Tỷ giá Giá mua QCM Giá bán QCM Mua quyền chọn mua Bán quyền chọn mua
70 100 X/V Thu hồi X/V
21500 20000 21000 V 1430 V
20500 20000 21000 V 430 XX
19500 20000 21000 XX -70 XX
10 14 2 1
St 5 9 14 20
Mua E2 -2 -2 2 8
Bán E1 1 1 1 -5
Lợi nhuận -1 -1 3 3
án quyền chọn mua Lợi nhuận
Thu hồi
-400 1030
100 530
100 30
Một nhà đầu tư dự báo trong tượng lai USD sẽ tăng
giá so với VNĐ nên đã mua một quyền
chọn mua trị giá 100 USD với tỷ giá thực hiện là
20000 VND/USD, phí quyền chọn là 70VNĐ/
USD và đồng thời bán 1 quyền chọn mua B với tỷ giá
thực hiện 21000VND/USD, phí quyền chọn
là 100 VND/USD, đáo hạn sau 3 tháng
Quyền chọn mua Quyền chọn bán
Mua Bull call X1 < X2 Bull put
Bán Bear call X1 > X2 Bear put
X1 Giá mua quyền chọn
X2 Giá bán quyền chọn
Tỷ giá Giá mua QCB Giá bán QCB Mua quyền chọn bán Bán quyền chọn bán
0.005 0.0045 X/V Thu hồi X/V
1.026 1.025 1.024 XX -0.005 XX
1.0245 1.025 1.024 V -0.0045 XX
1.0235 1.025 1.024 V -0.0035 V
án quyền chọn bán Lợi nhuận 125000
Thu hồi
0.0045 -0.0005 -62.5 F1-F2
0.0045 0 -6.9389E-12 Tỷ giá hòa vốn:
0.004 0.0005 62.5
Nhà đầu tưthực hiện chiến lược option như sau:
Mua 1 put AUD trị giá 125,000 (E1=1.0250 USD/AU
trị giá 125,000 (E2=1.0240 USD/AUD.P2=0.0045 U
a. Xác định tỷ giá hòa vốn của nhà đầu tư.
b. Xác định mức lời lỗ tối đa của nhà đầu tư
0.0005
1.0245
chiến lược option như sau:
á 125,000 (E1=1.0250 USD/AUD, P1=0.0050USD/AUD). Bán 1 put AUD
1.0240 USD/AUD.P2=0.0045 USD/AUD).Cả 2 cùng ngày đáo hạn. Yêu cầu:
a vốn của nhà đầu tư.
ỗ tối đa của nhà đầu tư
Stage 1: Mua E1, bán E2 E1 8
Bull call P1 2
E2 12
P2 1
Tỷ giá Giá mua E1 Giá bán E2 Mua quyền chọn mua Bán quyền chọn mua
2 1 X/V Thu hồi X/V
5 8 12 Ko -2 Ko
8 8 12 Ko -2 Ko
12 8 12 Có 2 Ko
16 8 12 Có 6 Có
20 8 12 Có 10 Có
Stage 2: Bán E2, mua E3 E2 12
Bull call P2 1
E3 16
P3 1
Tỷ giá Giá mua E3 Giá bán E2 Mua quyền chọn mua Bán quyền chọn mua
1 1 X/V Thu hồi X/V
5 16 12 Ko -1 Ko
8 16 12 Ko -1 Ko
12 16 12 Ko -1 Ko
16 16 12 Có -1 Có
20 16 12 Có 3 Có
Tổng E1 8 E2 12 E3
P1 2 P2 1 P3
Tỷ giá Giá mua E1 Giá bán E2x2Giá mua E3 Tổng lợi nhuận
5 -2 1 -1 -1
8 -2 1 -1 -1
12 2 1 -1 3
16 6 -3 -1 -1
20 10 -7 3 -1
Tỷ giá 5 8 12 16 20
Y -1 -1 3 -1 -1
án quyền chọn mua Lợi nhuận
Thu hồi
1 -1
1 -1
1 3
-3 3
-7 3
án quyền chọn mua Lợi nhuận
Thu hồi
1 0
1 0
1 0
-3 -4 Chart Title
-7 -4
4
16
1 3
0
5 7 9 11 13
-1
-2
-3
-4
-2
-3
-4
Giá mua E1 Giá bán E2x2 Giá m
Mua 1 call option với E1=$8, P1=$2
Mua 1 call option với E3=$16, P3=$1
Bán 2 call option với E2=$12, P2=$1
Chart Title
11 13 15 17 19
a E1 Giá bán E2x2 Giá mua E3 Tổng lợi nhuận
Tỷ giá Mua call X1 Bán call X2 (2 Mua call X3 Lợi nhuận gđ
0
St ≤ X1 < X2 <Ko
X3 Ko mất phí trả cho Ko
X1 < X2 < St < Có St - X3 - F3 Ko
X2 < X3 ≤St Có St - X3 - F3 Có
F2
nhận phí từ ngưF2 - F3
F2
nhận phí từ ngưSt - X3 - F1 + F2
X2 - St + F2 X2 - X3+ F2 - F3
Stage 1: Mua E1, bán E2 E1 15
Bull call P1 4
E2 17.5
P2 2
Tỷ giá Giá mua E1 Giá bán E2 Mua quyền chọn mua Bán quyền chọn mua
4 2 X/V Thu hồi X/V
12 15 17.5 Ko -4 Ko
15 15 17.5 Ko -4 Ko
15.5 15 17.5 Có -3.5 Ko
17.5 15 17.5 Có -1.5 Ko
19.5 15 17.5 Có 0.5 Có
20 15 17.5 Có 1 Có
24 15 17.5 Có 5 Có
Stage 2: Bán E2, mua E3 E2 17.5
Bear call P2 2
E3 20
P3 0.5
Tỷ giá Giá mua E3 Giá bán E2 Mua quyền chọn mua Bán quyền chọn mua
0.5 2 X/V Thu hồi X/V
12 20 17.5 Ko -0.5 Ko
15 20 17.5 Ko -0.5 Ko
15.5 20 17.5 Ko -0.5 Ko
17.5 20 17.5 Ko -0.5 Ko
19.5 20 17.5 Ko -0.5 Có
20 20 17.5 Ko -0.5 Có
24 20 17.5 Có 3.5 Có
Tổng E1 15 E2 17.5 E3
P1 4 P2 2 P3
Tỷ giá Giá mua E1 Giá bán E2x2 Giá mua E3 Tổng lợi nhuận
12 -1 -7 7.5 -0.5
15 -4 -1 4.5 -0.5
15.5 -4 0 4 0
17.5 -4 4 2 2
19.5 -4 4 0 0
20 -4 4 -0.5 -0.5
24 -4 4 -0.5 -0.5
án quyền chọn mua Lợi nhuận
Thu hồi
2 -2
2 -2
2 -1.5
2 0.5
0 0.5
-0.5 0.5
-4.5 0.5
LONG PUT
án quyền chọn mua Lợi nhuận
Thu hồi 5
4
2 1.5
3
2 1.5
2
2 1.5
1
2 1.5 0
0 -0.5 -1
-0.5 -1 -2
-4.5 -1 -3
-4
20 -5
12 14 16 18
0.5
Giá mua E1
Giá mua E3
Giá hòa vốn 15.5
Mua 1 call option với E1=$15, P1=$4
Mua 1 call option với E3=$20, P3=$0,5 Chênh lệch phí -0.5
Bán 2 call option với E2=$17,5, P2=$2 Lợi nhuận tối đa 2
LONG PUT BUTTERFLY
14 16 18 20 22 24 26
Giá mua E1 Giá bán E2x2
Giá mua E3 Tổng lợi nhuận
19.5
Tỷ giá Mua put X1
St ≤ X1 < X2 < X3 Có X1 - St - F1
X1 < St ≤ X2 < X3 Ko - F1 = mất phí trả cho người bán put
X1 < X2 ≤ St < X3 Ko - F1 = mất phí trả cho người
X1 < X2 < X3 ≤ St Ko - F1 = mất phí trả cho người
Tổng E1 15
P1 4
Chênh lệch phí -0.5 Lợi nhuận tối đa
Điểm hòa vốn 14.5
20.5
Tỷ giá Giá mua E1 Giá bán E2x2
12 -1 -7
15 -4 -1
15.5 -4 0
17.5 -4 4
19.5 -4 4
20 -4 4
24 -4 4
Bán put X2 (2 lần) Mua put X3
Có 2.(St - X2 + F2) Có
Có 2.(St - X2 + F2) Có
Ko 2.F2 = nhận phí từ người mua put Có
Ko 2.F2 = nhận phí từ người mua put Ko
E2 17.5 E3
P2 2 P3
Giá mua E3 Tổng lợi nhuận
7.5 -0.5
4.5 -0.5
4 0
2 2
0 0
-0.5 -0.5
-0.5 -0.5
Mua put X3
X3 - St - F3
X3 - St - F3
X3 - St - F3
- F3 = mất phí trả cho người
Chart Title
10
8
6 20
4 0.5
2
0
10 12 14 16 18 20 22 24 26
-2
-4
-6
-8
Giá mua E1 Giá bán E2x2 Giá mua E3 Tổng lợi nhuận
Lợi nhuận tổng
2F2 - F1 - F3 = Chênh lệch phí quyền chọn = Lỗ tối đa
St + X3 - 2X2 + 2F2 - F1 - F3 max ⇔ St max = X2
X3 - St - F1 + 2.F2 - F3 max ⇔ St min = X2
2F2 - F1 - F3
Chart Title
16 18 20 22 24 26
bán E2x2 Giá mua E3 Tổng lợi nhuận
Tỷ giá Giá mua QCB Giá bán QCB Mua quyền chọn bán Bán quyền chọn bán
70 100 X/V Thu hồi X/V
21500 20000 21000 XX -70 XX
20500 20000 21000 XX -70 V
19500 20000 21000 V 430 V
án quyền chọn bán Lợi nhuận
Thu hồi
100 30
-400 -470
-1400 -970
Một nhà đầu tư A dự báo trong tương lai USD sẽ tăng
giá so với VNĐ nên đã mua 1 quyền
chọn bán trị giá 100 USD với tỷ giá thực hiện là
20000 VNĐ/ USD, phí quyền chọn là
70VNĐ/USD và đồng thời bán một quyền chọn bán
cho B với tỷ giá 21000VNĐ/USD, phí quyền
chọn là 100VNĐ/USD đáo hạn sau 3 tháng