Thuốc thử Folin
Giao diện
Thuốc thử Folin | |
---|---|
Danh pháp IUPAC | Natri 3,4-đioxo-3,4-đihiđronaphtalen-1-sunfonat |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
PubChem | |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | C10H5NaO5S |
Khối lượng mol | 260.20 g/mol |
Điểm nóng chảy | |
Điểm sôi | |
Các nguy hiểm | |
MSDS | Oxford MSDS |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Thuốc thử Folin hay natri 1,2-naphtoquinon-4-sunfonat là một thuốc thử hoá học dùng để đo nồng độ của các amin hay amino acid.[1] Thuốc thử tạo màu đỏ tươi trong dung dịch kiềm và phát quang.[2]
Không nên nhầm lẫn với thuốc thử Folin-Ciocalteu, là một hỗn hợp của natri volframat và natri molybđat dùng để phát hiện hợp chất chứa nhóm phenol.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Saurina J, Hernández-Cassou S (1994). “Xác định các amino acid bằng phương pháp sắc ký lỏng cặp ion với hệ thống postcolumn derivitization dùng 1,2-naphtoquinon-4-sunfonat”. Journal of Chromatography A. 676 (2): 311–9. doi:10.1016/0021-9673(94)80431-1. PMID 7921184.
- ^ Kobayashi Y, Kubo H, Kinoshita T (1987). “Xác định hàm lượng flo trong hợp chất guaniđin bằng hệ thống postcolumn derivitization sử dụng phương pháp sắc ký lỏng cặp ion chuyển pha hiệu suất cao”. Anal. Biochem. 160 (2): 392–8. doi:10.1016/0003-2697(87)90066-2. PMID 3578768.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)