Jump to content

trưởng nữ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 長女, composed of (head) and (female)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

trưởng nữ

  1. (formal, on wedding invitation cards or at weddings) the eldest daughter
    Coordinate terms: ái nữ, quý nam, quý nữ, thứ nam, thứ nữ, trưởng nam, út nam, út nữ