhood. It's a peaceful and serene place
with lush greenery and a beautiful pond. I often go there to take a leisurely walk, jog,
or simply sit on a bench and enjoy the fresh air. It's a great way to unwind and connect
with nature after a busy day.”
Từ vựng:
 greenery (n): cây cỏ
 pond (n): ao nước
Bài dịch:
Tôi thích đi đến công viên địa phương trong khu phố của tôi. Đó là một nơi yên bình và
thanh bình với cây xanh tươi tốt và một cái ao xinh đẹp. Tôi thường đến đó để thong
thả đi dạo, chạy bộ, hoặc đơn giản là ngồi trên một chiếc ghế dài và tận hưởng không
khí trong lành. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và kết nối với thiên nhiên sau một
ngày bận rộn.
3. Do you know any famous people in your area?
Bạn có biết bất kỳ người nổi tiếng trong khu vực của bạn không?
“No, there are no famous individuals in my area. It is a small and peaceful town where
the local community consists mostly of regular residents who are not widely recognized
or renowned. While we may have some well-respected individuals within our
community, they are not considered famous on a broader scale.”
Từ vựng:
 peaceful (adj): yên bình
 renown (v): kính trọng
Bài dịch:
Không, không có cá nhân nổi tiếng nào trong khu vực của tôi. Đó là một thị trấn nhỏ
và yên bình, nơi cộng đồng địa phương chủ yếu bao gồm những cư dân thường xuyên
không được công nhận rộng rãi hoặc nổi tiếng. Mặc dù chúng tôi có thể có một số cá
nhân được kính trọng trong cộng đồng của mình, nhưng họ không được coi là nổi tiếng
trên phạm vi rộng hơn.
4. What are some changes in the area recently?
Khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc trong công việc? Tại sao?
“Recently, there have been a few changes in my area. One of the most significant
changes is the construction of a new shopping mall, which has brought in a lot of new
shops and restaurants. Additionally, there have been some improvements to the local
park, including the addition of a playground and new walking paths.”
Từ vựng:
 construction (n): sự xây dựng
 playground (n): khu vui chơi
Bài dịch:
Gần đây, đã có một vài thay đổi trong khu vực của tôi. Một trong những thay đổi quan
trọng nhất là việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới, mang lại rất nhiều cửa hàng
và nhà hàng mới. Ngoài ra, đã có một số cải tiến đối với công viên địa phương, bao
gồm việc bổ sung sân chơi và những con đường đi bộ mới.
5. Do you know any of your neighbors?
Bạn có biết bất kỳ hàng xóm nào không?
“Yes, I know some of my neighbors. People in my neighborhood know each other quite
well, and all of them are very friendly and lovable. The family living next to my house
is always willing to offer assistance when we need, and so is my family.”

6. Are the people in your neighborhood nice and friendly?


Những người trong khu phố của bạn có tốt bụng và thân thiện không?
“Yes, the people in my neighborhood are incredibly friendly and welcoming. Whenever
I go for a walk or run into them at the local market, they always greet me with warm
smiles and engage in friendly conversations. Also, they are always ready to lend a
helping hand or offer advice when needed.”
Từ vựng:
 welcoming (adj): niềm nở
 conversation (n): cuộc trò chuyện
Bài dịch:
Vâng, những người trong khu phố của tôi rất thân thiện và niềm nở. Bất cứ khi nào tôi
đi dạo hoặc tình cờ gặp họ ở chợ địa phương, họ luôn chào đón tôi bằng những nụ cười
ấm áp và trò chuyện thân thiện. Ngoài ra, họ luôn sẵn sàng giúp đỡ hoặc đưa ra lời
khuyên khi cần thiết.

T-SHIRT
1. How often do you wear T-shirts?
Bạn có thường xuyên mặc áo phông không?
“I wear T-shirts seven on seven. I enjoy the sporty feeling that it brings to users. And
wearing T-shirts is both fashionable and convenient. It gives me the flexibility I need to
accomplish all of the tasks of the day. I think that T-shirts are a must have item in every
wardrobe and the reason is that they are really versatile which means they can be really
different styles ”

2. Do you like T-shirts with pictures or prints?


Bạn thích áo phông có ảnh hay in hình không?
“I would definitely go for prints because I think that patterns like big pictures just make
your T-shirts attention-grabbing. And to a person who wants to keep a low profile like
me that is just too much and most of my T-shirts are just plain ones with small prints
on the sleeve or at the back.”

3. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?


Bạn có nghĩ rằng những người lớn tuổi mặc áo phông thời trang không?
“Yes, I do think older people who wear T-shirts can be fashionable. T-shirts can be
versatile and can be styled in various ways to create a fashionable look regardless of
age. With the right combination of colors, patterns, and accessories, older people can
effortlessly showcase their unique style while wearing T-shirts.”
Answer 2:
Well, I admit that T-shirts are more popular not only for the young generation but also
the old ones. As I mentioned above, T-shirts are really flexible so everyone enjoys
wearing them. The elderly wearing T-shirts is also really common in my country.
Từ vựng:
 style (v): tạo kiểu
 accessory (n): phụ kiện
Bài dịch:
Có, tôi nghĩ những người lớn tuổi mặc áo phông có thể thời trang. Áo phông có thể linh
hoạt và có thể được tạo kiểu theo nhiều cách khác nhau để tạo ra vẻ ngoài thời trang
bất kể tuổi tác. Với sự kết hợp phù hợp giữa màu sắc, hoa văn và phụ kiện, người lớn
tuổi có thể dễ dàng thể hiện phong cách độc đáo của mình khi mặc áo phông.
5. Would you buy T-shirts as souvenirs on vacation?
Bạn có mua áo phông làm quà lưu niệm trong kỳ nghỉ không?
“Not so often. For the reason that I’m not a big fan of buying T-shirts as souvenirs
because they’re incredibly common. And I prefer the handicraft items as well as the
specialities of the region rather than the T-shirt. ”

STAYING UP

1. Do you often stay up late?


Bạn có thường thức khuya không?
“Well, I’m a night owl. In fact, I'm more productive and creative when I study in the
evening or even at night so I often resolve all of my distress late at night. Sometimes, I
stay up late to finish a project or spend time with friends, but it's not a regular
occurrence.”
Từ vựng:
 productive (adj): năng suất
 focused (adj): tập trung
 occurrence (n): chuyện, sự kiện

2. Did you stay up late when you were a kid?


Bạn đã thức khuya khi còn nhỏ không?
“No, not at all. My parents are really strict so when I was small, my parents would never
allow me to do that. I usually went to sleep before 9 p.m. Moreover, at the time, going
to bed early was just a piece of cake as there weren’t many entertainment tools that
could distract me from enjoying my sleep. ”

3. What do you do when you stay up late?


Bạn làm gì khi bạn thức khuya?
“As aforementioned, I can maintain my concentration better at night so whenever I stay
up late, I often find something productive to do. So when I stay up late, I usually spend
my time reading a book, watching a movie, or doing my assignment. Sometimes I find
myself browsing social media or playing games on my phone.”
Từ vựng:
 browse (v): lướt

4. What does it feel like the next morning if you stay up late?
Bạn cảm thấy như thế nào vào sáng hôm sau nếu bạn thức khuya?
“If I stay up late, I usually feel tired and groggy the next morning. It can be difficult to
concentrate and focus on tasks, and I may feel irritable or moody. However, if it's a one-
off occurrence, I can usually recover after a good cup of coffee and some fresh air.”
Từ vựng:
 groggy (adj): uể oải
 irritable (adj): cáu kỉnh
 moody (adj): ủ rũ
 one-off (adj): một lần
Bài dịch:
Nếu tôi thức khuya, tôi thường cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào sáng hôm sau. Có thể
khó tập trung vào các nhiệm vụ và tôi có thể cảm thấy cáu kỉnh hoặc ủ rũ. Tuy nhiên,
nếu nó chỉ xảy ra một lần, tôi thường có thể hồi phục sau một tách cà phê ngon và hít
thở không khí trong lành.

SMALL BUSINESS
1. Do you know many small businesses where you live?
Bạn có biết nhiều doanh nghiệp nhỏ ở nơi bạn sống không?
“Absolutely yes, I was born and grew up in a small town in the center of VN. And small
scale companies are springing up like mushrooms now in VN. There are many small-
scale businesses such as grocery, small pharmacy, and so on. ”
2. Do you prefer buying things from big companies or small businesses?
Bạn thích mua đồ từ các công ty lớn hoặc doanh nghiệp nhỏ?
I think it really depends on the products that I’m going to purchase for example, when
it comes to high value technological devices such as laptops or iphones, I would
definitely go for big brands not only because of the very good after-sales services. When
it comes to let's say food I think that I would always go for family run businesses
because the taste and flavor they offer is unmatched by even large corporations.

3. Have you ever worked in small businesses?


Bạn đã bao giờ làm việc trong các doanh nghiệp nhỏ chưa?
“Yes, I have had the opportunity to work in small businesses. One notable experience
was when I worked part-time at a coffee shop during my summer break. I had the chance
to interact directly with customers, learning about their preferences and building
relationships.”
Từ vựng:
 notable (adj): đáng nhớ, đáng chú ý
 part-time (adj): bán thời gian
 interact (v): tương tác
Bài dịch:
Có, tôi đã có cơ hội làm việc trong các doanh nghiệp nhỏ. Một trải nghiệm đáng chú ý
là khi tôi làm việc bán thời gian tại một quán cà phê trong kỳ nghỉ hè. Tôi đã có cơ hội
tương tác trực tiếp với khách hàng, tìm hiểu về sở thích của họ và xây dựng mối quan
hệ.
4. Have you ever thought about starting your own business?
Bạn đã bao giờ nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh riêng chưa?
“Yes I have. When I was a small kid, I always wanted to open my own small business
about food and beverage. I have a passion for cake as well as sweet and other kinds of
beverages. And now obviously I have outgrown that dream and more importantly I am
more aware of the obstacles and challenges associated with self - employment. and I
think I have a long way to go to be able to run my own business in the future. ”

OUTER SPACE AND STARS


1. Have you ever learned about outer space and stars?
Bạn đã bao giờ tìm hiểu về vũ trụ và các vì sao chưa?
“If I remember correctly, our teacher did give us kind of an overview. look, you know
something like the space out there is infinite, how mind blowing it is, some planets and
their names but not going too much into detail. ”
2. Are you interested in films concerning outer space and stars?
Bạn có quan tâm đến những bộ phim liên quan đến vũ trụ và các ngôi sao không?
“As a science lover, I have been watching loads of sci-fi movies about space travel and
extraterrestrial life since I was a child. And you know what, whenever I watch a space-
themed movie I feel like I am transported to a completely different world where
everything is possible like I can meet aliens. ”
3. Do you want to know more about outer space?
Bạn có muốn biết thêm về vũ trụ không?
“Yes, I'm very curious about outer space. The vastness and mysteries of the universe
fascinate me. If I have more opportunities, I would sign up for a class about outer space
as well as I want to provide me with the knowledge of our planet so that when I grow
up I can teach that to my child.”
Từ vựng:
 vasteness (n): sự bao la
 fascinate (v): mê hoặc
 mysteries (n): sự bí ẩn

4. Do you want to go into outer space in the future?


Bạn có muốn đi vào không gian vũ trụ trong tương lai không?
“Wow, that sounds really fascinating. Frankly speaking, the idea of traveling into space
has never crossed my mind. But if given a chance, I would give it a slot. You know, just
imagine one day I could actually sit in a spacecraft, like an astronaut. Then I would get
to know more about life on Earth or happen to see an alien. ”
SCHOOLS
1. Do/Did you go to a good school?
Bạn có học ở trường tốt không?
“Yes, I did go to a good school. I attended a school that was known for its excellent
academic standards and extracurricular activities. The school provided me with a solid
foundation of knowledge and skills that have helped me in my personal and professional
life.”
Từ vựng:
 extracurricular activity (n): hoạt động ngoại khóa
 foundation (n): nền tảng
Bài dịch:
Có, tôi đã học một trường học tốt. Tôi theo học tại một trường tư thục nổi tiếng với tiêu
chuẩn học tập xuất sắc và các hoạt động ngoại khóa. Trường đã cung cấp cho tôi một
nền tảng kiến thức và kỹ năng vững chắc đã giúp ích cho tôi trong cuộc sống cá nhân
và nghề nghiệp.
2. Do/Did you like your teachers?
Bạn có thích giáo viên của mình không?
“Yes, I generally like my teachers. They play a crucial role in shaping our education
and provide valuable guidance and support. I appreciate their knowledge, expertise, and
dedication to helping students learn and grow. They make the classes interactive and
interesting, and they encourage us to ask questions and participate actively.”
Từ vựng:
 expertise (n): chuyên môn
 dedication (n): sự cống hiến
 interactive (adj): có tính tương tác
Bài dịch:
Có, tôi khá thích giáo viên của tôi. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình
nền giáo dục của chúng tôi và cung cấp những hướng dẫn và hỗ trợ có giá trị. Tôi đánh
giá cao kiến thức, chuyên môn và sự cống hiến của họ trong việc giúp học sinh học tập
và phát triển. Họ làm cho các lớp học trở nên tương tác và thú vị, đồng thời khuyến
khích chúng tôi đặt câu hỏi và tham gia tích cực.
3. Do you like your current learning atmosphere?
Bạn có thích không khí học tập hiện tại của mình không?
“Yes, I enjoy my current learning atmosphere. I'm currently enrolled in a university,
and the environment is conducive to learning and personal growth. The campus is well-
equipped with modern facilities, including libraries, study areas, and state-of-the-art
classrooms. The teachers are knowledgeable and supportive, creating a positive and
engaging learning atmosphere.”
Từ vựng:
 conducive (adj): thuận lợi
 well-equipped (adj): được trang bị đầy đủ
 state-of-the-art (adj): hiện đại
Bài dịch:
Có, tôi thích không khí học tập hiện tại của tôi. Tôi hiện đang theo học tại một trường
đại học, và môi trường thuận lợi cho việc học tập và phát triển cá nhân. Khuôn viên
trường được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm thư viện, khu vực học tập
và các lớp học hiện đại. Các giáo viên có kiến thức và hỗ trợ, tạo ra một bầu không khí
học tập tích cực và hấp dẫn.
4. What are the differences between your school and other schools?
Sự khác biệt giữa trường của bạn và các trường khác là gì?
“One key difference is project-based learning. We engage in hands-on projects to
develop critical thinking skills. We also emphasize extracurricular activities and have a
supportive environment with dedicated counselors and teachers.”
Từ vựng:
 hands-on (adj): được thực hành
 counselor (n): cố vấn
Bài dịch:
Một điểm khác biệt chính là học tập dựa trên dự án. Chúng tôi tham gia vào các dự án
thực hành để phát triển kỹ năng tư duy phản biện. Chúng tôi cũng nhấn mạnh các hoạt
động ngoại khóa và có một môi trường hỗ trợ với các cố vấn và giáo viên tận tâm.
5. Is there anything you want to change about your school?
Có điều gì bạn muốn thay đổi về trường học của bạn không?
“I think it was a great school, but there’s still room for improvement. I mean the
facilities should be upgraded to create better studying conditions. Some were really
outdated back then. Beside that, I wish there were more extracurricular activities. It
would be so much fun and useful. ”
6. What do you like most about your school now?
Bạn thích gì nhất về trường học của bạn bây giờ?
“I appreciate the supportive environment at my school. The teachers are approachable,
and there are various resources available to help students succeed. The sense of
community and the opportunities for personal growth make my school a great place to
learn.”
Từ vựng:
 approachable (adj): thân thiện, dễ gần
 community (n): cộng đồng
Bài dịch:
Tôi đánh giá cao môi trường hỗ trợ tại trường học của tôi. Các giáo viên thân thiện, và
có sẵn nhiều nguồn lực khác nhau để giúp học sinh thành công. Ý thức cộng đồng và
các cơ hội phát triển cá nhân khiến trường học của tôi trở thành một nơi tuyệt vời để
học hỏi.

MUSIC
1. What music do you like?
Bạn thích nhạc gì?
“Actually, I don’t have a specific taste for music, I’d go with anything that sounds
catchy and has good lyrics. I like a variety of music, but my favorite genre is probably
pop. I love the energy and creativity of the music and the way it can make me feel. ”

2. What music do your friends like? Do you enjoy the same type of music?
Bạn bè của bạn thích nhạc gì? Các bạn có thích cùng một loại nhạc không?
“Me and the majority of my friends enjoy pop the most. As it is for the youth, the melody
is really catchy so that everyone can sing along. And we can all enjoy it when my friends
are playing music. We often have debated about which artist is better, but it is all in
good fun. ”
3. What's the most popular type of music where you live?
Loại nhạc phổ biến nhất ở nơi bạn sống là gì?
I’m not versed in the various genres of music so I’ll try my best to speculate. As far as
I remember, pop-ballad has always been something that people enjoy listening to. Pop-
ballad music dominates the music charts and radio airwaves, and it resonates with
people of all age groups. Slow-paced songs about love and romance attract listeners of
all ages.

4. Which singer or musician would you like to see in person?


Ca sĩ hoặc nhạc sĩ nào bạn muốn gặp trực tiếp?
“Wow, there are a lot of them, but if I could only pick one, I think it’d be Taylor Swift.
I grew up listening to her music. Her music is part of my childhood and it’s funny that
I have a particular childhood memory of her songs. So, I would love to see her in person
because she is the music of my childhood. ”
LIBRARY
1. Do you often go to the library?
Bạn có thường xuyên đến thư viện không?
“I visit the library very frequently. I find it a great place to study and concentrate. The
library near my house has a quiet and peaceful atmosphere, which helps me to focus on
my work. Moreover, I can access a vast collection of books and online resources for
free.”
Từ vựng:
 vast (adj): khổng lồ
 resource (n): tài nguyên
Bài dịch:
Có . Tôi thấy đó là một nơi tuyệt vời để học tập và tập trung. Thư viện gần nhà tôi có
bầu không khí yên tĩnh và thanh bình, giúp tôi tập trung vào công việc của mình. Hơn
nữa, tôi có thể truy cập miễn phí một bộ sưu tập sách và tài nguyên trực tuyến khổng
lồ.
2. What do you usually do in the library?
Bạn thường làm gì trong thư viện?
“For the most part, people go to the library to borrow books or to find reliable
information for their study and for some others. The silence at a library makes it a
perfect place for them to focus on their study. I mean you just cannot laze away when
you are surrounded by people who are working on something. ”
3. Did you go to the library when you were a kid?
Bạn có đến thư viện khi bạn còn nhỏ không?
“I did not use the library when I was younger. To be honest, when I was growing up I
spent most ò my time watching TV or playing video games with my friends. I didn’t
read a lot as a kid, so I didn’t spend a lot of time in library. ”
4. Do Vietnamese kids often go to the library?
Trẻ em Việt Nam có thường xuyên đến thư viện không?
“Well no for a start the majority of the libraries in VN are really ill equipped. I mean
the books are outdated and the buildings and facilities are run down and more
importantly I think that a lot of students will see no point in making an in-person visit
to libraries when everything you need is available online. ”

JEWELRY
1. Do you often wear jewelry?
Bạn có thường xuyên đeo trang sức không?
“I don't wear jewelry very often, because I’m afraid of robbery. I only wear a watch so
that I can keep up with the schedule. Because of this, whenever I go, I always make sure
to have my watch with me.”
2. What type of jewelry do you like?
Bạn thích loại trang sức nào?
“As aforementioned, I love to wear watches. It is a way to keep being punctual so I
pride myself on my punctuality. And it is essential to me to know the time. And I believe
wearing a watch to be extremely fashionable and wearing one helps me to feel more
stylish and attractive. ”
3. Do you usually buy jewelry?
Bạn có thường mua đồ trang sức không?
“No, I don't usually buy jewelry. Jewelry is not something that particularly interests me.
However, on special occasions like birthdays or anniversaries, I might consider buying
a meaningful piece of jewelry as a gift for someone special.”
Từ vựng:
 anniversary (n): kỷ niệm
 meaningful (adj): ý nghĩa
Bài dịch:
Không, tôi không thường mua đồ trang sức. Trang sức không phải là thứ mà tôi đặc
biệt quan tâm. Tuy nhiên, vào những dịp đặc biệt như sinh nhật hay ngày kỷ niệm, tôi
có thể cân nhắc mua một món đồ trang sức ý nghĩa để làm quà tặng cho ai đó đặc biệt.
4. Why do you think some people wear a piece of jewelry for a long time?
Bạn nghĩ tại sao một số người đeo một món đồ trang sức trong thời gian dài?
“Some people wear a piece of jewelry for a long time because it possesses some
emotional memories and a special meaning to them. For example, they may have
received the jewelry as a gift from a loved one or it may hold a special memory. Wearing
it serves as a reminder of that person or event, providing comfort and a sense of
connection.”
Từ vựng:
 sentimental (adj):
 memory (n): ký ức
 connection (n): sự kết nối
Bài dịch:
Một số người đeo một món đồ trang sức trong một thời gian dài vì giá trị tình cảm. Ví
dụ, họ có thể đã nhận được đồ trang sức như một món quà từ một người thân yêu hoặc
nó có thể lưu giữ một kỷ niệm đặc biệt. Đeo nó như một lời nhắc nhở về người hoặc sự
kiện đó, mang lại sự thoải mái và cảm giác kết nối.

KEYS
1. Do you always bring a lot of keys with you?
Bạn có luôn mang theo rất nhiều chìa khóa bên mình không?
“No, I don't always bring a lot of keys with me. I just have a key to my motorbike and
a house key and you know what, like 2 of them is already too much for me because I
tend to forget and lose keys whenever I go.”
2. Have you ever lost your keys?
Bạn đã bao giờ bị mất chìa khóa chưa?
“Well to be honest I have lost my key twice and sadly for the same reason that is I forgot
to pull out the keys from my scooter when I parked it in the parking lot at my school
and when I realized and I came back for it. I just couldn’t find it anywhere. ”

3. Do you often forget the keys and lock yourself out?


Bạn có thường xuyên quên chìa khóa và khóa mình bên ngoài không?
“Well, you know to be honest that kind of thing could never happen to me because my
house key is always with my motorbike key that mean if I forgot the house key, I could
not start my scooter to go to school and on top of that I always like leaves a space key
in a secret place in case someone in my family would forget or lose their keys. ”

4. Do you think it's a good idea to leave your keys with a neighbor?
Bạn có nghĩ rằng nên để lại chìa khóa cho hàng xóm không?
“Yes, I believe it can be a good idea to leave your keys with a trusted neighbor. It can
provide an added layer of security, especially when you are away for an extended period
or in case of emergencies. However, it's crucial to choose a trustworthy neighbor whom
you have a good relationship with to ensure the safety of your home and belongings.”
Answer 2:
Frankly speaking, I am not keen on this idea. For the reason that a neighbour could be
a stranger and they have negative attention, especially for those who are girls should be
more careful.

Từ vựng:
 security (n): sự bảo mật
 trustworthy (adj): đáng tin cậy
 belonging (n): đồ đạc, tài sản
Bài dịch:
Vâng, tôi tin rằng bạn nên để chìa khóa của mình cho một người hàng xóm đáng tin
cậy. Nó có thể cung cấp thêm một lớp bảo mật, đặc biệt là khi bạn đi vắng trong thời
gian dài hoặc trong trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, điều quan trọng là chọn một người
hàng xóm đáng tin cậy mà bạn có mối quan hệ tốt để đảm bảo an toàn cho ngôi nhà và
đồ đạc của bạn.

HAPPY THINGS
1. What made you happy when you were little?
Điều gì làm bạn hạnh phúc khi bạn còn nhỏ?
“When I was little, spending time with my grandparents always made me happy. They
would tell me stories, play games with me, and take me on walks in the park. I always
felt loved and cherished in their company, and those memories still bring a smile to my
face.”
Từ vựng:
 cherish (v): trân trọng
 memory (n): ký ức, kỷ niệm
Bài dịch:
Khi tôi còn nhỏ, dành thời gian với ông bà luôn khiến tôi hạnh phúc. Họ sẽ kể cho tôi
nghe những câu chuyện, chơi trò chơi với tôi và đưa tôi đi dạo trong công viên. Tôi
luôn cảm thấy được yêu thương và trân trọng khi ở bên họ, và những kỷ niệm đó vẫn
mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi.
2. What do you think will make you feel happy in the future?
Bạn nghĩ điều gì sẽ khiến bạn cảm thấy hạnh phúc trong tương lai?
“I cannot say for sure right now. as I’m a student and to be honest sometimes I can't
wrap my head around an adult's complicated world. But I guess things like a high paying
job, a successful career or a happy family would generally provide people with a sense
of fulfillment. ”
3. When do you feel happy at work? Why?
Khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc trong công việc? Tại sao?
“I feel happy at work when I accomplish meaningful tasks and make a positive impact.
For example, when I receive positive feedback from clients or colleagues, it boosts my
morale and sense of achievement. Moreover, collaborating with supportive and
inspiring coworkers creates a positive work environment that fosters happiness.”
Từ vựng:
 positive (adj): tích cực
 morale (n): tinh thần
 foster (v): nuôi dưỡng
Bài dịch:
Tôi cảm thấy hạnh phúc trong công việc khi tôi hoàn thành những nhiệm vụ có ý nghĩa
và tạo ra tác động tích cực. Ví dụ, khi tôi nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng
hoặc đồng nghiệp, nó sẽ nâng cao tinh thần và ý thức đạt được thành tích của tôi. Hơn
nữa, cộng tác với những đồng nghiệp hỗ trợ và truyền cảm hứng sẽ tạo ra một môi
trường làm việc tích cực, nuôi dưỡng hạnh phúc.
4. Do you feel happy when buying new things?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới không?
“Well definitely yes, you know I would not call myself a shopaholic but shopping to
me is a really effective mood booster. I mean whenever I feel a little bit down in a
dumps, buying new clothes or new accessories would instantly put me in a good mood
again, especially when I buy a steal. ”

HOME & ACCOMMODATION


1. What kind of house or flat do you want to live in in the future?
Loại nhà hoặc căn hộ nào bạn muốn sống trong tương lai?
“In the future, I aspire to live in a cozy and sustainable house nestled amidst nature.
Ideally, I envision a small yet comfortable home with large windows that allow ample
natural light to fill the space. A spacious garden or backyard would be perfect for
growing my own organic produce and creating a serene outdoor retreat.”
Từ vựng:
 sustainable (adj): bền vững
 nestle (v): nằm, trụ tại đâu đó
 organic (adj): hữu cơ
 serene (adj): thanh thản
Bài dịch:
Trong tương lai, tôi mong muốn được sống trong một ngôi nhà ấm cúng và bền vững
nằm giữa thiên nhiên. Tôi hình dung lý tưởng nhất là một ngôi nhà nhỏ nhưng thoải
mái với các cửa sổ lớn cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên tràn ngập không gian. Một
khu vườn hoặc sân sau rộng rãi sẽ là nơi hoàn hảo để tôi trồng các sản phẩm hữu cơ
và tạo ra một nơi nghỉ dưỡng thanh bình ngoài trời.
2. Are the transport facilities to your home good?
Phương tiện vận chuyển đến nhà bạn có tốt không?
“Yes, the transport facilities to my home are quite good. There are multiple options
available for commuting. Public buses operate regularly and cover a wide network,
providing convenient access to various parts of the city. Taxis and ride-sharing services
are also readily available, providing flexibility and convenience.”
Từ vựng:
 commute (v): di chuyển
 operate (v): vận hành
 flexibility (n): sự linh hoạt
 convenience (n): sự tiện lợi
Bài dịch:
Có, các phương tiện giao thông đến nhà của tôi là khá tốt. Có nhiều lựa chọn có sẵn để
đi lại. Xe buýt công cộng hoạt động thường xuyên và có mạng lưới rộng khắp, giúp tiếp
cận thuận tiện đến nhiều khu vực khác nhau của thành phố. Taxi và dịch vụ đi chung
xe cũng có sẵn, mang đến sự linh hoạt và tiện lợi.
3. Do you prefer living in a house or a flat?
Bạn thích sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ hơn?
“Personally, I prefer living in a house rather than a flat. Houses offer more space and
privacy, which I value greatly. I enjoy having a backyard or garden where I can relax,
plant flowers, or even have a small vegetable patch. Houses also provide a sense of
ownership and the freedom to customize the living space to my liking.”
Từ vựng:
 privacy (n): sự riêng tư
 ownership (n): sự sở hữu
 customize (v): tùy chỉnh
Bài dịch:
Bản thân tôi thích sống trong một ngôi nhà hơn là một căn hộ. Những ngôi nhà cung
cấp nhiều không gian và sự riêng tư hơn, điều mà tôi đánh giá rất cao. Tôi thích có sân
sau hoặc khu vườn nơi tôi có thể thư giãn, trồng hoa hoặc thậm chí là trồng một luống
rau nhỏ. Những ngôi nhà cũng mang lại cảm giác sở hữu và tự do tùy chỉnh không gian
sống theo ý thích của tôi.
4. Please describe the room you live in.
Hãy mô tả căn phòng bạn sống.
“The room I live in is cozy and comfortable. It's a bedroom that I have personalized to
reflect my style and preferences. The walls are painted a calming shade of blue, and
there is a large window that allows plenty of natural light to enter. In one corner, I have
a comfortable bed with soft pillows and a warm blanket. Adjacent to it is a study desk
where I can work on assignments and projects.”
Từ vựng:
 personalize (v): cá nhân hóa
 adjacent (adj): liền kề
Bài dịch:
Căn phòng tôi ở ấm cúng và thoải mái. Đó là một phòng ngủ mà tôi đã cá nhân hóa để
phản ánh phong cách và sở thích của mình. Các bức tường được sơn một màu xanh dịu
nhẹ, và có một cửa sổ lớn cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên tràn vào. Ở một góc, tôi có
một chiếc giường êm ái với gối mềm và chăn ấm. Liền kề với nó là một bàn học, nơi tôi
có thể làm bài tập và dự án.
5. What part of your home do you like the most?
Phần nào của ngôi nhà của bạn làm bạn thích nhất?
“The part of my home that I like the most is the living room. It's a cozy and inviting
space where my family and I spend quality time together. The comfortable sofa and soft
lighting create a relaxing atmosphere. Also, it's a versatile area where we engage in
various activities like watching movies, playing board games, or simply having
conversations.”
Từ vựng:
 atmosphere (n): bầu không khí
 versatile (adj): linh hoạt
Bài dịch:
Phần nhà của tôi mà tôi thích nhất là phòng khách. Đó là một không gian ấm cúng và
hấp dẫn, nơi gia đình tôi và tôi dành thời gian chất lượng bên nhau. Ghế sofa thoải mái
và ánh sáng dịu nhẹ tạo ra bầu không khí thư giãn. Ngoài ra, đó là một khu vực linh
hoạt nơi chúng tôi tham gia vào các hoạt động khác nhau như xem phim, chơi trò chơi
trên bàn cờ hoặc đơn giản là trò chuyện.
6. How long have you lived there?
Bạn sống ở đó bao lâu rồi?
“I have been living in my current house for about three years. Over the years, I have
made it my own by personalizing the decor and creating a warm ambiance. I have
formed connections with my neighbors and have grown accustomed to the amenities
and services in the area.”
Từ vựng:
 decor (n): đồ trang trí
 ambiance (n): bầu không khí
 amenity (n): tiện nghi
Bài dịch:
Tôi đã sống trong ngôi nhà hiện tại của mình được khoảng ba năm. Trong những năm
qua, tôi đã biến nó thành của riêng mình bằng cách cá nhân hóa lối trang trí và tạo ra
một bầu không khí ấm áp. Tôi đã hình thành mối quan hệ với những người hàng xóm
của mình và đã quen với các tiện nghi và dịch vụ trong khu vực.
7. Do you plan to live there for a long time?
Bạn có định sống ở đó lâu dài không?
“No, I do not plan to live in my current house for a long time. I see it as a temporary
residence. In the future, I aspire to explore different places and possibly move to a new
city or country for various reasons, such as career opportunities, personal growth, or
cultural experiences.”
Từ vựng:
 temporary (adj): tạm thời
 residence (n): nơi ở
Bài dịch:
Không, tôi không có kế hoạch sống trong ngôi nhà hiện tại của mình trong một thời
gian dài. Tôi xem nó như một nơi ở tạm thời. Trong tương lai, tôi khao khát được khám
phá những địa điểm khác nhau và có thể chuyển đến một thành phố hoặc quốc gia mới
vì nhiều lý do, chẳng hạn như cơ hội nghề nghiệp, sự phát triển cá nhân hoặc trải
nghiệm văn hóa.
8. What's the difference between where you are living now and where you
have lived in the past?
Sự khác biệt giữa nơi bạn đang sống hiện tại và nơi bạn đã sống trong quá khứ là gì?
“The main difference between where I am living now and where I have lived in the past
is the size and pace of the city. Previously, I lived in a small town with a close-knit
community and a slower lifestyle. The current city I reside in is much larger, bustling
with activity and offering a wider range of amenities and opportunities.”
Từ vựng:
 pace (n): nhịp độ, tốc độ
 close-knit (adj): gần gũi, gắn bó
 bustling (adj): nhộn nhịp
Bài dịch:
Sự khác biệt chính giữa nơi tôi đang sống bây giờ và nơi tôi đã sống trong quá khứ là
quy mô và tốc độ của thành phố. Trước đây, tôi sống ở một thị trấn nhỏ với cộng đồng
gắn bó và lối sống chậm rãi hơn. Thành phố hiện tại tôi đang sống lớn hơn nhiều, nhộn
nhịp với các hoạt động và cung cấp nhiều tiện nghi và cơ hội hơn.
9. Can you describe the place where you live?
Bạn có thể mô tả nơi bạn sống được không?
“I live in a cozy apartment located in a bustling residential area. It's a vibrant and diverse
neighborhood with various amenities nearby. Within walking distance, there are
grocery stores, restaurants, and parks, making daily errands convenient. Also, the
architecture is a mix of modern buildings and traditional houses, creating an interesting
blend of old and new.”
Từ vựng:
 diverse (adj): đa dạng
 errand (n): việc vặt
 architecture (n): kiến trúc
Bài dịch:
Tôi sống trong một căn hộ ấm cúng nằm trong khu dân cư sầm uất. Đó là một khu phố
sôi động và đa dạng với nhiều tiện ích xung quanh. Trong khoảng cách đi bộ, có các
cửa hàng tạp hóa, nhà hàng và công viên, khiến việc lặt vặt hàng ngày trở nên thuận
tiện. Ngoài ra, kiến trúc là sự pha trộn giữa các tòa nhà hiện đại và những ngôi nhà
truyền thống, tạo ra sự pha trộn thú vị giữa cũ và mới.
10. What room does your family spend most of the time in?
Gia đình bạn dành phần lớn thời gian trong phòng nào?
“My family spends most of our time in the living room. The room is furnished with
comfortable sofas, a television, and a cozy atmosphere. It is the heart of our home and
serves as a multifunctional space for relaxation, entertainment, and bonding. We gather
in the living room to watch movies, have conversations, and enjoy quality time
together.”
Từ vựng:
 diverse (adj): đa dạng
 errand (n): việc vặt
 architecture (n): kiến trúc
Bài dịch:
Gia đình tôi dành phần lớn thời gian trong phòng khách. Phòng được trang bị ghế sofa
thoải mái, tivi và bầu không khí ấm cúng. Đó là trái tim của ngôi nhà của chúng tôi và
phục vụ như một không gian đa chức năng để thư giãn, giải trí và gắn kết. Chúng tôi tụ
tập trong phòng khách để xem phim, trò chuyện và tận hưởng khoảng thời gian chất
lượng bên nhau.
11. What's your favorite room in your apartment/house?
Phòng yêu thích của bạn trong căn hộ/nhà của bạn là gì?
“My favorite room in my apartment is definitely the living room. It serves as a versatile
space where I can relax, entertain guests, and spend quality time with my family. The
living room is tastefully decorated with comfortable seating, a cozy rug, and vibrant
artwork on the walls. It's the perfect spot to unwind after a long day, whether I'm reading
a book or watching a movie.”
Từ vựng:
 decorate (v): trang trí
 unwind (v): nghỉ ngơi, thư giãn
Bài dịch:
Phòng yêu thích của tôi trong căn hộ của tôi chắc chắn là phòng khách. Nó phục vụ
như một không gian đa năng, nơi tôi có thể thư giãn, chiêu đãi khách và dành thời gian
chất lượng cho gia đình. Phòng khách được trang trí trang nhã với chỗ ngồi thoải mái,
tấm thảm ấm cúng và tác phẩm nghệ thuật rực rỡ trên tường. Đó là nơi lý tưởng để thư
giãn sau một ngày dài, cho dù tôi đang đọc sách hay xem phim.
12. What makes you feel pleasant in your home?
Điều gì làm cho bạn cảm thấy dễ chịu trong nhà của bạn?
“In my home, several things make me feel pleasant. One of them is the cozy and inviting
atmosphere. The soft lighting, comfortable furniture, and warm colors create a soothing
ambiance that immediately puts me at ease. Another aspect that brings me joy is the
presence of personal touches, such as family photographs, artwork, and sentimental
objects. They remind me of cherished memories and create a sense of belonging.”
Từ vựng:
 inviting (ạdj): lôi cuốn, mời gọi
 personal touch (n): điểm nhấn riêng
 belonging (n): sự quen thuộc, sự thuộc về
Bài dịch:
Trong nhà của tôi, một số điều làm cho tôi cảm thấy dễ chịu. Một trong số đó là bầu
không khí ấm cúng và hấp dẫn. Ánh sáng dịu nhẹ, nội thất tiện nghi và màu sắc ấm áp
tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng khiến tôi cảm thấy dễ chịu ngay lập tức. Một khía
cạnh khác mang lại cho tôi niềm vui là sự hiện diện của những điểm nhấn cá nhân,
chẳng hạn như ảnh gia đình, tác phẩm nghệ thuật và các đồ vật tình cảm. Chúng nhắc
nhở tôi về những kỷ niệm ấp ủ và tạo cảm giác thân thuộc.
13. Do you think it is important to live in a comfortable environment?
Bạn có nghĩ rằng việc sống trong một môi trường thoải mái quan trọng không?
“Yes, I believe it is important to live in a comfortable environment. A comfortable
living environment positively impacts our overall well-being and quality of life. It
enables us to relax, recharge, and maintain a healthy work-life balance. Moreover, a
comfortable environment allows us to focus better, be more productive, and pursue our
goals effectively.”
Từ vựng:
 well-being (n): sức khỏe
 quality of life (n): chất lượng cuộc sống
 productive (adj): năng suất
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng điều quan trọng là được sống trong một môi trường thoải mái. Một môi
trường sống thoải mái tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống
của chúng ta. Nó cho phép chúng ta thư giãn, nạp lại năng lượng và duy trì sự cân bằng
lành mạnh giữa công việc và cuộc sống. Hơn nữa, một môi trường thoải mái cho phép
chúng ta tập trung tốt hơn, làm việc hiệu quả hơn và theo đuổi mục tiêu của mình một
cách hiệu quả.
14. Do you live in a house or a flat?
Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?
“I live in a house. It is a cozy and comfortable place that I call home. The house has
multiple rooms, including bedrooms, a living room, a kitchen, and bathrooms. I
appreciate having a yard and a garden where I can spend time outdoors and enjoy some
greenery. Living in a house provides a sense of privacy and the freedom to personalize
the space according to my preferences.”
Từ vựng:
 greenery (n): cây cối
 privacy (n): sự riêng tư
Bài dịch:
Tôi sống trong một ngôi nhà. Đó là một nơi ấm cúng và thoải mái mà tôi gọi là nhà.
Ngôi nhà có nhiều phòng, bao gồm phòng ngủ, phòng khách, nhà bếp và phòng tắm.
Tôi đánh giá cao việc có một sân và một khu vườn nơi tôi có thể dành thời gian ngoài
trời và tận hưởng một số cây xanh. Sống trong một ngôi nhà mang lại cảm giác riêng
tư và tự do cá nhân hóa không gian theo sở thích của tôi.
15. Who do you live with?
Bạn sống với ai?
“I live with my family. It consists of my parents and my younger sister. We share a
warm and supportive household where we spend quality time together. We also engage
in various activities like having meals together, watching movies, and having
discussions. It's comforting to know that we can rely on each other and share both the
joys and challenges of everyday life.”
Từ vựng:
 supportive (adj): hỗ trợ, ủng hộ
 joy (n): niềm vui
 challenge (n): thách thức
Bài dịch:
Tôi sống chung với gia đình. Nó bao gồm bố mẹ tôi và em gái tôi. Chúng tôi chia sẻ một
gia đình ấm áp và hỗ trợ, nơi chúng tôi dành thời gian chất lượng bên nhau. Chúng tôi
cũng tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau như cùng nhau dùng bữa, xem phim và
thảo luận. Thật thoải mái khi biết rằng chúng ta có thể dựa vào nhau và chia sẻ cả
những niềm vui và thử thách trong cuộc sống hàng ngày.
16. What do you usually do in your flat?
Bạn thường làm gì trong căn hộ của mình?
“In my flat, I engage in various activities depending on my schedule and mood. I often
use it as a place for relaxation and downtime. I enjoy reading books or watching movies
and TV shows to unwind. Additionally, I spend time cooking and experimenting with
new recipes in my kitchen. I also utilize my flat for productivity, working on
assignments or pursuing personal projects.”
Từ vựng:
 relaxation (n): sự thư giãn
 downtime (n): thời gian nghỉ ngơi
 assignment (n): bài tập, công việc được giao
Bài dịch:
Trong căn hộ của mình, tôi tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau tùy thuộc vào lịch
trình và tâm trạng của mình. Tôi thường sử dụng nó như một nơi để thư giãn và thời
gian chết. Tôi thích đọc sách hoặc xem phim và chương trình truyền hình để thư giãn.
Ngoài ra, tôi dành thời gian nấu ăn và thử nghiệm các công thức nấu ăn mới trong nhà
bếp của mình. Tôi cũng sử dụng căn hộ của mình để tăng năng suất, làm bài tập hoặc
theo đuổi các dự án cá nhân.

CHOCOLATE
1. How often do you eat chocolate?
Bạn ăn sô cô la bao lâu một lần?
“I eat chocolate occasionally as a treat. It's not a regular part of my daily diet, but I enjoy
indulging in a piece of chocolate every now and then, especially when I need a little
pick-me-up or want to satisfy my sweet tooth.”
Từ vựng:
 treat (n): quà vặt, phần thưởng
 indulge (v): thưởng thức
 pick-me-up (n): sự kích động
 sweet tooth (n): sự hảo ngọt
Bài dịch:
Thỉnh thoảng tôi ăn sô cô la như một quà vặt. Đó không phải là một phần thường xuyên
trong chế độ ăn uống hàng ngày của tôi, nhưng tôi thích thưởng thức một miếng sô cô
la mọi lúc, đặc biệt là khi tôi cần một chút gì đó để kích động hoặc muốn thỏa mãn sở
thích hảo ngọt của mình.
2. Did you often eat chocolate when you were a kid?
Bạn có thường xuyên ăn sô cô la khi còn bé không?
“Yes, I did. As a kid, I had a sweet tooth, and chocolate was one of my favorite treats.
Whenever I had the chance, I would indulge in chocolate bars, chocolate chip cookies,
and chocolate ice cream. It was a delightful way to satisfy my cravings and bring a smile
to my face.”
Từ vựng:
 bar (n): thanh
 craving (n): cơn thèm
Bài dịch:
Có. Khi còn bé, tôi rất thích đồ ngọt và sô cô la là một trong những món ăn yêu thích
của tôi. Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ thưởng thức những thanh sô cô la, bánh quy sô
cô la và kem sô cô la. Đó là một cách thú vị để thỏa mãn cơn thèm của tôi và mang lại
nụ cười trên khuôn mặt tôi.
3. Why do you think chocolate is popular around the world?
Tại sao bạn nghĩ rằng sô cô la là phổ biến trên toàn thế giới?
“Chocolate is popular around the world for several reasons. Firstly, it has a rich and
indulgent taste that appeals to people's cravings for sweetness. Secondly, chocolate is
versatile and can be enjoyed in various forms such as bars, desserts, and beverages,
providing a wide range of options for consumption.”
Từ vựng:
 indulgent (adj): hấp dẫn
 sweetness (n): vị ngọt
 dessert (n): món tráng miệng
 beverage (n): đồ uống
Bài dịch:
Sô cô la phổ biến trên khắp thế giới vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó có hương vị đậm đà và
hấp dẫn, thu hút sự thèm ngọt của mọi người. Thứ hai, sô cô la rất linh hoạt và có thể
được thưởng thức dưới nhiều hình thức khác nhau như thanh, món tráng miệng và đồ
uống, mang đến nhiều lựa chọn tiêu dùng.
4. Do you think it is good to use chocolate as gifts to others?
Bạn có nghĩ dùng socola làm quà tặng cho người khác là tốt không?
“Yes, I think chocolate can be a great gift for others. It's a universally loved treat and
comes in a variety of flavors and packaging, making it easy to personalize to someone's
taste. Plus, it's a simple and affordable way to show appreciation or affection towards
someone.”
Từ vựng:
 packaging (n): vỏ gói
 affection (n): tình cảm
Bài dịch:
Vâng, tôi nghĩ rằng sô cô la có thể là một món quà tuyệt vời cho người khác. Đó là một
món ăn được yêu thích trên toàn cầu và có nhiều hương vị cũng như vỏ gói, giúp bạn
dễ dàng tùy chỉnh theo sở thích của một người nào đó. Ngoài ra, đó là một cách đơn
giản và giá cả phải chăng để thể hiện sự đánh giá cao hoặc tình cảm đối với ai đó.

You might also like