bứa

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

Cognate with Lao ເບື່ອ (bư̄a), Zhuang mbwq, Nong Zhuang mbowq, Thai เบื่อ (bʉ̀ʉa).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

bứa (𢗌)

  1. bored; fed up
    Synonym: nga̱u
    Kin bứa dá.
    I'm done with eating.
    Táng dú hăn bứa.
    Living alone is boring.

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cây, quả, trái) bứa

  1. Garcinia oblongifolia
  2. (by extension) the genus Garcinia
  3. (by extension) the family Clusiaceae