Category:Emperor Khải Định

From Wikimedia Commons, the free media repository
Jump to navigation Jump to search
<nowiki>Khai Dinh; 阮福晙; Нгуен Хоанг-тонг; Khải Định; 啟定帝; Khải Định; 啟定帝; Khai Dinh; Кхай Дінь; Khải Định; 阮朝弘宗宣皇帝; 启定帝; 启定帝; 카이딘; Khải Định; Khải Định; Khải Định; Nguyễn Hoằng-tôn; Khải Định; Khải Định; 启定帝; Khai Dinh; 啓定帝; Khải Định; ខៃ ឌិញ; 启定帝; Khải Định; Khải Định; Khải Định; Khay-din; สมเด็จพระจักรพรรดิขาย ดิ่ญ; Khải Định; 啟定帝; 啟定帝; Nguyễn Hoằng-tôn; خوى انه; Khải Định; קאי-דין, קיסר וייטנאם; imperatore vietnamita; 阮朝12代皇帝; ملك من انام; קיסר וייטנאמי; staatsman uit Annam (1885-1925); vietnamesischer Kaiser, zwölfter Kaiser der Nguyễn-Dynastie; hoàng đế thứ 12 của nhà Nguyễn; Annamese emperor (1885–1925); imperiestro de Vjetnamio; Duodécimo emperador de la dinastía Nguyễn de Vietnam; Khai Dinh; 弘宗; 阮福晙; 阮福宝嶹; 嗣天嘉運聖明神智仁孝誠敬貽謨承烈宣皇帝; Khai Đinh; Prince Buu Dao; Khai Dinh; Khai Dinh; Khai Dinh; Khi Dinh; Нгуен Фук Быу Дао; Кхай Динь; קאי דין; 阮弘宗; 阮福晙; 응우옌 왕조의 계정제; 계정제; Nguyễn Phước Tuấn; Nguyễn Phước Bửu Đảo; Emperor Khải Định; Emperor Khai Dinh; Nguyễn Phước Bửu Đảo; Nguyễn Phước Tuấn; Khải Định Đế; 阮弘宗; 弘宗; 阮福寶嶹; 阮福晙; Khai Dinh</nowiki>
Nguyễn Hoằng-tôn 
Annamese emperor (1885–1925)
Upload media
Name in native language
  • Khải Định
Date of birth8 October 1885
Huế
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
Date of death6 November 1925
Huế
Manner of death
  • natural causes
Cause of death
Place of burial
Country of citizenship
Occupation
Member of
Position held
Father
Mother
Sibling
  • Nguyễn Phúc Bửu Tủng
  • Nguyễn Phúc Dĩ Ngu
  • Nguyễn Phúc Dĩ Hy
Child
Spouse
Signature
Authority file
Wikidata Q468758
ISNI: 0000000054440678
VIAF ID: 4843218
GND ID: 1072065150
Library of Congress authority ID: nr98021965
Bibliothèque nationale de France ID: 16669764m
IdRef ID: 152192336
Edit infobox data on Wikidata

Media in category "Emperor Khải Định"

The following 19 files are in this category, out of 19 total.