Vietnami linnade loend
Ilme
Selles artiklis on loetletud Vietnami linnad. Vietnamis on linn definitsiooni järgi märkimisväärse pindala ja rahvaarvuga asulad, mis mängivad olulist rolli poliitikas, majanduses ja kultuuris. Linnad on jaotatud nelja kategooriasse: erilised, esimene klass (I), teine klass (II) ja kolmas klass (III).
Suurimad linnad
[muuda | muuda lähteteksti]Aastal 2019 toimunud rahvaloenduse järgi on Vietnami suurimad linnad:
- Hồ Chí Minh (7 004 921 elanikku)
- Hanoi 3 605 364
- Đà Nẵng 988 561
- Hải Phòng 841 520
- Biên Hòa 830 829
- Cần Thơ 812 088
- Thuận An 588 616
- Dĩ An 474 681
- Huế 351 456
- Vũng Tàu 341 552
Muid Vietnami linnu
[muuda | muuda lähteteksti]- Ba Đồn
- Bà Rịa
- Bắc Kạn
- Bắc Giang
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bảo Lộc
- Bến Tre
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cẩm Phả
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Châu Đốc
- Chu Lai
- Côn Đảo
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hoang Sa
- Hội An
- Hưng Yên
- Khe Sanh
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang–Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phu Lien
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quảng Ngãi
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tam Kỳ
- Tân An
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Tho Chu
- Trà Vinh
- Truong Sa
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Yên
- Vĩnh Long
- Yên Bái