Bộ Thực (食)
Giao diện
食 ' (184) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 食 (U+98DF) [1] | |
Giải nghĩa: ăn | |
Bính âm: | shí |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˊ |
Wade–Giles: | shi2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sik6 |
Việt bính: | sik6 |
Bạch thoại tự: | si̍t |
Kana: | ショク shoku くう, たべる kū, taberu |
Kanji: | 食偏 shokuhen |
Hangul: | 밥 bap |
Hán-Hàn: | 식 sik |
Hán-Việt: | thực |
Cách viết: gồm 9 nét | |
Bộ Thực, bộ thứ 184 có nghĩa là "ăn" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 406 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Thực (食)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Thực (食)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 食/thực/ 飠/bộ t | 饣 |
2 | 䬢 飡 飢 飣 飤 | 饤 饥 |
3 | 䬣 䬤 䬥 飥 飦 飧 飨 | 饦 饧 |
4 | 䬦 䬧 䬨 䬩 䬪 飩 飪 飫 飬 飭 飮 飯 飰 飱 飲 | 饨 饩 饪 饫 饬 饭 饮 飯 |
5 | 䬫 䬬 䬭 䬮 䬯 䬰 䬱 䬲 䬳 䬴 飳 飴 飵 飶 飷 飸 飹 飻 飼 飽 飾 飿 | 饯 饰 饱 饲 饳 饴 飼 |
6 | 䬵 䬶 䬷 䬸 䬹 䬺 䬻 飺 餀 餁 餂 餃 餄 餆 餇 餈 餉 養 餋 餌 餍 餎 餏 | 饵 饶 饷 饸 饹 饺 饻 饼 |
7 | 䬼 䬽 䬾 䬿 䭀 䭁 䭂 餐 餑 餒 餓 餔 餕 餖 餗 餘 餙 餝 | 饽 饾 饿 馀 馁 馂 |
8 | 䭃 䭄 䭅 䭆 䭇 餅 餚 餛 餜 餞 餟 餠 餡 餢 餣 餤 餥 餦 餧 館 餩 館 | 馃 馄 馅 馆 |
9 | 䭈 䭉 䭊 䭋 䭌 䭍 䭎 䭏 餪 餫 餬 餭 餮 餯 餰 餱 餲 餳 餴 餵 餷 | 馇 馈 馊 馋 |
10 | 䭐 䭑 䭒 䭓 䭔 餶 餸 餹 餺 餻 餼 餽 餾 餿 饀 饁 饂 饃 | 馉 馌 馍 馎 馏 馐 |
11 | 䭕 䭖 䭗 饄 饅 饆 饇 饈 饉 | 馑 馒 |
12 | 䭘 䭙 䭚 䭛 䭜 䭪 饊 饋 饌 饍 饎 饏 饐 饑 饒 饓 | 馓 馔 |
13 | 䭝 䭞 䭟 䭠 饔 饕 饖 饗 饘 饙 | |
14 | 䉵 䭡 䭢 䭣 䭤 饚 饛 饜 | |
15 | 䭥 | |
16 | 饝 | |
17 | 䭦 䭧 饞 饟 | |
18 | 䭨 | |
19 | 䭩 饠 饡 | |
22 | 饢 | 馕 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Thực (食). |
Tra 食 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |