đối tác

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (pair) and (to do; to work), as if short for đối tượng hợp tác.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đối tác

  1. partner; collaborator
    Chúng ta là đối tác bình đẳng với nhau trong công trình trang trại này.We're equal partners in this farming project.