Bước tới nội dung

décalitre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ka.litʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décalitre
/de.ka.litʁ/
décalitres
/de.ka.litʁ/

décalitre /de.ka.litʁ/

  1. (Khoa đo lường) Đecalit.

Tham khảo

[sửa]