BẢN VẼ 1
BẢN VẼ 1
SFC Zoom
000:Block Step No.29 Transition No. 19
Bắt đầu * <DC7 XUONG KHI CB3,4 KHONG CO VAT> C251
* <KHOI DONG HE THONG > * <Dem xung o chieu nguoc > 0 TRAN
Y005
X002 S0 74 D= C251 K-3000 M2
0 Y013
Transition No. 20
LƯU ĐỒ THUẬT TOÁN RNx = 1
0 SET S0
* <reset tu tang 5 xuong tang 1 >
Step No.30
* <DC6 CHAY KHI CB1,2 CO VAT >
0
M2
TRAN
0 SET Y012
encoder đếm đủ
CB4 = 0 vòng?
Transition No.1
KT9 = 0 N
KT6 = 0 Step No.15
N X006 X005
X020
Y * <KHOI DONG DC9 CHAY XUONG > 0 TRAN
0 M1 Transition No.5
X030
X024 Step No.19 0 TRAN
0 M1 Transition No.6
X032
0 TRAN
X025 Step No.21
* <DC2 DUNG KHI CB1,2 CO VAT >
Transition No.7
0 RST Y004 X033 X013
0 TRAN
X026 * <TAO DELAY 3S THI CHO DC2 CHAY >
Transition No.8
MẠCH ĐIỀU KHIỂN K300
T202
0
X033
TRAN
Y002 Step No.22
* <DC 3 DUNG KHI CB 2,3 CO VAT > Transition No.9
0 RST Y005 X012 X006 X007 X010 X011
0 TRAN
* <RESET M.BU > * <TAO DELAY 3S THI CHO DC3 CHAY >
X035 M6
K300 Transition No.10
T203 X007 X010
39 M10 0 >= D0 K1 TRAN
Step No.23
BẢNG PHÂN KÊNH M10
* <DC5 DUNG KHI CB4. 5 CO VAT >
M10
CTHT11_Down
24vdc
CTHT6_Down
CTHT9_Down
CTHT11_Up
CTHT6_Up
CTHT9_Up
0 RST Y007
Reset_Bu
Transition No.11
Sensor1
Sensor2
Sensor3
Sensor4
Sensor5
Sensor6
Sensor7
Reset
RN10
RN11
Start
Stop
Step No.24
RN1
RN2
RN3
RN4
RN5
RN6
RN7
RN8
RN9
T202
A
s/s 0v 0v x0 x2 x4 x6 x10 x12 x14 x16 x20 x22 x24 x26 x30 x32 x34 x36
24v 0v A B
4 X003 Stop Nút nhấn Stop * <RESET C251 >
Step No.26
Transition No.14
* <DC8,10 CHAY KHI DC11 DA NANG LEN>
5 X004 Reset Nút nhấn Reset C251 M10 Y020 Y021
0
X010
TRAN
0 Y014
- 24v 24v x1 x3 x5 x7 x11 x13 x15 x17 x21 x23 x25 x27 x31 x33 x35 x37 6 X005 CB1 50 RST C251
+ Cảm biến 1
Rotary Encoder * <KHI CB7 CO VAT THI DC8,10 DUNG >
7 X006 CB2 Cảm biến 2
M2 Y017
MELSEC 0 1 2 3 4 5 6 7 20 21 22 23 24 25 26 27
8 X007 CB3 Cảm biến 3 Transition No.15
IN X005 X006
10 11 12 13 14 15 16 17 30 31 32 33 34 35 36 37 9 X010 CB4 Cảm biến 4 Step No.27 0 TRAN
y0 y2 y4 y6 y10 y12 y14 y16 y20 y22 y24 y26 y30 y32 y34 y36 +v5 15 X016 RN3 Relay nhiệt của động cơ 3 Y013 0 Y013
RUN 65 SUB D0 K1 D0
16 X017 RN4 Relay nhiệt của động cơ 4
+v0 y1 y3 +v1 y5 y7 +v2 y11 y13 +v3 y15 y17 +v4 y21 y23 y25 y27 y31 y33 y35 y37
RLN9
RLN7
RLT7
RLT9
RL10
RLT6
RL1
RL2
RL8
RL3
RL4
RL5
R
SFC Block
+
24vdc
- 20 X023 RN8 Relay nhiệt của động cơ 8 SƠ ĐỒ CÔNG NGHỆ 001:Block1
LError
LStop
LRun
LBu
1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5
Thứ tự Chân Kí hiệu Mô tả CB1 24 25 26
RN1
2 4 6
RN2
2 4 6
RN3
2 4 6
RN4
2 4 6
RN5
2 4 6
RN8
2 4 6
RN10
2 4 6
RN6
2 4 6
RN7
2 4 6
RN9
2 4 6
RN11
2 4 6 1 Y000 L.Run Đèn khởi động BĂNG TẢI 1
U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE U1 V1 W1 PE 2 Y001 L.Stop Đèn dừng DC1
0 0 36
M1 M2 M3 M4 M5 M8 M10 M6 M7 M9 M11 3 Y002 L.F Đèn báo lỗi
4 Y003 DC1 Động cơ 1 27
5 Y004 DC2 Động cơ 2 DC6
6 Y005 DC3 Động cơ 3 CB2 DC2 BĂNG TẢI 2 0
7 Y006 DC4 Động cơ 4
2 4
11 Y012 KT7 Động cơ quay thuận 7
ST
11 13
11 13 11 13
S9
11 13
S11
11 13 12 Y013 KN7 Động cơ quay nghịch 7 CB4
S6 S7
DC4
12 14 12 14
12 14 12 14 12 14
11 9 9 11 9 9 11 9 9 11 9 9
BĂNG TẢI 4
OFF6
12
RLT6
5
RLN6
5
OFF7
12
RLT7
5
RLN7
5
OFF9
12
RLT9
5
RLN9
5
OFF11
12
RLT11
5
RLN11
5
13 Y014 DC8 Động cơ 8
13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 11 9 13 6 13 13 13 11 13 13 6 13 13
RL1
14
SW1
14
RL2
14
SW2
14
RL3
14
SW3
14
RL4
14
SW4
14
RL5
14
SW5
14
RL8
14
SW8 13
14
RL10
14
SW10 13
14
ONT6
14
R6
12
R6
5
ONN6
14
T6
8
ONT7
14
ONN7
14
ONT9
14
R9
12
R9
14
ONN9
14
T9
8
ONT11
14
ONN11
14 14 Y015 KT9 Động cơ quay thuận 9
13 13 13 13 13 13 13 13
KT11 KN11
KT6
14
KN6
14
KT7
14
KN7
14
KT9
14
KN9
14 14 14 CB5
15 Y016 KN9 Động cơ quay nghịch 9 CB7
CB6
ĐỒ ÁN LIÊN MÔN
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
A1 A1
K3
A1
K4
A1
K5
A1 A1 A1
KT6
A1
R6
13 2 A1 A1 A1 A1 13 2 A1 A1 A1
16 Y017 DC10 Động cơ 10 DC5 BĂNG TẢI 5
K1 K2 K8 K10 T6 KN6 KT7 KN7 KT9 R9 T9 KN9 KT11 KN11
A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 14 7 A2 A2 A2 A2 14 7 A2 A2 A2
11 11
KT6
12
KT6
12 KN11
11
12
KN11
11
12
K2
11
12
K3
11
12
K3
11
12
K8
11
12
17 Y020 KT11 Động cơ quay thuận 11
11 11 11
KN6 KN9
11 Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Lớp sinh hoạt Lớp học phần
XÂY DỰNG HỆ
11 12 12 11 11 11 11 11 11 11
K10
RN1
12
RN2
11
RN3
11
RN4
12
RN5
12
KT11
12
KT11
12
RN6
12
RN7
12
RN9
12
12
11
18 Y021 KN11 Động cơ quay nghịch 11
12 12
RN10
RN11
DC11 DC8
THỐNG ĐIỆN VÀ
RN8
12 12
12
Thiết kế Nhóm 5 20TDHCLC 20.34A
19 Y022 L.Bu Đèn báo máy bù đạt giới hạn
DC10 Hướng dẫn TS. Nguyễn Kim Ánh ĐIỀU KHIỂN DÂY Tờ: A0 Số tờ: 1
TS. Võ Quang Sơn