0% found this document useful (0 votes)
13 views1 page

BẢN VẼ 1

The document outlines a control algorithm with various steps and transitions for a system involving multiple sensors and actuators. It includes detailed instructions for starting, stopping, and resetting components based on specific conditions. The algorithm is structured in a way that allows for monitoring and controlling different operational states of the system.
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
13 views1 page

BẢN VẼ 1

The document outlines a control algorithm with various steps and transitions for a system involving multiple sensors and actuators. It includes detailed instructions for starting, stopping, and resetting components based on specific conditions. The algorithm is structured in a way that allows for monitoring and controlling different operational states of the system.
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 1

Data Name : MAIN

SFC Zoom
000:Block Step No.29 Transition No. 19
Bắt đầu * <DC7 XUONG KHI CB3,4 KHONG CO VAT> C251
* <KHOI DONG HE THONG > * <Dem xung o chieu nguoc > 0 TRAN
Y005
X002 S0 74 D= C251 K-3000 M2
0 Y013
Transition No. 20
LƯU ĐỒ THUẬT TOÁN RNx = 1
0 SET S0
* <reset tu tang 5 xuong tang 1 >
Step No.30
* <DC6 CHAY KHI CB1,2 CO VAT >
0
M2
TRAN

* <KHOI DONG DC1 >


N 84 D= C251 K-15000 M6 0 SET Y010 Transition No. 21
Y X027
SET Y003 M6 Step No.31
0 TRAN
94 MOV K0 D0
* <DC9 CHAY KHI CB2,3 CO VAT > Transition No. 22
* <DUNG HE THONG > * <D0 > 5 thi L.BU ON >
X031
0 SET Y015 0 TRAN
K1 = 1 K2 = 1 K3 = 1 K5 = 1 KN6 = 1 K8 = 0 KN9 = 1 KT11 = 1 CB3=1 CB4=1 X003 M6
K4 = 1 101 > D0 K5 Y022
? N ? 6 RST S0 Step No.32 Transition No. 23
Y
* <DC11 CHAY XUONG KHI CB7 CO VAT > X034
Y N Y022
0 TRAN
Y002 0 SET Y021

CTHT- CTHT- CTHT- CTHT- ZRST Y003 Y021 Transition No. 24


CB2 = 1 CB3 = 1 CB4 = 1 CB5=1 CB4=1
D6 = 1 U11 = 1 D9 = 1 U11 = 1 DC7 hạ Step No.33
N N N N N N N
N N ? 109 X034
* <DUNG DC6 KHI CTHT6-T >
Y Y Y Y Y Y 0 TRAN
Y Y Y
ZRST S10 S36 0 RST Y010
Transition No. 25
001:Block1 * <TAO DELAY 3S THI DC6 CHAY XUONG>
CB1 = 1 CB2 = 1 CB4 = 1 KN6 = 0 CB7 = 0 KN9 = 0 KT11 = 0 Step No.10
CB3 = 1 CB2=1 * <ON/OFF L.RUN > K300 T209
N N N N ? T206 0 TRAN
N N * <KHOI DONG DC2 >
S0
Y Y Y Y
Y Y 21 Y000 0 SET Y004 Transition No. 26
Step No.34
* <DUNG DC9 KHI CHAM CTHT9-T > X011 X010
K3 = 0 CB1 = 1 CB2 = 1 CB7 = 1 Step No.11 0 TRAN
K2 = 0
K4 = 0 K5 = 0 K8 = 1
N N CB5=1 * <ON/OFF L.STOP >
N 0 RST Y015
?
Y Y N S0 * <KHOI DONG DC3 > Transition No. 27
23 Y001 * <TAO DELAY THI DC9 CHAY XUONG >
X033
Y K300
0 SET Y005 0 TRAN
T209
KN11 = 1
T2 = 3s T3 = 3s
CB3 = 0 CB4 = 0 CB2 = 1 CB7 = 1 CB3 = 1 * <ON/OFF L.ERROR > Step No.12
N N N N N N CB6=1 Step No.35
N X014 X004
? * <DUNG DC 11 KHI CHAM CTHT11-N >
Y Y Y Y Y Y N * <KHOI DONG DC4 >
Y 25 Y002
Y 0 RST Y021
0 SET Y006
CTHT-
KT6 = 1 KT9 = 1 D11 = 1 X015
KT7 = 0 N Step No.36
N
Step No.13
* <DUNG DC 11 KHI CHAM CTHT11-N >
Y DC7 nâng
* <KHOI DONG DC5 >
Y
0 RST Y021
0 SET Y007
CTHT- CTHT- KN11 = 0
U9 =1 Transition No.0
KN7 = 0 U6 =1 Step No.14
N N X016
N Y002 Y001 Y022
Y Y * <KHOI DONG DC6 CHAY XUONG >
Y X017 0 TRAN

0 SET Y012
encoder đếm đủ
CB4 = 0 vòng?
Transition No.1
KT9 = 0 N
KT6 = 0 Step No.15
N X006 X005
X020
Y * <KHOI DONG DC9 CHAY XUONG > 0 TRAN

0 SET Y016 Transition No.2


X021 X006 X007
T6 = 3s T9 = 3s CB5 = 1 Step No.16 0 TRAN
N N N
0 M1
Y Y Y DC7 dừng Transition No.3
X022 X010 X007
Step No.17 0 TRAN
* <KHOI DONG DC11 CHAY LEN >

0 SET Y020 Transition No.4


X033 X013
X023 0 TRAN
Step No.18

0 M1 Transition No.5
X030
X024 Step No.19 0 TRAN

0 M1 Transition No.6
X032
0 TRAN
X025 Step No.21
* <DC2 DUNG KHI CB1,2 CO VAT >
Transition No.7
0 RST Y004 X033 X013
0 TRAN
X026 * <TAO DELAY 3S THI CHO DC2 CHAY >
Transition No.8
MẠCH ĐIỀU KHIỂN K300
T202

0
X033
TRAN
Y002 Step No.22
* <DC 3 DUNG KHI CB 2,3 CO VAT > Transition No.9
0 RST Y005 X012 X006 X007 X010 X011
0 TRAN
* <RESET M.BU > * <TAO DELAY 3S THI CHO DC3 CHAY >

X035 M6
K300 Transition No.10
T203 X007 X010
39 M10 0 >= D0 K1 TRAN
Step No.23
BẢNG PHÂN KÊNH M10
* <DC5 DUNG KHI CB4. 5 CO VAT >
M10
CTHT11_Down

24vdc
CTHT6_Down

CTHT9_Down

CTHT11_Up
CTHT6_Up

CTHT9_Up

0 RST Y007
Reset_Bu

Transition No.11
Sensor1

Sensor2

Sensor3

Sensor4

Sensor5

Sensor6

Sensor7
Reset

RN10

RN11
Start

Stop

Step No.24
RN1

RN2

RN3

RN4

RN5

RN6

RN7

RN8

RN9

T202
A

* <dem xung encoder vao C251 > 0 TRAN

BẢNG PHÂN KÊNH ĐẦU VÀO Y011 K3000 0


* <DUNG DC 6 KHI CHAM CTHT6-N >

RST Y012 Transition No.12


Thứ tự Chân Kí hiệu Mô tả 43 C251 T203 Y011 Y013
0 TRAN
1 X000 A Chân A Encoder Step No.25
* <DUNG DC9 KHI CHAM CTHT9-N >
2 X001 B Chân B Encoder Y013 Transition No.13
0 RST Y016 X007
3 X002 Start Nút nhấn Start 0 TRAN

s/s 0v 0v x0 x2 x4 x6 x10 x12 x14 x16 x20 x22 x24 x26 x30 x32 x34 x36
24v 0v A B
4 X003 Stop Nút nhấn Stop * <RESET C251 >
Step No.26
Transition No.14
* <DC8,10 CHAY KHI DC11 DA NANG LEN>
5 X004 Reset Nút nhấn Reset C251 M10 Y020 Y021
0
X010
TRAN
0 Y014
- 24v 24v x1 x3 x5 x7 x11 x13 x15 x17 x21 x23 x25 x27 x31 x33 x35 x37 6 X005 CB1 50 RST C251
+ Cảm biến 1
Rotary Encoder * <KHI CB7 CO VAT THI DC8,10 DUNG >
7 X006 CB2 Cảm biến 2
M2 Y017
MELSEC 0 1 2 3 4 5 6 7 20 21 22 23 24 25 26 27
8 X007 CB3 Cảm biến 3 Transition No.15
IN X005 X006
10 11 12 13 14 15 16 17 30 31 32 33 34 35 36 37 9 X010 CB4 Cảm biến 4 Step No.27 0 TRAN

POWER * <DUNG DC11 KHI CHAM CTHT11-T >


10 X011 CB5 Cảm biến 5 M6
0 RST Y020
Transition No. 16
RUN 11 X012 CB6 Cảm biến 6 X006 X007
0 TRAN
BATT 12 X013 CB7 Cảm biến 7 * <Nang D0 len 1 tang >
Step No.28
* <DC7 LEN KHI CB2.3.4.5.6 CO VAT > Transition No. 17
ERROR
0 1 2 3 4 5 6 7 20 21 22 23 24 25 26 27 13 X014 RN1 Relay nhiệt của động cơ 1 Y011 Y005
X013
0 Y011
OUT 56 ADD D0 K1 D0 0 TRAN
FX3U-64M 10 1112 13 14 15 16 17 30 31 32 33 34 35 36 37
LOT*** 14 X015 RN2 Relay nhiệt của động cơ 2 Step No.29 * <DC7 XUONG KHI CB3,4 KHONG CO VAT> Transition No. 18
* <Giam D0 xuong 1 tang > X013
Y005 0 TRAN

y0 y2 y4 y6 y10 y12 y14 y16 y20 y22 y24 y26 y30 y32 y34 y36 +v5 15 X016 RN3 Relay nhiệt của động cơ 3 Y013 0 Y013

RUN 65 SUB D0 K1 D0
16 X017 RN4 Relay nhiệt của động cơ 4
+v0 y1 y3 +v1 y5 y7 +v2 y11 y13 +v3 y15 y17 +v4 y21 y23 y25 y27 y31 y33 y35 y37

STOP 17 X020 RN5 Relay nhiệt của động cơ 5

18 X021 RN6 Relay nhiệt của động cơ 6 CODE PLC


19 X022 RN7 Relay nhiệt của động cơ 7
RLN11

Data Name : MAIN


RLT11
RLN6

RLN9
RLN7
RLT7

RLT9

RL10
RLT6
RL1

RL2

RL8
RL3

RL4

RL5
R

SFC Block
+
24vdc
- 20 X023 RN8 Relay nhiệt của động cơ 8 SƠ ĐỒ CÔNG NGHỆ 001:Block1
LError
LStop
LRun

LBu

21 X024 RN9 Relay nhiệt của động cơ 9


CÔNG ĐOẠN BÙ GẠCH ?0
0
22 X025 RN10 Relay nhiệt của động cơ 10

23 X026 RN11 Relay nhiệt của động cơ 11


NUNG GẠCH
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
24 X027 CTHT6_UP Công tắc hành trình 6 phía trên 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10
25 X030 CTHT6_DOWN Công tắc hành trình 6 phía dưới
26 X031 CTHT9_UP Công tắc hành trình 9 phía trên
-X
L1 L2 L3 N PE
MẠCH ĐỘNG LỰC 27 X032 CTHT9_DOWN Công tắc hành trình 9 phía dưới
20 21 22 23 24 25 26 27 28
29
11 12 13 14 15 16 17 18 19
28 X033 CTHT11_UP Công tắc hành trình 11 phía trên LÒ NUNG 20
29 X034 CTHT11_DOWN Công tắc hành trình 11 phía dưới
30 X035 Reset-bu Reset máy bù khi quá tải 0 0 0 0 30 31 0 32 0
1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5
CB1 CB2 CB3 CB4 CB5 CB8 CB10 CB6 CB7 CB9 CB11
2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 21 22 23 0
1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5
K1 K2 K3 K4 K5 K8 K10 KN6 KT6 KN7 KT7 KN9 KT9 KN11 KT11
2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6

BẢNG PHÂN KÊNH ĐẦU RA 33 34 35

1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5
Thứ tự Chân Kí hiệu Mô tả CB1 24 25 26
RN1
2 4 6
RN2
2 4 6
RN3
2 4 6
RN4
2 4 6
RN5
2 4 6
RN8
2 4 6
RN10
2 4 6
RN6
2 4 6
RN7
2 4 6
RN9
2 4 6
RN11
2 4 6 1 Y000 L.Run Đèn khởi động BĂNG TẢI 1
U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE 2 Y001 L.Stop Đèn dừng DC1
0 0 36
M1 M2 M3 M4 M5 M8 M10 M6 M7 M9 M11 3 Y002 L.F Đèn báo lỗi
4 Y003 DC1 Động cơ 1 27
5 Y004 DC2 Động cơ 2 DC6
6 Y005 DC3 Động cơ 3 CB2 DC2 BĂNG TẢI 2 0
7 Y006 DC4 Động cơ 4

8 Y007 DC5 Động cơ 5


DC7
Động cơ quay thuận 6 DC9
9 Y010 KT6
CB3
10 Y011 KN6 Động cơ quay nghịch 6 DC3 BĂNG TẢI 3
MẠCH TRUNG GIAN VÀ MẠCH ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY
1 3
CB

2 4
11 Y012 KT7 Động cơ quay thuận 7

ST
11 13
11 13 11 13
S9
11 13

S11
11 13 12 Y013 KN7 Động cơ quay nghịch 7 CB4
S6 S7
DC4
12 14 12 14
12 14 12 14 12 14

11 9 9 11 9 9 11 9 9 11 9 9
BĂNG TẢI 4
OFF6
12
RLT6

5
RLN6

5
OFF7

12
RLT7

5
RLN7

5
OFF9
12
RLT9
5
RLN9
5
OFF11
12
RLT11

5
RLN11

5
13 Y014 DC8 Động cơ 8
13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 11 9 13 6 13 13 13 11 13 13 6 13 13
RL1
14
SW1
14
RL2
14
SW2
14
RL3
14
SW3
14
RL4
14
SW4
14
RL5
14
SW5
14
RL8
14
SW8 13

14
RL10
14
SW10 13

14
ONT6
14
R6
12
R6

5
ONN6

14
T6
8
ONT7
14
ONN7

14
ONT9
14
R9

12
R9

14
ONN9

14
T9

8
ONT11

14
ONN11
14 14 Y015 KT9 Động cơ quay thuận 9
13 13 13 13 13 13 13 13
KT11 KN11
KT6
14
KN6
14
KT7
14
KN7

14
KT9

14
KN9
14 14 14 CB5
15 Y016 KN9 Động cơ quay nghịch 9 CB7
CB6
ĐỒ ÁN LIÊN MÔN
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11

KN6 KN6 KT6 KN7 KT7 KN9 R9 KT9 KN11 KT11


12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

A1 A1
K3
A1
K4
A1
K5
A1 A1 A1
KT6
A1
R6
13 2 A1 A1 A1 A1 13 2 A1 A1 A1
16 Y017 DC10 Động cơ 10 DC5 BĂNG TẢI 5
K1 K2 K8 K10 T6 KN6 KT7 KN7 KT9 R9 T9 KN9 KT11 KN11
A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 14 7 A2 A2 A2 A2 14 7 A2 A2 A2

11 11

KT6
12
KT6
12 KN11
11

12
KN11
11

12
K2
11

12
K3
11

12
K3
11

12
K8
11

12
17 Y020 KT11 Động cơ quay thuận 11
11 11 11

KN6 KN9
11 Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Lớp sinh hoạt Lớp học phần
XÂY DỰNG HỆ
11 12 12 11 11 11 11 11 11 11
K10
RN1
12
RN2
11

RN3
11
RN4
12
RN5
12
KT11
12
KT11
12
RN6
12
RN7
12
RN9
12
12

11
18 Y021 KN11 Động cơ quay nghịch 11
12 12
RN10
RN11

DC11 DC8
THỐNG ĐIỆN VÀ
RN8
12 12
12
Thiết kế Nhóm 5 20TDHCLC 20.34A
19 Y022 L.Bu Đèn báo máy bù đạt giới hạn
DC10 Hướng dẫn TS. Nguyễn Kim Ánh ĐIỀU KHIỂN DÂY Tờ: A0 Số tờ: 1
TS. Võ Quang Sơn

TS. Nguyễn Văn Tấn


CHUYỀN SẢN XUẤT Trường Đại học Bách Khoa -
BĂNG TẢI 7 BĂNG TẢI 6 Đại học Đà Nẵng
GẠCH MEN

You might also like