đối tác
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 對 (“pair”) and 作 (“to do; to work”), as if short for đối tượng hợp tác.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗoj˧˦ taːk̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗoj˨˩˦ taːk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗoj˦˥ taːk̚˦˥]
Noun
[edit]- partner; collaborator
- Chúng ta là đối tác bình đẳng với nhau trong công trình trang trại này. ― We're equal partners in this farming project.