𧣳
Jump to navigation
Jump to search
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𧣳 (Kangxi radical 148, 角+7, 14 strokes, composition ⿰角谷)
References
[edit]- Kangxi Dictionary: not present, would follow page 1143, character 16
- Unihan data for U+278F3
Tày
[edit]Han character
[edit]𧣳 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội