IELTS Speaking Q2
IELTS Speaking Q2
AND
COMMUNICATING
NYTO Edu. by Ms Dung
Version Q2.2023
HOMETOWN
1. Where is your hometown?
Lam Dong province is my birthplace. To talk about this province, it is the central part
of Vietnam. And it is also the place where I was born and grew up. I have lived here for
about 18 years with my family.
Yes, absolutely. It is not only the place of birth but also the place that stores all of my
memories with my family and my friends. And it has a nice atmosphere for living and
a high quality of life.
I've lived here for about 18 years since I was born. But, I had to move to HCM city to
continue my education.
9.Do you think you will continue living there for a long time?
Yeah, why not. I do love to visit other countries as well but Lam Dong is still the best
option when it comes to settling down. I mean the living cost here is relatively low
compared to other cities like HN, HCM,..
Tourism industry is the target industry of my hometown which brings numerous job
opportunities for the citizens. In addition, my province is well-known as one of the most
outstanding tourist attractions with its scenic spots and ancient architecture.
DOING SPORTS
1. What sports do you like?
Bạn thích môn thể thao nào?
“I enjoy playing and watching basketball. It's a dynamic and fast-paced sport that
requires both physical and mental skills. I also love the team aspect of it, as it promotes
camaraderie and communication. Also, playing basketball helps me to stay fit and
healthy, which is important for my overall well-being.”
Answer 2:
“Well, in general I would say that I have a passion for swimming. As it is not only an
essential sport but also relaxing. For the reason that it is also a soft skill that everyone
needs to learn in order to save their life whenever it comes to a dangerous situation.”
Từ vựng:
dynamic (adj): năng động
fast-paced (adj): có nhịp độ nhanh
camaraderie (n): tình bạn/tình đồng đội thân thiết
well-being (n): sức khỏe
Bài dịch:
Tôi thích chơi và xem bóng rổ. Đây là một môn thể thao năng động và có nhịp độ nhanh,
đòi hỏi cả kỹ năng thể chất và tinh thần. Tôi cũng thích khía cạnh nhóm của nó, vì nó
thúc đẩy tình bạn thân thiết và giao tiếp. Ngoài ra, chơi bóng rổ giúp tôi giữ dáng và
khỏe mạnh, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của tôi.
2. Did you play some sports when you were young?
Bạn có chơi một số môn thể thao khi nhỏ không?
When I was a child, I was an athletic kid. I was full of energy all the time so I played a
lot of sports with my friends. And I learned how to play badminton, basketball and table
tennis when I was in secondary school.
Từ vựng:
soccer (n): bóng đá
athletic (adj): có thể lực, chơi thể thao nhiều
FIXING THING
1. Can you fix things?
Bạn có thể sửa chữa không?
“Yes, I consider myself quite handy when it comes to fixing things. Whether it's a leaky
faucet, a loose doorknob, or a flickering light bulb, I enjoy tackling minor repairs around
the house. I find satisfaction in troubleshooting the issue, researching solutions, and
putting my DIY skills to work.”
Từ vựng:
faucet (n): vòi nước
doorknob (n): tay nắm cửa
bulb (n): bóng đèn
troubleshoot (n): khắc phục
Bài dịch:
Có, tôi tự coi mình là người khá khéo léo khi sửa chữa mọi thứ. Cho dù đó là vòi nước
bị rò rỉ, tay nắm cửa lỏng lẻo hay bóng đèn nhấp nháy, tôi thích sửa chữa những thứ
nhỏ xung quanh nhà. Tôi thấy hài lòng khi khắc phục sự cố, nghiên cứu các giải pháp
và vận dụng các kỹ năng DIY của mình vào hoạt động.
2. Did anybody teach you to fix things when you were a child?
Có ai dạy bạn sửa đồ khi bạn còn nhỏ không?
“Yes, my father taught me how to fix things when I was a child. He was skilled in
repairing various household items and would often involve me in the process. I
remember him showing me how to use tools, such as a screwdriver and a wrench, and
explaining the basics of fixing common issues.”
Từ vựng:
tool (n): dụng cụ
screwdriver (n): tua vít
wrench (n): cờ lê
Bài dịch:
Vâng, cha tôi đã dạy tôi cách sửa chữa mọi thứ khi tôi còn nhỏ. Anh ấy có kỹ năng sửa
chữa các đồ gia dụng khác nhau và thường để tôi tham gia vào quá trình này. Tôi nhớ
anh ấy đã chỉ cho tôi cách sử dụng các công cụ, chẳng hạn như tua vít và cờ lê, đồng
thời giải thích những điều cơ bản để khắc phục các sự cố thông thường.
3. Do you think it is necessary for people to learn to fix things?
Bạn có nghĩ rằng mọi người cần phải học cách sửa chữa mọi thứ không?
“Yes, I believe it is necessary for people to learn how to fix things. Being able to fix
basic household items or perform minor repairs not only saves money but also promotes
self-reliance and problem-solving skills. Besides, it empowers individuals to be more
independent and resourceful in their daily lives.”
Từ vựng:
self-reliance (n): sự tự lực
independent (adj): độc lập
resourceful (adj): tháo vát
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng mọi người cần học cách sửa chữa mọi thứ. Khả năng sửa chữa những
vật dụng cơ bản trong gia đình hoặc thực hiện những sửa chữa nhỏ không chỉ tiết kiệm
tiền mà còn thúc đẩy kỹ năng tự lực và giải quyết vấn đề. Bên cạnh đó, nó trao quyền
cho các cá nhân trở nên độc lập và tháo vát hơn trong cuộc sống hàng ngày.
4. What do you do when a thing is broken and cannot be fixed?
Bạn làm gì khi một thứ bị hỏng và không thể sửa được?
“When something is broken and cannot be fixed, I usually try to repurpose or recycle
it. For example, if a piece of furniture is beyond repair, I might disassemble it and use
the materials for a DIY project or upcycling. If it's an electronic device, I ensure its
proper disposal through designated recycling centers to minimize environmental
impact.”
Từ vựng:
repurpose (v): sử dụng lại
recycle (v): tái chế
disassemble (v): tháo rời
disposal (n): sự vứt bỏ
Bài dịch:
Khi một cái gì đó bị hỏng và không thể sửa chữa, tôi thường cố gắng sử dụng lại hoặc
tái chế nó. Ví dụ: nếu một món đồ nội thất không thể sửa chữa được, tôi có thể tháo rời
nó và sử dụng vật liệu cho dự án tự làm hoặc tái chế. Nếu đó là một thiết bị điện tử, tôi
đảm bảo việc xử lý thiết bị đó đúng cách thông qua các trung tâm tái chế được chỉ định
để giảm thiểu tác động đến môi trường.
LANGUAGE
1. What languages can you speak?
Bạn có thể nói được những ngôn ngữ nào?
“I can speak two languages: Vietnamese and English. Vietnamese is my native
language, as it is spoken by the majority of people in my country. I learned English as
a second language and have become proficient in it through years of studying and
practice.”
Từ vựng:
native language (n): ngôn ngữ mẹ đẻ
proficient (adj): thành thạo
Bài dịch:
Tôi có thể nói được hai thứ tiếng: tiếng Việt và tiếng Anh. Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ
đẻ của tôi, vì nó được nói bởi đa số người dân ở đất nước tôi. Tôi đã học tiếng Anh như
một ngôn ngữ thứ hai và đã trở nên thành thạo ngôn ngữ này sau nhiều năm học tập và
thực hành.
2. What languages would you like to learn in the future?
Bạn muốn học ngôn ngữ nào trong tương lai?
“In the future, I would love to learn Japanese. I have always been fascinated by Japanese
culture, traditions, and the rich history of the country. Learning Japanese would not only
enable me to communicate with native speakers but also deepen my understanding of
their customs and traditions.”
Từ vựng:
tradition (n): truyền thống
custom (n): tục lệ, phong tục
Bài dịch:
Trong tương lai, tôi rất thích học tiếng Nhật. Tôi luôn bị mê hoặc bởi văn hóa, truyền
thống Nhật Bản và lịch sử phong phú của đất nước. Học tiếng Nhật không chỉ giúp tôi
giao tiếp với người bản xứ mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về phong tục và truyền thống
của họ.
3. How do you learn a foreign language?
Bạn học ngoại ngữ như thế nào?
“I primarily learn a foreign language through a combination of methods. I take language
classes where I receive formal instruction from a teacher. This helps me learn the
grammar rules, vocabulary, and pronunciation. I also utilize online resources such as
language learning apps, websites, and podcasts to reinforce my learning.”
Từ vựng:
method (n): phương pháp
grammar (n): ngữ pháp
vocabulary (n): từ vựng
pronunciation (n): phát âm
Bài dịch:
Tôi chủ yếu học ngoại ngữ thông qua sự kết hợp của các phương pháp. Tôi tham gia
các lớp học ngôn ngữ nơi tôi nhận được sự hướng dẫn chính thức từ một giáo viên.
Điều này giúp tôi học các quy tắc ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm. Tôi cũng sử dụng
các nguồn trực tuyến như ứng dụng học ngôn ngữ, trang web và podcast để củng cố
việc học của mình.
4. How are languages taught and learned in your school?
Ngôn ngữ được dạy và học ở trường của bạn như thế nào?
“In my school, languages are taught through a combination of classroom instruction and
interactive activities. We have dedicated language teachers who use various teaching
methods, including textbooks, audiovisual resources, and language games.
Additionally, we engage in group discussions, role-plays, and language immersion
exercises to practice our speaking and listening skills.”
Từ vựng:
textbook (n): sách giáo khoa
audiovisual (adj): (thuộc về) nghe nhìn
role-play (n): đóng vai
immersion (n): sự hòa nhập
Bài dịch:
Ở trường của tôi, ngôn ngữ được dạy thông qua sự kết hợp giữa hướng dẫn trên lớp và
các hoạt động tương tác. Chúng tôi có các giáo viên dạy ngôn ngữ tận tâm sử dụng
nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, bao gồm sách giáo khoa, tài nguyên nghe
nhìn và trò chơi ngôn ngữ. Ngoài ra, chúng tôi tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm,
đóng vai và các bài tập hòa nhập ngôn ngữ để thực hành kỹ năng nghe và nói của mình.
RAIN
1. Do you like rainy days? Why?
Bạn có thích những ngày mưa? Tại sao?
“Yes, I do enjoy rainy days. There's something calming and cozy about the sound of
raindrops falling and the gentle pitter-patter on the windows. The cool and damp
atmosphere also adds a touch of tranquility and can be quite refreshing.”
Từ vựng:
cozy (adj): ấm cúng
raindrop (n): giọt mưa
pitter-patter (n): tiếng lộp độp
damp (adj): ẩm ướt
tranquility (n): cảm giác yên bình
Bài dịch:
Có, tôi thích những ngày mưa. Có điều gì đó êm dịu và ấm cúng về âm thanh của những
hạt mưa rơi và tiếng lộp độp nhẹ nhàng trên cửa sổ. Bầu không khí mát mẻ và ẩm ướt
cũng tạo thêm cảm giác yên bình và có thể khá sảng khoái.
2. Does it rain much in your city?
Thành phố của bạn có mưa nhiều không?
“Yes, it does rain quite a bit in my city. We experience a fair amount of rainfall
throughout the year. The climate in my city is known for its moderate to heavy rainfall,
especially during the monsoon season.”
Từ vựng:
rainfall (n): cơn mưa
climate (n): khí hậu
monsoon (n): gió mùa
Bài dịch:
Có, trời mưa khá nhiều ở thành phố của tôi. Chúng tôi trải qua một lượng mưa hợp lý
trong suốt cả năm. Khí hậu ở thành phố của tôi được biết đến với lượng mưa vừa phải
đến nặng hạt, đặc biệt là trong mùa gió mùa.
3. Would you like to live in a dry or wet place?
Bạn muốn sống ở nơi khô ráo hay ẩm ướt?
“I would prefer to live in a wet place rather than a dry one. I enjoy the soothing sound
of rain and the lushness it brings to the environment. Also, rainy weather creates a cozy
atmosphere that I find comforting.”
Từ vựng:
soothing (adj): êm dịu
lushness (n): sự tươi tốt
Bài dịch:
Tôi thích sống ở nơi ẩm ướt hơn là nơi khô ráo. Tôi thích âm thanh êm dịu của mưa và
sự tươi tốt mà nó mang lại cho môi trường. Ngoài ra, thời tiết mưa tạo ra một bầu không
khí ấm cúng mà tôi thấy thoải mái.
WEEK
1. What is your favorite day of the week?
Ngày yêu thích của bạn trong tuần là gì?
“My favorite day of the week is Sunday. It's a day when I can finally take a break from
the demands of work or school. I look forward to waking up a bit later than usual and
enjoying a leisurely breakfast. It's a day when I have the freedom to pursue my hobbies,
spend time with loved ones, or simply relax at home.”
Từ vựng:
leisurely (adj): thoải mái, ung dung
freedom (n): sự tự do
Bài dịch:
Ngày yêu thích của tôi trong tuần là Chủ Nhật. Đó là ngày cuối cùng tôi có thể nghỉ
ngơi sau những đòi hỏi của công việc hoặc trường học. Tôi mong được thức dậy muộn
hơn bình thường một chút và thưởng thức bữa sáng nhàn nhã. Đó là một ngày mà tôi
có thể tự do theo đuổi sở thích của mình, dành thời gian cho những người thân yêu hay
đơn giản là thư giãn ở nhà.
2. What is your least favorite day?
Ngày ít yêu thích nhất của bạn là gì?
“My least favorite day of the week is Monday. After a relaxing weekend, it can be
challenging to transition back into the routine of work or school. To me, Mondays often
feel like a fresh start with a long to-do list and a busy schedule ahead.”
Từ vựng:
relaxing (adj): thư giãn
schedule (n): lịch trình
Bài dịch:
Ngày ít yêu thích nhất của tôi trong tuần là thứ Hai. Sau một cuối tuần thư giãn, việc
quay lại với công việc hoặc trường học thường ngày có thể là một thách thức. Đối với
tôi, thứ Hai thường giống như một khởi đầu mới với một danh sách dài việc cần làm và
một lịch trình bận rộn phía trước.
3. What is the busiest day of the week for you?
Ngày bận rộn nhất trong tuần đối với bạn là gì?
“The busiest day of the week for me is usually Thursday. On Thursdays, I have a packed
schedule with various responsibilities. In the morning, I have a few classes or meetings
at the university, followed by a quick lunch break. After that, I typically have
extracurricular activities or group projects that keep me occupied until late afternoon.”
Từ vựng:
responsibility (n): trách nhiệm
lunch break (n): giờ nghỉ trưa
extracurricular activity (n): hoạt động ngoại khóa
group project (n): dự án nhóm
Bài dịch:
Ngày bận rộn nhất trong tuần đối với tôi thường là thứ Năm. Vào các ngày thứ Năm,
tôi có một lịch trình dày đặc với nhiều trách nhiệm khác nhau. Vào buổi sáng, tôi có
một vài lớp học hoặc cuộc họp ở trường đại học, sau đó là một giờ nghỉ trưa nhanh
chóng. Sau đó, tôi thường có các hoạt động ngoại khóa hoặc dự án nhóm khiến tôi bận
rộn cho đến tận chiều muộn.
4. Is there anything that you do every day?
Có điều gì mà bạn làm mỗi ngày không?
“There is something that I do every day, and that is reading. Reading is a habit I have
cultivated since childhood, and it has become an integral part of my daily routine.
Whether it's a book, a newspaper, or even online articles, I make it a point to dedicate
some time each day to reading.”
Từ vựng:
habit (n): thói quen
integral (adj): cần thiết, không thể thiếu
daily routine (n): lịch hàng ngày (theo thói quen)
Bài dịch:
Có một việc mà tôi làm hàng ngày, đó là đọc sách. Đọc sách là một thói quen mà tôi đã
hình thành từ khi còn nhỏ, và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen
hàng ngày của tôi. Cho dù đó là một cuốn sách, một tờ báo hay thậm chí là các bài báo
trực tuyến, tôi luôn dành thời gian mỗi ngày để đọc.
5. What do you usually do on weekends?
Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
“On weekends, I usually take the opportunity to relax and recharge. I enjoy spending
time with family and friends, so I often plan outings or gatherings with them. I also like
to pursue my hobbies, such as reading, painting, or playing a musical instrument.
Sometimes, I use the weekends to explore new places in the city, visit museums, or
simply take a leisurely stroll in nature.”
Từ vựng:
recharge (v): nạp lại năng lượng
outing (n): chuyến đi chơi
gathering (n): cuộc tụ tập
stroll (n): việc đi dạo
Bài dịch:
Vào cuối tuần, tôi thường tận dụng cơ hội để thư giãn và nạp lại năng lượng. Tôi thích
dành thời gian cho gia đình và bạn bè, vì vậy tôi thường lên kế hoạch đi chơi hoặc tụ
tập với họ. Tôi cũng thích theo đuổi sở thích của mình, chẳng hạn như đọc sách, vẽ
tranh hoặc chơi nhạc cụ. Đôi khi, tôi sử dụng những ngày cuối tuần để khám phá những
địa điểm mới trong thành phố, thăm bảo tàng hoặc đơn giản là đi dạo thong thả giữa
thiên nhiên.
6. Are weekdays and weekends the same for you?
Các ngày trong tuần và cuối tuần có giống nhau đối với bạn không?
“No, weekdays and weekends are not the same for me. During weekdays, I have a
structured routine as I attend school or work. I wake up early, follow a schedule, and
engage in academic or professional activities. However, weekends provide a welcome
break from the weekday routine. I can sleep in, pursue personal interests and spend time
with family and friends.”
Từ vựng:
routine (n): lịch trình
academic (adj): thuộc về học thuật
professional (adj): chuyên môn
sleep in (v): ngủ nướng
Bài dịch:
Không, các ngày trong tuần và cuối tuần không giống nhau đối với tôi. Vào các ngày
trong tuần, tôi có một lịch trình có cấu trúc khi đi học hoặc đi làm. Tôi thức dậy sớm,
tuân theo một lịch trình và tham gia vào các hoạt động học tập hoặc chuyên môn. Tuy
nhiên, cuối tuần cung cấp một kỳ nghỉ chào đón khỏi thói quen ngày trong tuần. Tôi có
thể ngủ nướng, theo đuổi sở thích cá nhân và dành thời gian cho gia đình và bạn bè.
BAGS
1. Do you usually carry a bag?
Bạn có thường mang theo một chiếc túi không?
“Yes, I usually carry a bag with me. It's a small backpack that I find convenient for
everyday use. I like to have my essentials handy, such as my wallet, phone, keys, and a
water bottle. The bag also allows me to carry any additional items I might need, like a
notebook, pen, or snacks.”
Từ vựng:
backpack (n): ba lô
essential (n): đồ cần thiết
handy (adj): tiện lợi, có thể lấy ngay
Bài dịch:
Có, tôi thường mang theo một cái túi bên mình. Đó là một chiếc ba lô nhỏ mà tôi thấy
tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày. Tôi thích để sẵn những vật dụng cần thiết của
mình, chẳng hạn như ví, điện thoại, chìa khóa và chai nước. Túi cũng cho phép tôi mang
theo bất kỳ vật dụng bổ sung nào mà tôi có thể cần, chẳng hạn như sổ ghi chép, bút
hoặc đồ ăn nhẹ.
2. Do you change your bags often?
Bạn có thường xuyên thay túi không?
“Yes, I do change my bags regularly. I like to have different bags for different occasions
and purposes. For example, I have a backpack for everyday use, a sleek handbag for
formal events, and a spacious tote bag for traveling.”
Từ vựng:
handbag (n): túi xách tay
tote bag (n): túi tote (dạng túi nữ lớn)
Bài dịch:
Có, tôi thay túi thường xuyên. Tôi thích có những chiếc túi khác nhau cho những dịp và
mục đích khác nhau. Ví dụ, tôi có một chiếc ba lô để sử dụng hàng ngày, một chiếc túi
xách kiểu dáng đẹp cho các sự kiện trang trọng và một chiếc túi tote rộng rãi để đi du
lịch.
3. What kind of bags would you use when traveling?
Bạn sẽ sử dụng loại túi nào khi đi du lịch?
“When traveling, I prefer to use a sturdy backpack. It's versatile and allows me to carry
my belongings comfortably while keeping my hands free. A backpack with multiple
compartments helps me stay organized and easily access my essentials. It's also
convenient for navigating through crowded places or when I need to move quickly.”
Từ vựng:
sturdy (adj): chắc chắn
compartment (n): ngăn đựng
Bài dịch:
Khi đi du lịch, tôi thích sử dụng một chiếc ba lô chắc chắn. Nó rất linh hoạt và cho phép
tôi mang theo đồ đạc của mình một cách thoải mái mà vẫn rảnh tay. Một chiếc ba lô có
nhiều ngăn giúp tôi luôn ngăn nắp và dễ dàng lấy những vật dụng cần thiết của mình.
Nó cũng thuận tiện cho việc di chuyển qua những nơi đông đúc hoặc khi tôi cần di
chuyển nhanh chóng.
4. Is a bag an ideal gift?
Một chiếc túi có phải là món quà lý tưởng không?
“Absolutely. A bag can be an ideal gift for many people. A bag is a practical and
versatile item that serves multiple purposes. It can be used for carrying personal
belongings, such as books, laptops, or daily essentials. Moreover, a well-chosen bag
can be a fashion accessory that complements one's style.”
Từ vựng:
practical (adj): thiết thực
versatile (adj): linh hoạt
belonging (n): đồ đạc, tài sản
accessory (n): phụ kiện
Bài dịch:
Dĩ nhiên. Một chiếc túi có thể là một món quà lý tưởng cho nhiều người. Một chiếc túi
là một vật dụng thiết thực và linh hoạt phục vụ nhiều mục đích. Nó có thể được sử dụng
để đựng đồ dùng cá nhân, chẳng hạn như sách, máy tính xách tay hoặc nhu yếu phẩm
hàng ngày. Hơn nữa, một chiếc túi được lựa chọn tốt có thể là một phụ kiện thời trang
bổ sung cho phong cách của một người.
5. Did you use a backpack when you were a child?
Bạn có sử dụng ba lô khi còn nhỏ không?
“Yes, I used a backpack when I was a child. It was a colorful and lightweight backpack
that I carried to school every day. It had multiple compartments to store my books,
stationery, and other school supplies. I remember feeling proud and grown-up as I wore
it on my back, just like the older students.”
Từ vựng:
lightweight (adj): nhẹ cân
stationery (n): văn phòng phẩm
Bài dịch:
Có, tôi đã sử dụng ba lô khi còn nhỏ. Đó là chiếc ba lô nhỏ nhẹ nhiều màu sắc mà tôi
mang đến trường hàng ngày. Nó có nhiều ngăn để đựng sách vở, văn phòng phẩm và
các đồ dùng học tập khác của tôi. Tôi nhớ cảm giác tự hào và trưởng thành khi đeo nó
trên lưng, giống như những học sinh lớn hơn.
ICE CREAM
1. Do you like ice cream?
Oh, absolutely! I'm a big fan of ice cream. It's the perfect way to cool off on a hot day
or when I need a little pick-me-up. Plus, you can do so much with it - put it in a cone or
a bowl, add some toppings, or even make a sundae out of it!
CONCENTRATION
1. Did you stay focused in class when you were a child?
Bạn có tập trung trong lớp khi còn nhỏ không?
“Yes, I was generally able to stay focused in class when I was a child. I was naturally
curious and eager to learn, which helped me pay attention to the teacher and actively
participate in class discussions. However, there were times when my mind would
wander, especially during longer lectures or when the topic wasn't as interesting to me.”
Từ vựng:
pay attention (v): tập trung, chú ý
wander (v): lang thang
Bài dịch:
Có, tôi thường có thể tập trung trong lớp khi còn nhỏ. Bản tính tò mò và ham học hỏi
của tôi đã giúp tôi chú ý đến giáo viên và tích cực tham gia thảo luận trong lớp. Tuy
nhiên, có những lúc tâm trí tôi lang thang, đặc biệt là trong những bài giảng dài hơn
hoặc khi chủ đề không thú vị đối với tôi.
2. Are you a focused person?
Bạn có phải kiểu người tập trung không?
“Yes, I consider myself a focused person. When I have a task or goal at hand, I make a
conscious effort to eliminate distractions and concentrate on the task at hand. I prioritize
my responsibilities and manage my time effectively to ensure that I stay on track.”
Từ vựng:
conscious (adj): tỉnh táo, có ý thức
distraction (n): thứ gây phân tâm
responsibility (n): trách nhiệm
Bài dịch:
Có, tôi coi mình là một người tập trung. Khi tôi có một nhiệm vụ hoặc mục tiêu trong
tay, tôi sẽ nỗ lực ý thức để loại bỏ những phiền nhiễu và tập trung vào nhiệm vụ trước
mắt. Tôi ưu tiên các trách nhiệm của mình và quản lý thời gian hiệu quả để đảm bảo
rằng tôi luôn đi đúng hướng.
3. How do you stay focused?
Bạn làm thế nào để tập trung?
“To stay focused, I employ a few strategies. I usually create a quiet and organized study
environment free from distractions. Turning off my phone and minimizing external
interruptions helps me maintain concentration. Also, I break down tasks into smaller,
manageable chunks, setting specific goals and deadlines.”
Từ vựng:
employ (v): sử dụng, áp dụng
interruption (n): sự gián đoạn
Bài dịch:
Để tập trung, tôi sử dụng một vài chiến lược. Tôi thường tạo ra một môi trường học tập
yên tĩnh và có tổ chức, không bị phân tâm. Tắt điện thoại và giảm thiểu sự gián đoạn
từ bên ngoài giúp tôi duy trì sự tập trung. Ngoài ra, tôi chia các nhiệm vụ thành các
phần nhỏ hơn, dễ quản lý, đặt mục tiêu và thời hạn cụ thể.
4. Is it easy to stay focused in a noisy environment?
Có dễ để tập trung trong một môi trường ồn ào không?
“Staying focused in a noisy environment can be quite challenging. Personally, I find it
difficult to concentrate when there are distractions and loud noises around me. The
constant chatter or background music can divert my attention and make it harder to stay
on task.”
Từ vựng:
concentrate (v): tập trung
chatter (n): tiếng trò chuyện
divert (v): đổi hướng
Bài dịch:
Giữ tập trung trong một môi trường ồn ào có thể khá khó khăn. Cá nhân tôi cảm thấy
khó tập trung khi xung quanh tôi có nhiều phiền nhiễu và tiếng ồn lớn. Tiếng trò chuyện
liên tục hoặc nhạc nền có thể làm tôi mất tập trung và khiến tôi khó tập trung vào công
việc hơn.
WILD ANIMALS
1. Are there wild animals in your country?
Có động vật hoang dã ở nước của bạn không?
“Yes, there are several wild animals in my country. We have diverse ecosystems that
support a wide range of wildlife. For example, in forests and national parks, you can
find majestic creatures like tigers, elephants, leopards and so many more. Also, our
coastal regions are home to marine life, including dolphins and turtles.”
Từ vựng:
ecosystem (n): hệ sinh thái
wildlife (n): động vật hoang dã
coastal (adj): thuộc ven biển
marine (adj): thuộc về đại dương
Bài dịch:
Có, có một số loài động vật hoang dã ở đất nước của tôi. Chúng tôi có các hệ sinh thái
đa dạng hỗ trợ nhiều loại động vật hoang dã. Ví dụ, trong các khu rừng và công viên
quốc gia, bạn có thể tìm thấy những sinh vật hùng vĩ như hổ, voi, báo, v.v. Ngoài ra,
các vùng ven biển của chúng tôi là nơi sinh sống của sinh vật biển, bao gồm cả cá heo
và rùa.
2. Have you ever been to a zoo or a safari park?
Bạn đã bao giờ đến sở thú hay công viên safari chưa?
“Yes, I have been to a zoo before. Last summer, during a family trip, we visited a
renowned zoo in a nearby city. It was an incredible experience to see a wide variety of
animals up close. I was fascinated by the majestic lions, playful monkeys, and graceful
giraffes.”
Từ vựng:
majestic (adj): hùng vĩ, đẹp
playful (adj): nghịch ngợm, tinh nghịch
graceful (adj): duyên dáng
Bài dịch:
Có, tôi đã từng đến sở thú trước đây. Mùa hè năm ngoái, trong một chuyến du lịch cùng
gia đình, chúng tôi đã đến thăm một sở thú nổi tiếng ở một thành phố gần đó. Đó là một
trải nghiệm đáng kinh ngạc khi nhìn thấy nhiều loại động vật ở gần. Tôi bị mê hoặc bởi
những con sư tử hùng vĩ, những chú khỉ tinh nghịch và những chú hươu cao cổ duyên
dáng.
3. What is the animal you would like to see in the wild?
Bạn muốn nhìn thấy con vật gì trong thế giới hoang dã?
“I would love to see a majestic tiger in the wild. Tigers are awe-inspiring creatures with
their striking orange coats and powerful presence. Observing them in their natural
habitat would be a thrilling and humbling experience. It would offer a glimpse into their
behavior, hunting techniques, and the delicate balance of ecosystems they inhabit.”
Từ vựng:
awe-inspiring (adj): đáng kinh ngạc
natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên
inhabit (v): sinh sống
Bài dịch:
Tôi rất thích nhìn thấy một con hổ hùng vĩ trong tự nhiên. Hổ là sinh vật đáng kinh ngạc
với bộ lông màu cam nổi bật và sự hiện diện mạnh mẽ. Quan sát chúng trong môi trường
sống tự nhiên của chúng sẽ là một trải nghiệm thú vị và khiêm tốn. Nó sẽ cung cấp một
cái nhìn thoáng qua về hành vi, kỹ thuật săn bắn của chúng và sự cân bằng tinh tế của
hệ sinh thái mà chúng sinh sống.
4. Are there TV programs about wild animals in your country?
Có chương trình truyền hình nào về động vật hoang dã ở nước bạn không?
“Yes, there are TV programs about wild animals in my country. We have dedicated
nature and wildlife channels that air a variety of shows focusing on different aspects of
the animal kingdom. These programs showcase the diverse habitats, behavior, and
conservation efforts related to wild animals in our country.”
Từ vựng:
kingdom (n): vương quốc
habitat (n): môi trường sống
conservation (n): sự bảo tồn
Bài dịch:
Có, có những chương trình truyền hình về động vật hoang dã ở nước tôi. Chúng tôi có
các kênh dành riêng cho thiên nhiên và động vật hoang dã phát sóng nhiều chương
trình tập trung vào các khía cạnh khác nhau của vương quốc động vật. Các chương
trình này giới thiệu môi trường sống đa dạng, hành vi và các nỗ lực bảo tồn liên quan
đến động vật hoang dã ở nước ta.
TEACHERS
1. Do you want to be a teacher in the future?
Bạn có muốn trở thành một giáo viên trong tương lai không?
“No, I don't have a desire to become a teacher in the future. While I have immense
respect for the teaching profession and the important role educators play, I personally
have different career aspirations. I am more inclined towards pursuing a career in the
field of technology or research.”
Từ vựng:
desire (n): đam mê
educator (n): nhà giáo dục, những người làm nghề giáo dục
aspiration (n): khát vọng
Bài dịch:
Không, tôi không có mong muốn trở thành một giáo viên trong tương lai. Mặc dù tôi vô
cùng tôn trọng nghề dạy học và vai trò quan trọng của các nhà giáo dục, nhưng cá
nhân tôi có những nguyện vọng nghề nghiệp khác nhau. Tôi có xu hướng theo đuổi sự
nghiệp trong lĩnh vực công nghệ hoặc nghiên cứu hơn.
2. Do you remember one of your teachers?
Bạn có nhớ một trong những giáo viên của bạn không?
“Yes, I vividly remember my high school English teacher, Mr. An. Mr. An made the
learning experience enjoyable by incorporating interactive activities, games, and
multimedia into his lessons. Under his guidance, my English skills improved
significantly, and he played a pivotal role in shaping my love for the language.”
Từ vựng:
multimedia (n): đa phương tiện
pivotal (adj): quan trọng
Bài dịch:
Có, tôi nhớ rất rõ giáo viên tiếng Anh thời trung học của tôi, thầy An. Thầy An đã làm
cho trải nghiệm học tập trở nên thú vị bằng cách kết hợp các hoạt động tương tác, trò
chơi và đa phương tiện vào các bài học của mình. Dưới sự hướng dẫn của thầy, các kỹ
năng tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể và thầy đã đóng một vai trò quan trọng
trong việc hình thành tình yêu của tôi đối với ngôn ngữ này.
3. What were your primary school teachers like?
Các giáo viên tiểu học của bạn như thế nào?
“My primary school teachers were kind and nurturing. They created a warm and
supportive learning environment. Moreover, they were patient and understanding,
always ready to answer our questions and offer guidance. Their dedication and
enthusiasm made learning enjoyable, and I have fond memories of my primary school
teachers.”
Từ vựng:
nurturing (adj): chu đáo
patient (adj): kiên nhẫn
guidance (n): sự hướng dẫn
dedication (n): sự tận tâm
enthusiasm (n): sự nhiệt tình
fond (adj): yêu mến, thân thương
Bài dịch:
Giáo viên trường tiểu học của tôi rất tốt bụng và chu đáo. Họ đã tạo ra một môi trường
học tập ấm áp và hỗ trợ. Hơn nữa, họ rất kiên nhẫn và thấu hiểu, luôn sẵn sàng trả lời
các câu hỏi của chúng tôi và đưa ra hướng dẫn. Sự tận tâm và nhiệt tình của họ khiến
việc học trở nên thú vị, và tôi có những kỷ niệm đẹp về các giáo viên tiểu học của mình.
4. Do you have a favorite teacher?
Bạn có giáo viên yêu thích không?
“Yes, I have a favorite teacher, and that would be my math teacher, Mrs. Lam. Her
teaching style is engaging and interactive, which helps to maintain my interest and
enthusiasm in the subject. She is patient, approachable, and always willing to provide
extra support when needed. Thanks to Mrs. Lam’s guidance and dedication, I have
developed a strong passion for mathematics and a deep appreciation for her as my
favorite teacher.”
Từ vựng:
ups and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)
path (n): con đường
meetup (n): cuộc gặp gỡ
Bài dịch:
Có, tôi có một giáo viên yêu thích, và đó sẽ là giáo viên toán của tôi, cô Lâm. Phong
cách giảng dạy của cô hấp dẫn và tương tác, giúp duy trì sự quan tâm và nhiệt tình của
tôi đối với môn học. Cô kiên nhẫn, dễ gần và luôn sẵn sàng hỗ trợ thêm khi cần thiết.
Nhờ sự hướng dẫn và tận tình của cô Lâm, tôi đã phát triển niềm đam mê mãnh liệt với
toán học và lòng biết ơn sâu sắc đối với cô như một giáo viên yêu thích của tôi.
FRIENDS
1. How important are friends to you?
Bạn bè quan trọng với bạn như thế nào?
“Friends hold great importance in my life. They are a source of support, companionship,
and joy. Having friends allows me to share experiences, seek advice, and create lasting
memories. The presence of friends enriches my life, brings positivity, and reminds me
of the importance of nurturing relationships.”
Từ vựng:
companionship (n): tình bằng hữu, sự đồng hành
enrich (n): làm giàu, làm phong phú
positivity (n): sự tích cực
Bài dịch:
Bạn bè giữ tầm quan trọng lớn trong cuộc sống của tôi. Họ là nguồn hỗ trợ, đồng hành
và niềm vui. Có bạn bè cho phép tôi chia sẻ kinh nghiệm, xin lời khuyên và tạo ra những
kỷ niệm lâu dài. Sự hiện diện của bạn bè làm phong phú cuộc sống của tôi, mang lại sự
tích cực và nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng các mối quan hệ.
2. Do you often go out with your friends?
Bạn có thường đi chơi với bạn bè không?
“Yes, I often go out with my friends. We enjoy exploring new cafes, restaurants, and
trying out different cuisines together. We also like to catch up over a cup of coffee or
go to the movies. Occasionally, we plan outdoor activities like hiking or picnics in
nearby parks.”
Từ vựng:
cuisine (n): món ăn
catch up (v): gặp gỡ (để trò chuyện, nắm được tin mới về đối phương)
Bài dịch:
Có, tôi thường đi chơi với bạn bè của tôi. Chúng tôi thích khám phá những quán cà phê,
nhà hàng mới và cùng nhau thử những món ăn khác nhau. Chúng tôi cũng thích uống
cà phê hoặc đi xem phim. Thỉnh thoảng, chúng tôi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài
trời như đi bộ đường dài hoặc dã ngoại ở công viên gần đó.
3. Where do you often meet each other?
Các bạn thường gặp nhau ở đâu?
“My friends and I often meet at a local café in our neighborhood. It's a cozy and relaxed
setting where we can catch up, chat, and enjoy a cup of coffee or tea. It's a convenient
meeting place for us, and we often spend hours there, sharing stories, discussing our
interests, and creating memorable moments together.”
Từ vựng:
setting (n): khung cảnh
memorable (adj): đáng ghi nhớ
Bài dịch:
Bạn bè và tôi thường gặp nhau tại một quán cà phê địa phương trong khu phố của
chúng tôi. Đó là một khung cảnh ấm cúng và thoải mái, nơi chúng ta có thể bắt chuyện,
trò chuyện và thưởng thức một tách cà phê hoặc trà. Đó là một nơi gặp gỡ thuận tiện
cho chúng tôi và chúng tôi thường dành hàng giờ ở đó, chia sẻ những câu chuyện, thảo
luận về sở thích của mình và cùng nhau tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ.
4. What do you usually do with your friends?
Bạn thường làm gì với bạn bè của mình?
“When I hang out with my friends, we often engage in various activities. We enjoy
going to the movies together and discussing our favorite films afterward. Additionally,
we love exploring new restaurants and trying different cuisines, which allows us to bond
over shared dining experiences. Sometimes, we organize game nights where we play
board games or video games, sparking friendly competition and laughter.”
Từ vựng:
bond (v): gắn kết
spark (v): làm xuất hiện, làm nổi lên
Bài dịch:
Khi tôi đi chơi với bạn bè, chúng tôi thường tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau.
Chúng tôi thích đi xem phim cùng nhau và thảo luận về những bộ phim yêu thích của
chúng tôi sau đó. Ngoài ra, chúng tôi thích khám phá những nhà hàng mới và thử các
món ăn khác nhau, điều này cho phép chúng tôi gắn kết với nhau bằng những trải
nghiệm ăn uống chung. Đôi khi, chúng tôi tổ chức các đêm trò chơi, nơi chúng tôi chơi
trò chơi board game hoặc trò chơi điện tử, gây ra sự cạnh tranh thân thiện và tiếng
cười.
5. Do you have a friend you have known for a long time?
Bạn có một người bạn nào mà bạn quen lâu rồi không?
“Yes, I have a close friend whom I have known for a long time. We became friends
back in elementary school and have remained close ever since. Over the years, we have
shared countless memories, supported each other through ups and downs, and grown
together. Despite life taking us on different paths, we have managed to maintain our
friendship through regular communication and periodic meetups.”
Từ vựng:
ups and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)
path (n): con đường
meetup (n): cuộc gặp gỡ
Bài dịch:
Có, tôi có một người bạn thân mà tôi đã biết từ lâu. Chúng tôi đã trở thành bạn từ thời
tiểu học và vẫn thân thiết kể từ đó. Trong những năm qua, chúng tôi đã chia sẻ vô số kỷ
niệm, hỗ trợ nhau vượt qua những thăng trầm và cùng nhau trưởng thành. Mặc dù cuộc
sống đưa chúng tôi đi trên những con đường khác nhau, nhưng chúng tôi đã cố gắng
duy trì tình bạn của mình thông qua liên lạc thường xuyên và gặp gỡ định kỳ.
WORK OR STUDIES
1. What subjects are you studying?
Yes, I do like my subject. But you know… there will always be parts you like and parts
you don’t like. For example, the field training is very interesting, but the theoretical
courses are about as fun as watching paint dry because some abstract concepts are quite
difficult to understand.
Well, as for the reasons why I decided to study marketing, I think the main one is that I
have lots of passion in that field. I think it would help to fulfill my dream of introducing
my country’s product to the world. Vietnamese goods have a real potential, but they
still struggle to make a name for themselves.
4. Is it very interesting?
Actually, to be fair, I study Marketing. This is a rather interesting subject as I have to
deal with content and market research. I have a passion for literature so it is less difficult
for me compared to others.
Yes, I am. I’ve been studying as a student for almost 16 years of my life. I really expect
to have a proper job after graduating from college. I wish that my education path could
be a little bit shorter so that I can join the workforce, especially when I can do the job I
love. It will not only pay the bills but also give me the joy of making a contribution.
Well, in general I would say that laptop is a spice of technology that is both essential
and efficient to use in the daily task, to be more precise laptop is a tool for searching
the information and giving presentation as well as doing team work assignment are also
done on that time.
WEEKENDS
1. Do you like weekends?
Bạn có thích cuối tuần không?
“Of course not who doesn’t. Weekend is a great opportunity to unwind and relax after
a busy week. I usually spend my weekends catching up with friends and family,
pursuing my hobbies or just enjoying some downtime. I find that weekends help me
recharge and prepare for the coming week ahead.”
Từ vựng:
unwind (v): nghỉ ngơi
downtime (n): thời gian rảnh rỗi
recharge (v): nạp lại năng lượng
Bài dịch:
Có, tôi thích cuối tuần. Đó là một cơ hội tuyệt vời để nghỉ ngơi và thư giãn sau một
tuần bận rộn. Tôi thường dành những ngày cuối tuần để gặp gỡ bạn bè và gia đình,
theo đuổi sở thích của mình hoặc chỉ tận hưởng chút thời gian rảnh rỗi. Tôi thấy rằng
những ngày cuối tuần giúp tôi nạp lại năng lượng và chuẩn bị cho tuần sắp tới.
2. What do you usually do on weekends?(X)
Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
“On weekends, I usually take the opportunity to relax and unwind. I enjoy spending
time with my friends and family, whether it's going out for a meal, watching a movie
together, or simply having quality conversations. I also make sure to engage in activities
that I find personally fulfilling, such as reading books, practicing a hobby, or going for
a refreshing walk in nature.”
Từ vựng:
conversation (n): cuộc trò chuyện
fulfilling (adj): thoả mãn, vui vẻ
Bài dịch:
Vào cuối tuần, tôi thường tận dụng cơ hội để thư giãn và xả hơi. Tôi thích dành thời
gian với bạn bè và gia đình của mình, cho dù đó là đi ăn, xem phim cùng nhau hay chỉ
đơn giản là có những cuộc trò chuyện chất lượng. Tôi cũng đảm bảo tham gia vào các
hoạt động mà cá nhân tôi cảm thấy vui, chẳng hạn như đọc sách, thực hiện một sở thích
hoặc đi dạo thư giãn trong tự nhiên.
3. Do you study or work on weekends?
Bạn có học hay làm việc vào cuối tuần không?
“Well, I study very hard during weekdays so I think I deserve a break on the
weekends. So I usually spend my Saturdays and Sundays just lounging around. But
sometimes I would read a book or two to enrich my knowledge or watch movies
whatever I want. ”
4. What did you do last weekend?
Bạn đã làm gì cuối tuần trước?
“As aforementioned, I usually spend weekends for myself or my family and my friends.
And last week, I had a gathering with all of my classmates from high school. We went
to the movies and had lunch together.”
5. Do you make plans for your weekends?
Bạn có lập kế hoạch cho cuối tuần không?
“Not so often, it is kind of eradict. I sometimes pop up with the idea of travelling as
well as enjoying other activities such as attending a handicraft workshop or a bake
one. Typically, I like to take a break from my studies or work and use the weekends to
relax and rejuvenate. Sometimes, I hang out with my friends. Other times, I enjoy
staying at home and catching up on my favorite TV shows. ”
Bài dịch:
Không thường xuyên, nó là một sự ngẫu nhiên. Thôi thỉnh thoảng nảy ra ý tưởng du
lịch cũng như tận hưởng những hoạt động khác như tham gia workshop thủ công hoặc
một workshop nướng bánh. Thông thường, tôi thích nghỉ học hoặc làm việc và sử dụng
những ngày cuối tuần để thư giãn và trẻ hóa. Đôi khi, tôi lên kế hoạch đi chơi với bạn
bè. Những lúc khác, tôi thích ở nhà và xem các chương trình truyền hình yêu thích của
mình.
THE AREA YOU LIVE IN
1. Do you like the area that you live in?
Bạn có thích khu vực mà bạn sống không?
“Yes, I love the area that I live in. It's a vibrant and lively neighborhood with plenty of
shops, cafes, and restaurants. I also appreciate the easy access to public transportation
and the beautiful parks nearby. Overall, it's a fantastic place to call home.”
Từ vựng:
vibrant (ạdj): sôi động
lively (adj): náo nhiệt
neighborhood (n): khu phố, khu lân cận sinh sống
Bài dịch:
Có, tôi yêu khu vực tôi sống. Đó là một khu phố sôi động và náo nhiệt với nhiều cửa
hàng, quán cà phê và nhà hàng. Tôi cũng đánh giá cao việc dễ dàng tiếp cận các phương
tiện giao thông công cộng và những công viên xinh đẹp gần đó. Nhìn chung, đó là một
nơi tuyệt vời để gọi là nhà.
2. Where do you like to go in that area?
Bạn thích đi đâu trong khu vực đó?
“I enjoy going to the local park in my neighborhood. It's a peaceful and serene place
with lush greenery and a beautiful pond. I often go there to take a leisurely walk, jog,
or simply sit on a bench and enjoy the fresh air. It's a great way to unwind and connect
with nature after a busy day.”
Từ vựng:
greenery (n): cây cỏ
pond (n): ao nước
Bài dịch:
Tôi thích đi đến công viên địa phương trong khu phố của tôi. Đó là một nơi yên bình và
thanh bình với cây xanh tươi tốt và một cái ao xinh đẹp. Tôi thường đến đó để thong
thả đi dạo, chạy bộ, hoặc đơn giản là ngồi trên một chiếc ghế dài và tận hưởng không
khí trong lành. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và kết nối với thiên nhiên sau một
ngày bận rộn.
3. Do you know any famous people in your area?
Bạn có biết bất kỳ người nổi tiếng trong khu vực của bạn không?
“No, there are no famous individuals in my area. It is a small and peaceful town where
the local community consists mostly of regular residents who are not widely recognized
or renowned. While we may have some well-respected individuals within our
community, they are not considered famous on a broader scale.”
Từ vựng:
peaceful (adj): yên bình
renown (v): kính trọng
Bài dịch:
Không, không có cá nhân nổi tiếng nào trong khu vực của tôi. Đó là một thị trấn nhỏ
và yên bình, nơi cộng đồng địa phương chủ yếu bao gồm những cư dân thường xuyên
không được công nhận rộng rãi hoặc nổi tiếng. Mặc dù chúng tôi có thể có một số cá
nhân được kính trọng trong cộng đồng của mình, nhưng họ không được coi là nổi tiếng
trên phạm vi rộng hơn.
4. What are some changes in the area recently?
Khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc trong công việc? Tại sao?
“Recently, there have been a few changes in my area. One of the most significant
changes is the construction of a new shopping mall, which has brought in a lot of new
shops and restaurants. Additionally, there have been some improvements to the local
park, including the addition of a playground and new walking paths.”
Từ vựng:
construction (n): sự xây dựng
playground (n): khu vui chơi
Bài dịch:
Gần đây, đã có một vài thay đổi trong khu vực của tôi. Một trong những thay đổi quan
trọng nhất là việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới, mang lại rất nhiều cửa hàng
và nhà hàng mới. Ngoài ra, đã có một số cải tiến đối với công viên địa phương, bao
gồm việc bổ sung sân chơi và những con đường đi bộ mới.
5. Do you know any of your neighbors?
Bạn có biết bất kỳ hàng xóm nào không?
“Yes, I know some of my neighbors. People in my neighborhood know each other quite
well, and all of them are very friendly and lovable. The family living next to my house
is always willing to offer assistance when we need, and so is my family.”
T-SHIRT
1. How often do you wear T-shirts?
Bạn có thường xuyên mặc áo phông không?
“I wear T-shirts seven on seven. I enjoy the sporty feeling that it brings to users. And
wearing T-shirts is both fashionable and convenient. It gives me the flexibility I need to
accomplish all of the tasks of the day. I think that T-shirts are a must have item in every
wardrobe and the reason is that they are really versatile which means they can be really
different styles ”
STAYING UP
4. What does it feel like the next morning if you stay up late?
Bạn cảm thấy như thế nào vào sáng hôm sau nếu bạn thức khuya?
“If I stay up late, I usually feel tired and groggy the next morning. It can be difficult to
concentrate and focus on tasks, and I may feel irritable or moody. However, if it's a one-
off occurrence, I can usually recover after a good cup of coffee and some fresh air.”
Từ vựng:
groggy (adj): uể oải
irritable (adj): cáu kỉnh
moody (adj): ủ rũ
one-off (adj): một lần
Bài dịch:
Nếu tôi thức khuya, tôi thường cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào sáng hôm sau. Có thể
khó tập trung vào các nhiệm vụ và tôi có thể cảm thấy cáu kỉnh hoặc ủ rũ. Tuy nhiên,
nếu nó chỉ xảy ra một lần, tôi thường có thể hồi phục sau một tách cà phê ngon và hít
thở không khí trong lành.
SMALL BUSINESS
1. Do you know many small businesses where you live?
Bạn có biết nhiều doanh nghiệp nhỏ ở nơi bạn sống không?
“Absolutely yes, I was born and grew up in a small town in the center of VN. And small
scale companies are springing up like mushrooms now in VN. There are many small-
scale businesses such as grocery, small pharmacy, and so on. ”
2. Do you prefer buying things from big companies or small businesses?
Bạn thích mua đồ từ các công ty lớn hoặc doanh nghiệp nhỏ?
I think it really depends on the products that I’m going to purchase for example, when
it comes to high value technological devices such as laptops or iphones, I would
definitely go for big brands not only because of the very good after-sales services. When
it comes to let's say food I think that I would always go for family run businesses
because the taste and flavor they offer is unmatched by even large corporations.
MUSIC
1. What music do you like?
Bạn thích nhạc gì?
“Actually, I don’t have a specific taste for music, I’d go with anything that sounds
catchy and has good lyrics. I like a variety of music, but my favorite genre is probably
pop. I love the energy and creativity of the music and the way it can make me feel. ”
2. What music do your friends like? Do you enjoy the same type of music?
Bạn bè của bạn thích nhạc gì? Các bạn có thích cùng một loại nhạc không?
“Me and the majority of my friends enjoy pop the most. As it is for the youth, the melody
is really catchy so that everyone can sing along. And we can all enjoy it when my friends
are playing music. We often have debated about which artist is better, but it is all in
good fun. ”
3. What's the most popular type of music where you live?
Loại nhạc phổ biến nhất ở nơi bạn sống là gì?
I’m not versed in the various genres of music so I’ll try my best to speculate. As far as
I remember, pop-ballad has always been something that people enjoy listening to. Pop-
ballad music dominates the music charts and radio airwaves, and it resonates with
people of all age groups. Slow-paced songs about love and romance attract listeners of
all ages.
JEWELRY
1. Do you often wear jewelry?
Bạn có thường xuyên đeo trang sức không?
“I don't wear jewelry very often, because I’m afraid of robbery. I only wear a watch so
that I can keep up with the schedule. Because of this, whenever I go, I always make sure
to have my watch with me.”
2. What type of jewelry do you like?
Bạn thích loại trang sức nào?
“As aforementioned, I love to wear watches. It is a way to keep being punctual so I
pride myself on my punctuality. And it is essential to me to know the time. And I believe
wearing a watch to be extremely fashionable and wearing one helps me to feel more
stylish and attractive. ”
3. Do you usually buy jewelry?
Bạn có thường mua đồ trang sức không?
“No, I don't usually buy jewelry. Jewelry is not something that particularly interests me.
However, on special occasions like birthdays or anniversaries, I might consider buying
a meaningful piece of jewelry as a gift for someone special.”
Từ vựng:
anniversary (n): kỷ niệm
meaningful (adj): ý nghĩa
Bài dịch:
Không, tôi không thường mua đồ trang sức. Trang sức không phải là thứ mà tôi đặc
biệt quan tâm. Tuy nhiên, vào những dịp đặc biệt như sinh nhật hay ngày kỷ niệm, tôi
có thể cân nhắc mua một món đồ trang sức ý nghĩa để làm quà tặng cho ai đó đặc biệt.
4. Why do you think some people wear a piece of jewelry for a long time?
Bạn nghĩ tại sao một số người đeo một món đồ trang sức trong thời gian dài?
“Some people wear a piece of jewelry for a long time because it possesses some
emotional memories and a special meaning to them. For example, they may have
received the jewelry as a gift from a loved one or it may hold a special memory. Wearing
it serves as a reminder of that person or event, providing comfort and a sense of
connection.”
Từ vựng:
sentimental (adj):
memory (n): ký ức
connection (n): sự kết nối
Bài dịch:
Một số người đeo một món đồ trang sức trong một thời gian dài vì giá trị tình cảm. Ví
dụ, họ có thể đã nhận được đồ trang sức như một món quà từ một người thân yêu hoặc
nó có thể lưu giữ một kỷ niệm đặc biệt. Đeo nó như một lời nhắc nhở về người hoặc sự
kiện đó, mang lại sự thoải mái và cảm giác kết nối.
KEYS
1. Do you always bring a lot of keys with you?
Bạn có luôn mang theo rất nhiều chìa khóa bên mình không?
“No, I don't always bring a lot of keys with me. I just have a key to my motorbike and
a house key and you know what, like 2 of them is already too much for me because I
tend to forget and lose keys whenever I go.”
2. Have you ever lost your keys?
Bạn đã bao giờ bị mất chìa khóa chưa?
“Well to be honest I have lost my key twice and sadly for the same reason that is I forgot
to pull out the keys from my scooter when I parked it in the parking lot at my school
and when I realized and I came back for it. I just couldn’t find it anywhere. ”
4. Do you think it's a good idea to leave your keys with a neighbor?
Bạn có nghĩ rằng nên để lại chìa khóa cho hàng xóm không?
“Yes, I believe it can be a good idea to leave your keys with a trusted neighbor. It can
provide an added layer of security, especially when you are away for an extended period
or in case of emergencies. However, it's crucial to choose a trustworthy neighbor whom
you have a good relationship with to ensure the safety of your home and belongings.”
Answer 2:
Frankly speaking, I am not keen on this idea. For the reason that a neighbour could be
a stranger and they have negative attention, especially for those who are girls should be
more careful.
Từ vựng:
security (n): sự bảo mật
trustworthy (adj): đáng tin cậy
belonging (n): đồ đạc, tài sản
Bài dịch:
Vâng, tôi tin rằng bạn nên để chìa khóa của mình cho một người hàng xóm đáng tin
cậy. Nó có thể cung cấp thêm một lớp bảo mật, đặc biệt là khi bạn đi vắng trong thời
gian dài hoặc trong trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, điều quan trọng là chọn một người
hàng xóm đáng tin cậy mà bạn có mối quan hệ tốt để đảm bảo an toàn cho ngôi nhà và
đồ đạc của bạn.
HAPPY THINGS
1. What made you happy when you were little?
Điều gì làm bạn hạnh phúc khi bạn còn nhỏ?
“When I was little, spending time with my grandparents always made me happy. They
would tell me stories, play games with me, and take me on walks in the park. I always
felt loved and cherished in their company, and those memories still bring a smile to my
face.”
Từ vựng:
cherish (v): trân trọng
memory (n): ký ức, kỷ niệm
Bài dịch:
Khi tôi còn nhỏ, dành thời gian với ông bà luôn khiến tôi hạnh phúc. Họ sẽ kể cho tôi
nghe những câu chuyện, chơi trò chơi với tôi và đưa tôi đi dạo trong công viên. Tôi
luôn cảm thấy được yêu thương và trân trọng khi ở bên họ, và những kỷ niệm đó vẫn
mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi.
2. What do you think will make you feel happy in the future?
Bạn nghĩ điều gì sẽ khiến bạn cảm thấy hạnh phúc trong tương lai?
“I cannot say for sure right now. as I’m a student and to be honest sometimes I can't
wrap my head around an adult's complicated world. But I guess things like a high paying
job, a successful career or a happy family would generally provide people with a sense
of fulfillment. ”
3. When do you feel happy at work? Why?
Khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc trong công việc? Tại sao?
“I feel happy at work when I accomplish meaningful tasks and make a positive impact.
For example, when I receive positive feedback from clients or colleagues, it boosts my
morale and sense of achievement. Moreover, collaborating with supportive and
inspiring coworkers creates a positive work environment that fosters happiness.”
Từ vựng:
positive (adj): tích cực
morale (n): tinh thần
foster (v): nuôi dưỡng
Bài dịch:
Tôi cảm thấy hạnh phúc trong công việc khi tôi hoàn thành những nhiệm vụ có ý nghĩa
và tạo ra tác động tích cực. Ví dụ, khi tôi nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng
hoặc đồng nghiệp, nó sẽ nâng cao tinh thần và ý thức đạt được thành tích của tôi. Hơn
nữa, cộng tác với những đồng nghiệp hỗ trợ và truyền cảm hứng sẽ tạo ra một môi
trường làm việc tích cực, nuôi dưỡng hạnh phúc.
4. Do you feel happy when buying new things?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới không?
“Well definitely yes, you know I would not call myself a shopaholic but shopping to
me is a really effective mood booster. I mean whenever I feel a little bit down in a
dumps, buying new clothes or new accessories would instantly put me in a good mood
again, especially when I buy a steal. ”
CHOCOLATE
1. How often do you eat chocolate?
Bạn ăn sô cô la bao lâu một lần?
“I eat chocolate occasionally as a treat. It's not a regular part of my daily diet, but I enjoy
indulging in a piece of chocolate every now and then, especially when I need a little
pick-me-up or want to satisfy my sweet tooth.”
Từ vựng:
treat (n): quà vặt, phần thưởng
indulge (v): thưởng thức
pick-me-up (n): sự kích động
sweet tooth (n): sự hảo ngọt
Bài dịch:
Thỉnh thoảng tôi ăn sô cô la như một quà vặt. Đó không phải là một phần thường xuyên
trong chế độ ăn uống hàng ngày của tôi, nhưng tôi thích thưởng thức một miếng sô cô
la mọi lúc, đặc biệt là khi tôi cần một chút gì đó để kích động hoặc muốn thỏa mãn sở
thích hảo ngọt của mình.
2. Did you often eat chocolate when you were a kid?
Bạn có thường xuyên ăn sô cô la khi còn bé không?
“Yes, I did. As a kid, I had a sweet tooth, and chocolate was one of my favorite treats.
Whenever I had the chance, I would indulge in chocolate bars, chocolate chip cookies,
and chocolate ice cream. It was a delightful way to satisfy my cravings and bring a smile
to my face.”
Từ vựng:
bar (n): thanh
craving (n): cơn thèm
Bài dịch:
Có. Khi còn bé, tôi rất thích đồ ngọt và sô cô la là một trong những món ăn yêu thích
của tôi. Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ thưởng thức những thanh sô cô la, bánh quy sô
cô la và kem sô cô la. Đó là một cách thú vị để thỏa mãn cơn thèm của tôi và mang lại
nụ cười trên khuôn mặt tôi.
3. Why do you think chocolate is popular around the world?
Tại sao bạn nghĩ rằng sô cô la là phổ biến trên toàn thế giới?
“Chocolate is popular around the world for several reasons. Firstly, it has a rich and
indulgent taste that appeals to people's cravings for sweetness. Secondly, chocolate is
versatile and can be enjoyed in various forms such as bars, desserts, and beverages,
providing a wide range of options for consumption.”
Từ vựng:
indulgent (adj): hấp dẫn
sweetness (n): vị ngọt
dessert (n): món tráng miệng
beverage (n): đồ uống
Bài dịch:
Sô cô la phổ biến trên khắp thế giới vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó có hương vị đậm đà và
hấp dẫn, thu hút sự thèm ngọt của mọi người. Thứ hai, sô cô la rất linh hoạt và có thể
được thưởng thức dưới nhiều hình thức khác nhau như thanh, món tráng miệng và đồ
uống, mang đến nhiều lựa chọn tiêu dùng.
4. Do you think it is good to use chocolate as gifts to others?
Bạn có nghĩ dùng socola làm quà tặng cho người khác là tốt không?
“Yes, I think chocolate can be a great gift for others. It's a universally loved treat and
comes in a variety of flavors and packaging, making it easy to personalize to someone's
taste. Plus, it's a simple and affordable way to show appreciation or affection towards
someone.”
Từ vựng:
packaging (n): vỏ gói
affection (n): tình cảm
Bài dịch:
Vâng, tôi nghĩ rằng sô cô la có thể là một món quà tuyệt vời cho người khác. Đó là một
món ăn được yêu thích trên toàn cầu và có nhiều hương vị cũng như vỏ gói, giúp bạn
dễ dàng tùy chỉnh theo sở thích của một người nào đó. Ngoài ra, đó là một cách đơn
giản và giá cả phải chăng để thể hiện sự đánh giá cao hoặc tình cảm đối với ai đó.