IELTS SPEAKING FOUNDATION
UNIT 10: CULTURE
What is culture?
            .
VOCABULAR
    Y
              marks     anniversiry
                                      celebrations
day off                         street parties
banners
      national anthem
         .
Part 1
What are some UNESCO
heritage sites in Vietnam?
Imperial Citadel of
 Thang Long
Complex of Hue
Monuments
Ha Long bay
  Hoi An
Ancient Town
My Son Sanctuary
Phong Nha - Ke
Bang national park
             What is the most important festival in
             your country?
             Do you think this festival will still be
 Part 1      as important in the future?
Questions    Tell me how weddings are celebrated
             in your country.
             What are some forms of traditional
             dancing in your country?
EVENTS WE
CELEBRATE
FREE
 ARE CELEBRATIONS
TALK
A WASTE OF MONEY?
Pronunciation:
  LINKING
    j
w
FREE
       r
TALK   r
  /jərəz/        /əzə/
You’re as white as a sheet.
                        /beərin/
                 /tə/
I’ll certainly try to bear in mind.
   /ðez/                     /dev/
There is nothing to be afraid of.
         Students are assigned with a
         particular festival and have 10
         minutes to prepare.
          Mid-Autumn Festival
Part 2    Christmas
          Tet Holiday
         First, let’s have a look at some useful
         expressions!
           • take place: diễn ra
           • indispensable (adj): không thể thiếu
           • custom (n): phong tục
           • delicacy (n): món ngon, đặc sản
           • ritual (n): nghi lễ
Festival   • day off (danh từ) ngày nghỉ
            joys and sorrows: niềm vui và nỗi buồn
            be aesthetically decorated: trang trí đẹp đẽ
            long-established = time-honored: lâu đời
            pay respects to: tôn trọng
            festivity: lễ hội
              • arrival of spring: mùa xuân về
              • come around the corner: (cái gì) sắp đến
              • ancestor (n): tổ tiên
              • yellow apricot blossoms: hoa mai
              • peach blossoms: hoa đào
Tet Holiday
              • Braised pork and egg (n): thịt kho trứng
              • Incense stick (n): nhang, hương
              • Bad omen (n): điềm xấu
              • Lucky money (n): tiền lì xì
               Jellied meat: thịt đông
               Pig trotters: chân giò
               Dried bamboo shoots: măng khô
               Lean pork paste: giò lụa
Tet Holiday    Pickled opinion: dưa hành
               Pickle small leeks: củ kiệu
               Roasted watermelon seeds: hạt dưa
               Dried candied fruits: mứt
               Fatty pork: mỡ lợn
             • Date back thousands of years: hàng ngàn năm về
              trước
             • Colorful masks: mặt nạ nhiều màu sắc
             • Candle lantern: đèn lồng
             • Folklores: bài hát dân gian
Mid-Autumn
  Festival   • Lion dance: múa lân
             • Moon cakes: bánh trung thu
             • Moon cakes represent happiness, wealth and
              longevity: bánh trung thu tượng trưng cho hạnh phúc,
              giàu có và sự sống
             • Children’s festival: Tết thiếu nhi
             • The Moon Lady: Chị Hằng
             • The Moon Boy / The man in the Moon: Chú Cuội
             • The Moon Palace: Cung trăng
Mid-Autumn   • Jade Rabbit / Moon Rabbit: Thỏ Ngọc
  Festival   • Oriental feature: Nét phương đông
             • Banyan tree: Cây đa
             • Moon sighting / to admire the moon: Ngắm trăng
             • Star-shaped lantern: Đèn ông sao
             • Carp-shaped lantern: Đèn cá chép
            • Christmas Eve: đêm Giáng Sinh, thời điểm chúa sinh ra
            • Christmas Card: thiệp mừng Giáng Sinh
            • Christmas Tree: cây thông Noel
            • Santa Claus: tên gọi ông già Noel
            • Reindeer(n): tuần lộc kéo xe cho ông già Noel
            • Wreath(n): vòng hoa Noel treo trước cửa nhà
Christmas   • Fireplace(n): lò sưởi, trẻ treo tất để ông già Noel bỏ quà
            • Stocking(n): vớ dài đựng quà
            • Chimney(n): ống khói ông già Noel dùng để leo vào nhà
            • Snowman(n): người Tuyết
            • Yule log: bánh kem có hình khúc cây
            • Christian: (n): người theo đạo Thiên Chúa
            • Turkey(n): gà Tây, món ăn truyền thống dịp Noel
            • Tinsel(n): dây kim tuyến
            • Gift(n): hộp quà
            • Ornament(n): các vật trang trí (cây thông)
            • Fairy Lights: dây đèn trang trí nhà cửa và cây thông
Christmas   • Ribbon(n): dây ruy băng
            • Gingerbread(n): bánh qui gừng, thường có hình người
            • Bell(n): chuông
            • Feast(n): bữa tiệc
            • Scarf(n): khăn quàng cổ
            • Sack: túi quà của ông già Noel
            • Eggnog: thức uống truyền thống của lễ Giáng Sinh
Christmas   • Candy cane: kẹo nhỏ có hình cây gậy móc
            • a cracker (n) một cuộn giấy nhỏ mà được kéo ở hai đầu
              bằng 2 người vào thời điểm Giáng sinh và tạo ra tiếng nổ
            • a carol (n): một bài hát tôn giáo (thánh ca) hoặc bài hát
              không tôn giáo về Giáng sinh
            • wrapping paper (n): giấy trang trí gói quà
            • Christmas pudding (n): bánh pudding (một món đồ
Christmas     tráng miệng thường được ăn trong Giáng Sinh)
            • Secret Santa: Trò chơi tặng quà hay chơi trong dịp
              Giáng Sinh
            • Boxing day: Lễ tặng quà (ngày sau ngày Giáng sinh -
              26/12)
             Describe an important festival
             that takes place in your country
               When it takes place
Your turn!
               Why it takes place
               What people do
               Why it is important/special
            • Describe a traditional
             product in your country
             You should say:
            • what it is
Your turn   • when was the first time you
             tried it
            • how to make it
            • how you like it