alpha
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]— | → beta | |
Bài viết về alpha trên Wikipedia |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]alpha (đếm được và không đếm được, số nhiều alphas)
- Chữ anfa.
- Alpha and Omega — anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản
- alpha plus — hết sức tốt
Tham khảo
[sửa]- "alpha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)