0% found this document useful (0 votes)
78 views124 pages

Ielts 3

The document provides vocabulary related to working such as applying for a job, running a business, and job satisfaction. It includes common verbs, nouns, adjectives, and phrasal verbs used in the context of work.

Uploaded by

quynhlinh
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
78 views124 pages

Ielts 3

The document provides vocabulary related to working such as applying for a job, running a business, and job satisfaction. It includes common verbs, nouns, adjectives, and phrasal verbs used in the context of work.

Uploaded by

quynhlinh
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 124

PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỀ WORK

1.To be called for an interview: được mời phỏng vấn

Being called for an interview doesn’t necessarily assure you of an official position in the company.

2.Run your own business/be self-employed: tự làm chủ một doanh nghiệp

It has been my dream is to be my own boss, because I can do everything in my way If I run my own
business.

3. A nine-to-five job: một công việc 8h 

The idea of doing a nine-to-five job is quite arduous for few people.

4. To be stuck behind a desk: cảm giác không hài lòng với công việc văn phòng

Working full-time in an office can lead to being stuck behind a desk.

5. One of the perks of the job: phúc lợi có được từ công việc

A fully covered trip is one of the perks of the job, which make employees more satisfied
6. Job satisfaction: hài lòng với công việc

Job satisfaction is the most important factor when a person chooses a job.

7. Manual work: công việc tay chân

Many people have manual work that requires them to work in a dangerous environment.

8. Temporary work: công việc tạm thời

Currently, I’m doing temporary work, I am applying for a better job soon.

9. Voluntary work: việc tình nguyện / làm không lương

In my free time, I join in voluntary work to help society.

10. To be well paid: được trả hậu hĩnh

Working in the auditing area will be well paid.

11. Working conditions: điều kiện làm việc


Employers should spend more money on improving the working conditions.

12. To meet a deadline: kịp hạn cuối của một công việc

Last week Anna was really stressed because she had to work too hard to meet the deadlines.

13. To take early retirement: nghỉ hưu sớm

Recently, a large number of older workers tend to take early retirement, then they will have more
time to travel.

14. A heavy workload: khối lượng công việc nặng nhọc

Many workers are complaining about the heavy workload, and they asking for a higher salary.

15. Shift work: làm việc theo ca (ca sáng, chiều, tối)

Many industries rely heavily on shift work, and millions of people work in jobs that require shift
schedules.

16. Tempting offer: đề nghị hấp dẫn (công việc)


Example: After graduating in economics, I got a very tempting offer from an investment bank and
accepted it.

17. Land a new job: có một công việc mới (thường là công việc tốt) 

Example: After graduating, I did the usual things of putting together my CV & applying for jobs.
Luckily, I landed a fantastic new job at a tourism company.

18. Annual leave: nghỉ phép hàng năm

Example: Parents often take their annual leave at the same time as the long school holidays so that
they can go on a trip with their kids.

19. Job swap: nhảy việc

Example: I want to take up some fresh challenges so I did a job swap for a year.

20. Sick leave: nghỉ ốm

Example: Important factors when choosing a job include holiday entitlement, sick leave, and a
company pension scheme.
21. Lay off staff: sa thải nhân viên

Example: My start-up went through a difficult period and had to lay off staff

22. Volume of work: khối lượng công việc

23. Earn a good living: kiếm số tiền khá 

Example: I had a substantial volume of work – private students and marking exams – and was able
to earn a good living

24. Fast-track scheme: hệ thống/ chương trình đào tạo nhanh cho nhân viên và được thăng chức
sớm.

25. Move up the ladder: được thăng chức

Example: I was put on a fast-track scheme and was moving up the ladder fast

26. Get the sack: bị sa thải

Example: I want to take one week off from work but I’m afraid of getting the sack
27. Maternity leave: nghỉ đẻ.

Example: One of the biggest advantages of being a female employee is getting maternity leave for 6
months with full salary paid. 

PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “WORK” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH
CHO CHỦ ĐỀ WORK.
1, VERBS FOR “WORK”

1. Apply for a job: Ứng tuyến cho công việc gì đó

E.g: I went to apply for a job after school.

=> Tôi muốn ứng tuyển đi làm sau khi học xong.

2. Earn/win a job: Trúng tuyển một công việc

E.g: He earned a job at an international company.  

=> Anh ta giành được một công việc ở một công ty quốc tế.

3. Retire from a job: Nghỉ hưu


E.g: He retired after 60 years of work.

=> Ông ấy nghỉ hưu sau 60 năm làm việc.

4. Resign from a job: Nghỉ việc

E.g: I choose to resign because of work pressure.

=> Tôi chọn thôi việc do áp lực.

5. Fire someone: Sa thải ai đó

E.g: I was fired from work because I often show up late.

=> Tôi bị đuổi việc do thường xuyên đến muộn.

6. Be absent from: Vắng mặt khỏi

E.g: She was absent from the meeting.

=> Cô ấy vắng mặt trong buổi meeting.

7. Be employed in somewhere: Được nhận vào làm việc ở nơi nào đó


E.g: I was employed in ITN a year ago.

=> Tôi được nhận vào làm ITN một năm trước.

8. Qualify for something: Đạt tiêu chuẩn cho công việc gì đó/được nhận vào công việc gì đó

E.g: He was qualified for the project.

=> Anh ấy đạt tiêu chuẩn cho công việc.

9. Supervise someone/something: Giám sát ai đó/cái gì đó

E.g: They’re responsible people, so you don’t have to supervise their work.

=> Họ là những người có trách nhiệm, nên bạn không cần giám sát công việc của ho. 

10. Work as something: Làm công việc nào đó

E.g: I’m working as a doctor.

=> Tôi đang làm bác sĩ.

11. Gain experience in something: Thu nhận kinh nghiệm về vấn đề gì đó


E.g: Doing voluntary work can gain you a lot of experience.

=> Làm việc tình nguyện có thể nâng cao kinh nghiệm của bạn về nhiều vấn đề.

12. Do business with someone: Hợp tác làm ăn với ai đó

E.g: I don’t want to do business with him. He seems sketchy.

=> Tôi không muốn làm ăn với anh ta. Anh ta trông có vẻ mờ ám.

13. Make a complaint about something: Phàn nàn về vấn đề nào đó

E.g: Employees in this company rarely make any complaint about their work.

=> Nhân viên trong công ty này hiếm khi phàn nàn về công việc của họ.

14. Be on duty: Đang trong nhiệm vụ

E.g: He is on duty. He’ll call you back as soon as possible.

=> Anh ấy đang làm việc. Anh ấy sẽ gọi lại cho bạn sớm nhất có thể.

15. Attend an interview: Tham gia buổi phỏng vấn


E.g: I haven’t heard from them since attending the interview.

=> Tôi chưa nghe từ họ từ lúc đi phỏng vấn về.

2, NOUNS FOR “WORK”

1. Employer: Nhà tuyển dụng

E.g: We need a reference from your former employer.

=> Chúng tôi cần thư giới thiệu từ nhà tuyển dụng trước của bạn.

17. Employee: Nhân viên

E.g: The police want to interview every employee about the theft.

=> Cảnh sát muốn phỏng vấn tất cả nhân viên về vụ trộm.

18. Wage/salary: Lương

E.g: She’s on quite a good/decent salary in her present job.

=> Cô ấy có một mức lương tốt với công việc hiện tại.
19. Promotion: Sự thăng chức

E.g: The job offers excellent promotion prospects.

=> Công việc này có tiềm năng thăng tiến tuyệt vời.

20. Interview: Cuộc phỏng vấn

E.g: I had an interview for a job with a publisher.

=> Tôi có một cuộc phỏng vấn đi làm tại một nhà xuất bản.

21. Applicant: Ứng viên

E.g: How many applicants did you have for the job?

=> Bạn có bao nhiêu ứng viên cho công việc rồi?

22. Application: Hồ sơ ứng tuyển

E.g: I’ve sent off applications for four different jobs.

=> Tôi đã gửi hồ sơ cho 4 công ty khác nhau.


23. Qualification: Sự chứng nhận, bằng cấp

E.g: You’ll never get a good job if you don’t have any qualifications.

=> Bạn sẽ không bao giờ có một công việc tốt nếu bạn không có bằng cấp gì.

24. Certificate: Chứng chỉ

E.g: The certificate had clearly been falsified.

=> Chứng chỉ này rõ ràng đã bị làm giả.

25. Responsibility: Trách nhiệm

E.g: It’s her responsibility to ensure the project finishes on time.

=> Hoàn thành dự án đúng hạn là trách nhiệm của cô ấy.

3, ADJECTIVE FOR “WORK”

26. Commercial: Thuộc về thương mại

E.g: The movie was a commercial success, but the critics hated it.
=> Bộ phim thành công về mặt doanh thu, nhưng nhà phê bình ghét nó.

27. Professional: Thuộc về chuyên môn

E.g: Chris, you’re a nurse, so can I ask your professional opinion on bandaging ankles?

=> Chris, anh là y tá, nên tôi có thể hỏi ý kiến chuyên môn của anh về băng bó mắt cá chân
không?

28. Industrial: Có tính công nghiệp

E.g: Houses near industrial sites often do not sell so quickly because they are regarded as
undesirable.

=> Những ngôi nhà gần khu công nghiệp thường bán chậm bởi chúng không được ưa chuộng. 

29. Managerial: Liên quan tới quản lý

E.g: Previous managerial experience will be required for this post.

=> Kinh nghiệm quản lý sẽ là yêu cầu cho công việc này.

30. Productive: Có tính năng suất


E.g: He had an amazingly productive five years in which he managed to write four novels.

=> Anh ấy có 5 năm cực kì năng suất khi viết được 4 cuốn tiểu thuyết. 

PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “WORK” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ
CHO CHỦ ĐỀ “WORK”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ

1. Back out: Trốn công việc mình đã đồng ý thực hiện

E.g: He accepted the job but backed out in the last minute. 

=> Anh ta chấp nhận công việc nhưng lại chuồn vào phút cuối.

32. Close down: Đóng cửa (công ty)

E.g: Due to COVID-19. a lot of businesses have to close down.

=> Do COVID-19, nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa. 

33. See through: Tiếp tục vượt qua điều gì đó khó khăn

E.g: Despite the hardship, we saw through and kept the company running. 
=> Bất chấp khó khăn, chúng ta vượt qua và giữ cho công ty hoạt động. 

34. Set up: Bắt đầu (một doanh nghiệp, việc kinh doanh)

E.g: After raising enough capital, we setted up the company.

=> Sau khi gọi đủ vốn, chúng tôi bắt đầu công ty. 

35. Stand in for: Thay thế công việc của ai đó (tạm thời)

E.g: I’m going to stand in for Mr.Lee for a week.

=> Tôi sẽ thay thế ông Lee trong vòng một tuần.

36. Take on: Bắt đầu một công việc/nhiệm vụ nào đó

E.g: I’m going to take on the job. I’ve thought about it whole night.

=> Tôi sẽ nhận công việc. Tôi đã nghĩ về nó cả tối.

37. Take over: Tiếp quản công việc từ ai đó

E.g: He took over as the CEO of the company.


=> Anh ấy tiếp quản vị trí CEO của công ty.

38. Knuckle down: Bắt đầu làm việc khi đã muộn so với kế hoạch

E.g: I’ve been doing nothing for a few days, I should knuckle down.

=> Tôi đã không làm gì vài ngày rồi, tôi nên bắt đầu thôi.

39. While away: Nghỉ ngơi khi bạn không có việc gì để làm

E.g: I’m trying to finish work today so I can while away in the afternoon.

=> Tôi đang cố hoàn thành việc trong hôm nay để tôi có thể nghỉ ngơi vào chiều.

40. Wind down: Làm việc gì đó dần dần

E.g: You should wind down the work, instead of cramming it in one night.

=> Bạn nên hoàn thành công việc dần dần thay vì nhét nó vào một tối.

1. IDIOMS – THÀNH NGỮ


2. Get the ball rolling: Bắt đầu làm một cái gì đó
E.g: It’s time to get the ball rolling on the 2021 forecast.

=> Đến lúc bắt đầu dự báo năm 2021 rồi.

42. On the back burner: Một việc gì đó có ưu tiên thấp

E.g: Put that report on the back burner and focus on new business.

=> Để bản báo cáo đó tạm sang một bên và tập trung vào công việc mới.

43. Back to the drawing board: Quay lại bước bắt đầu của một dự án nào đó

E.g: The client rejected our original concept, so it’s back to the drawing board.

=> Khách hàng từ chối ý tưởng ban đầu của chúng tôi, nên là chúng ta sẽ bắt đầu lại từ đầu.

44. To be in hot water: Gặp rắc rối

E.g: My coworker is in hot water after sending a rude email.

=> Đồng nghiệp của tôi đang gặp rắc rối lớn sau khi gửi một email thô lỗ.

45. On the same page: Cùng tiến độ trong việc hiểu một vấn đề nào đó.
E.g: Let’s all communicate constantly so we are on the same page.

=> Hãy giao tiếp liên tục để chúng ta theo kịp tiến độ với nhau.

46. Bring home the bacon: Kiếm ăn cho gia đình (trụ cột)

E.g: He felt it was his responsibility to bring home the bacon.

=> Anh ta nhận thấy trách nhiệm của mình là một người trụ cột cho gia đình.

47. Cook the books: Gian lận trong sổ sách khi làm kế toán

E.g: We only made a profit last year because our accountant cooked the books.

=> Chúng ta có lãi năm ngoái chỉ là do kế toán gian lận thôi.

48. Be snowed under: Bị vùi dưới (công việc)

E.g: She wasn’t able to finish the report as she was snowed under with other work.

=> Cô ấy không thể hoàn thành báo cáo bởi bị vùi dưới nhiều công việc khác.

49. Crack the whip: Đe dọa ai đó để ép họ làm việc


E.g: We finished the project on time, but only because I really cracked the whip.

=> Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng thời gian, nhưng là do tôi đã đe dọa họ.

50. Chief cook and bottle washer: Chỉ người phải quán xuyến mọi việc

E.g: If you want to set up your own business you have to be ready to be chief cook and bottle
washer.

=> Nếu bạn muốn mở một doanh nghiệp bạn cần phải sẵn sàng quán xuyến mọi việc.

5 MOST COMMON EXPRESSIONS ABOUT NEW SCHOOL YEAR


1.Too opt for something: Chọn một cái gì đó
Cụm từ này có thể được sử dụng khi chọn trường Đại học, chọn Chuyên ngành,…

E.g:  When I enrolled in Foreign Trade University, I opted for International Economic Falcuty.
Khi tôi học trường Đại học Ngoại thương, tôi đã chọn chuyên ngành Kinh tế Quốc tế.

2.To be on point: Rất vui, rất hài lòng, rất tuyệt.


E.g: My university is really on point.
Trường của tôi rất tuyệt.
My major is really on point.
Chuyên ngành của tôi rất vui.

Fun fact: Cụm từ này xuất phát từ thuật ngữ “en pointe” của ballet, chỉ động tác đứng trên mũi
chân.Vẻ hoàn hảo của động tác này chính là nguồn cảm hứng cho cụm từ “en pointe” đấy!

3.To take attendance call: Điểm danh


E.g: I arrived at the class just 2 minutes after the lecturer took attendace call.
Tôi đến lớp chỉ 2 phút sau khi Giảng viên điểm danh.

Bên cạnh “attendance call”, người ta cũng dùng cụm từ “roll call” để chỉ hành động điểm danh.

4. Work in pairs/ group: Làm việc theo cặp/ theo nhóm


Đây là cụm từ rất phổ biến, đặc biệt trong các trường Đại học.

E.g: Working in pairs has an important place in science class.


Làm việc theo cặp rất quan trọng trong lớp Khoa học.

5. Skip the lesson/ the class: Nghỉ học


Khi bạn bị ốm và muốn xin Giáo viên nghỉ một cách lịch sự, có thể nói:
E.g: Well I’m very sick today so could I skip the class please?

30 TỪ VỰNG CỰC CHẤT CHỦ ĐỀ “FILM/MOVIE” CHO IELTS SPEAKING


1.Từ vựng IELTS về chủ đề Movie
 an action movie: phim hành động
 to be engrossed in: hoàn toàn đắm chìm vào
 bedtime reading: sách đọc trước khi ngủ
 to be a big reader: một người hay đọc sách
 to be based on: dựa trên
 a box office hit: phim thành công về mặt doanh thu
 to be heavy-going: khó đọc
 a blockbuster: phim thành công về mặt thương mại
 to catch the latest movie: xem phim mới nhất
 the central character: nhân vật chính, trung tâm của phim
 a classic: phim chất lượng cao
 to come highly recommended: được mọi người gợi ý, ca ngợi
 couldn’t put it down: không thể ngừng đọc một quyển sách
 an e-book: sách kỹ thuật số (bản mềm)
 an e-reader: người đọc sách trên điện thoại, máy tính
 to flick through: đọc nhanh qua một cuốn sách
 to get a good/bad review: nhận đánh giá tốt/không tốt
 to go on general release: một bộ phim được phát hành ra công chúng
 hardback: sách bìa cứng
 a historical novel: tiểu thuyết lịch sử
 a low budget film: phim sản xuất kinh phí thấp
 on the big screen: chiếu trên màn ảnh rộng
 a page turner: cuốn sách các bạn muốn đọc liên tục
 paperback: sách bìa mềm
 plot: cốt truyện, phim
 to read something from cover to cover: đọc sách từ đầu đến cuối
 sci-fi: phim/truyện khoa học viễn tưởng
 to see a film: xem phim
 the setting: bối cảnh, trường quay
 soundtrack: nhạc phim
 special effects: hiệu ứng đặc biệt
 to take out (a book from the library): mượn sách từ thư viện
 to tell the story of: kể câu chuyện về cuộc đời của một người hoặc sự kiện
 to watch a film: xem phim trên TV

2.Áp dụng trả lời IELTS Speaking


1. How often do you go to the cinema?
Unfortunately we don’t have a cinema near us so we have to go into the nearest town to catch
the latest movie. I usually avoid seeing popular box-office hits which I’m not always keen on
seeing. I prefer low-budget films, sci-fi especially, and there’s a great cinema I go to that has
frequent showings of films like these.

2. Do you prefer reading books or watching films?


I’m not really a big reader. I find books quite heavy-going, so I much prefer to see a film, perhaps
it’s the special effects or the soundtrack.

3. Speaking part 2: Topic Movie

Describe a book you have read or a film/movie you have seen. You should say:

 what this book or film was


 when you read or saw it
 why you decided to see the film or read the book

and say if you enjoyed it and why.

Pauline  I like reading … especially English novels … it’s a great way to improve your vocabulary
and there are so many fantastic authors to choose from … one book that came highly
recommended by my teacher was The Mayor of Casterbridge … I was studying at a school in The
UK at the time and she said it would give me a picture of what life was like years ago in the area I
was living … well I have to say I absolutely loved it  … it was a real page-turner … it’s a historical
novel and the setting was a fictional town called Casterbridge … but actually it was based on a
town near where I was studying called Dorchester … it had such a great plot … to cut a long story
short it tells the story of the downfall of a man called Henchard the central character who lives
during a period of great social change around the time of the industrial revolution … the reason I
enjoyed it so much … apart from the great story … it gave me a picture of what life had been like
in the place I was studying at the time … I really couldn’t put it down … a fantastic story …

15 TỪ VỰNG BAND 7.0 CHỦ ĐỀ CRIME


1.Từ vựng

 Legislation – Pháp luật

Ex: There needs to be changes to crime-related legislation.

 Deter – Ngăn cản

Ex: Tougher prison sentences may be a deterrent to other would-be offenders.

 Offender – Người phạm tội

Ex: Prison should not be used for first-time offenders.

 Punish – Trừng phạt


Ex: Those responsible for serious crimes must be punished.

 Prevention – Phòng tránh, phòng ngừa

Ex: The government should focus on the prevention of crime rather than introducing harsher prison
sentences.

 Commit – Phạm (tội…)

Ex: People who commit serious crimes should be given lengthy (long) prison sentences.

 Criminal – Tội phạm

Ex: Criminals who commit violent crimes should not be given probation.

 Probation – Thời gian thử thách, chế độ án treo

Ex: Probation is a good way to reduce prison overcrowding, but it must only be used for those who
have committed minor crimes.

 Rehabilitate – Phục hồi, đưa về cuộc sống bình thường

Ex: It is important to rehabilitate criminals while they are in prison otherwise they may re-offend
(commit a crime again) when they are released from prison.
 Guilty – Có tội

Ex: If jurors (the members of a jury) find a defendant guilty, then that person must be punished.

 Jury – Ban bồi thẩm

Ex: To ensure fairness in a criminal trial, there must be a jury.

 Convict – Kết án

Ex: He has been convicted of arson (cố ý gây đám cháy) two times now.

 Fine – Đóng phạt (v), Tiền phạt (n)

Ex: Motorists should be given a fine if they are caught speeding.

 Imprisonment – Sự tống giam

Ex: Murderers are usually given life imprisonment.

 Community Service – Phục vụ cộng đồng

Ex: Community service is a good alternative to prison for minor offences.


 Justice – Công lý

Ex: Those who commit assaults must be imprisoned because the victims want justice.

 Victim – Nạn nhân

Ex: The victims of crime often need help and support to recover from their bad experience.

2. Áp dụng trả lời IELTS Speaking Part 1


1. Should police in your country be stricter or less strict?
In my opinion, it is not about being more strict or less but more about being smart. That is very
important. They need to realize ways to stop crime rather than bringing out difficult punishments
for the criminals, because we don’t want more of criminals dying but less of individuals becoming
criminals.

2. Is your country a safe country?


Too an extent yes it is. When we look at the world picture, comparatively it is safe. But, on an
individual level, I think it is not a very safe country, especially for women. There have been lot of
improvement in the state to ensure that the women of the country are safe, but in my opinion,
there is so much more that needs to be done.

3. Have you ever seen a crime? 


I have never seen crime happening in front of my eyes, but yes, there have been videos and
newspapers that I have gone through. And if eve teasing is considered a crime, yes I would say I
have witnessed it.

TỪ “LACK” VÀ CÁC CÁCH SỬ DỤNG TRONG IELTS WRITING VÀ SPEAKING


Loại từ và ý nghĩa:

 lack (n) = being without / not having enough


 lack (v) = being without / being deficient
 từ đồng nghĩa: shortage, scarcity, loss, shortfall
 từ trái nghĩa: sufficiency, enough, abundance, plenty

Các bạn hãy đọc các ví dụ với “lack” dưới đây để nắm rõ cách dùng nhé:

1. Due to the lack of employment opportunities in the countryside, a large number of workers are
moving to cities to find work.
2. Under developed countries are often lacking the adequate infrastructure needed for the
development of the economy.
3. Many children are struggling with weight problems due to the lack of physical exercise and a
diet rich in fat and sugar.
4. Many modern films have a lot of special effects but are lacking in quality dialogue and
character development.
5. One of the benefits of living in the countryside is the lack of noise.
6. Lack of sleep can really affect my mood. It sometimes makes me impatient and irritable.

PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HEALTH PHỔ BIẾN 

 Overweight – Mập

Ex: 70% of the population is now overweight according to official figures.

 Obesity – Bệnh béo phì

Ex: Obesity is now a real problems for teenagers.

 Eating Disorder – Rối loạn ăn uống

Ex: Bulimia and anorexia are types of eating disorder. Both are becoming more common.

 Nutrients – Chất dinh dưỡng

Ex: A healthy diet should consist of all the essential nutrients.


 Diet – Chế độ ăn uống/ Ăn kiêng

Ex: It is important to have a healthy diet. People must eat plenty of fruit and vegetables.

 Overeating – Ăn quá nhiều, nhiều hơn nhu cầu cơ thể

Ex: There is evidence that overeating is one of the main causes of obesity.

 Ingredients – Nguyên liệu nấu ăn

Ex: The ingredients of the dish include nuts, raisins, and parsley.

 Allergy – Dị ứng

Ex: Allergies are becoming more common, and this could be connected to diet. If I eat nuts, I have
an allergic reaction. I can not breath properly.

 Additive – Gia vị hoặc chất bảo quản

Ex: This food is full of additives so I’m not going to eat it.

 Prevent – Ngăn ngừa

Ex: Lots of exercise will prevent a heart attack.


 Variety – Tính đa dạng

Ex: When preparing meals, you need to think about variety and taste as well as nutritional value.

 Appetite – Thèm ăn, khẩu vị

Ex: All that exercise has given me an appetite

 Fibre – chất xơ

Ex: A diet that is high in fibre is important in order to maintain a healthy body.

 Regular – Thông thường

Ex: Regular physical exercise is important for good health 

 Vitamin – Vitamin

Ex: Many people take vitamin supplements these days in order to keep their body healthy.

 Diabetes – Bệnh tiểu đường

Ex: Diabetes is becoming much more prevalent amongst children.


 Health – Sức khỏe

Ex: Fruit has several health benefits.

Elderly people can have many health problems.

 Deteriorate: trở nên xấu đi

Ex: The health care in the country is deteriorating.

 Medical cost: Chi phí y tế

Ex: Health education is very important if we are to prevent illness and reduce medical costs.

 Exercise: Luyện tập thể thao

Ex: Lack of exercise can lead to poor health.

PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “HEALTH” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH
CHO CHỦ ĐỀ HEALTH.
1, VERBS FOR “HEALTH”

1. Injure somebody: Làm chấn thương ai đó


E.g: The car crash injured him badly.

=> Vụ tông xe khiến anh ấy chấn thương khá nặng.

2. Hurt somebody: Làm đau ai đó

E.g: The wound hurts me a lot.

=> Vết thương làm tôi rất đau.

3. Cope with something: Chịu đựng điều gì đó

E.g: He had a bad headache, but still tried to cope with that.

=> Anh ta bị đau đầu nhưng vẫn cố chịu đựng.

4. Lead to something: Dẫn tới điều gì đó

E.g: Smoking can lead to cancer.

=> Hút thuốc lá có thể dẫn tới ung thư.

5. Addicted to something: Nghiện cái gì đó


E.g: I am addicted to your smile.  

=> Tôi nghiện nụ cười của bạn.

6. Operate on somebody: Phẫu thuật cho ai đó

E.g: The doctors operated on the patient.

=> Bác sĩ phẫu thuật cho bệnh nhân.

7. Suffer from something: Chịu đựng (một cách đau đớn) với điều gì đó

E.g: She suffers from the death of his mother. 

=> Cô ấy đau đớn vì cái chết của mẹ mình.

8. Inject something into somebody: Tiêm cái gì đó vào ai đó

E.g: The doctor injected an antibiotic into my son.

=> Bác sĩ tiêm kháng sinh cho con trai tôi.

9. Diagnose somebody with something: Chẩn đoán ai đó mắc bệnh gì đó


E.g: He was diagnosed with COVID-19, despite not travelling abroad.

=> Anh ấy được chẩn đoán với COVID-19, mặc dù không đi nước ngoài.

10. Contract something: Nhiễm (bệnh)

E.g: People with AIDS are more likely to contract with common diseases.

=> Người mắc AIDS dễ có khả năng nhiễm các loại bệnh thông thường hơn.

11. Have an (Adj) effect on somebody/something: Có tác động đến

E.g: Eating too much junk food can have a bad effect on your health.

=> Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể tác động xấu tới sức khỏe của bạn.

12. Fall ill: Ốm

E.g: She fell ill after going out late at night.

=> Cô ấy ốm sau khi ra ngoài buổi tối.

13. Take medicine: Uống thuốc


E.g: Remember to take medicine as instructed by the doctor.

=>  Nhớ uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

14. Make somebody sick: Làm ai đó ốm

E.g: The food made me sick!

=> Bữa ăn đó làm tôi phát ốm!

15. Call in sick: Xin nghỉ do ốm

E.g: I don’t want to work tomorrow, I’ll call in sick.

=> Tôi không muốn đi làm ngày mai, tôi sẽ xin nghỉ ốm. 

2, NOUNS FOR “HEALTH”

   16. Health risk: Nguy cơ gây hại cho sức khỏe

E.g: There are a lot of health risks when smoking. 


=> Có rất nhiều nguy cơ về sức khỏe khi hút thuốc.

17. Consequence: Hậu quả

E.g: I told the hairdresser to do what she wanted to my hair, and look at the consequences!

=> Tôi bảo thợ làm tóc làm cái gì cô ấy muốn, và nhìn hậu quả này!

18. Follow-up: Các bước khám bệnh sau chẩn đoán

E.g: X-ray scanning is the follow-up to this.

=> Chụp X-quang sẽ là bước tiếp theo.

19. Deterioration: Sự đi xuống (tệ đi)

E.g: We’ve seen a deterioration in relations between the countries.

=> Chúng tôi đã nhận thấy sự đi xuống về mối quan hệ giữa các nước.

20. Operation/Surgery: Cuộc phẫu thuật

E.g: He has to have an operation on his shoulder.


=> Anh ấy cần phải phẫu thuật vai.

21. Therapy: Liệu pháp trị liệu

E.g: Have you had any therapy for your depression?

=> Bạn đã đi trị liệu cho chứng trầm cảm của bản thân chưa?

22. Infection: Sự lây nhiễm

E.g: White blood cells help defend the body against infection.

=> Bạch cầu giúp cơ thể chống lại sự nhiễm trùng.

23. Appointment: Cuộc hẹn với bác sĩ

E.g: She had to cancel her dental appointment.

=> Cô ấy phải hủy cuộc hẹn với bác sĩ nha.

24. Prescribed medicine: Thuốc kê đơn


25. Side effect: Tác dụng phụ
E.g: Taking this pill can lead to unwanted side effects. 

=> Uống thuốc này có thể dẫn tới các tác dụng phụ không mong muốn. 

3, ADJECTIVE FOR “HEALTH”

26. Poisonous: Có tính độc

E.g: The mushrooms they picked were poisonous.

=> Loại nấm mà họ hái có độc.

27. Hazardous: Có hại lên con người

E.g: They have no way to dispose of the hazardous waste they produce. 

=> Họ không có cách nào để xử lý chất thải độc hại mà họ gây ra.

28. Healthy: Có tính lành mạnh

E.g: The children never eat very much, but they seem quite healthy.

=> Bọn trẻ chưa bao giờ ăn quá nhiều, nhưng chúng trông khá khỏe mạnh. 
29. Beneficial: Có lợi

E.g: A stay in the country will be beneficial to his health.

=> Ở lại nước sẽ có lợi cho sức khỏe anh ấy. 

30. Addictive: Có tính gây nghiện

E.g: Video games can be addictive.

=> Trò chơi điện tử có thể gây nghiện. 

PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “HEALTH” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ
CHO CHỦ ĐỀ “HEALTH”
1, PHRASAL VERB FOR HEALTH– CỤM ĐỘNG TỪ

   31. Black out: Ngất đi

E.g: He blacked out after seeing the price tag.

=> Anh ta ngất lịm sau khi nhìn mác giá tiền.
32. Come out in: Nổi nốt trên cơ thể

E.g: This heat has made me come out in an itchy red rash.

=> Trời nóng khiến tôi nổi nốt đỏ. 

33. Bring on: Gây ra (bệnh)

E.g: Drinking can bring on bad effects on your health.

=> Uống rượu có thể gây ra nhiều tác hại xấu đến sức khỏe bạn.

34. Pass away: Mất (cách nói trang trọng)

E.g: I don’t know what to do if she passes away.

=> Tôi không biết làm gì nữa nếu cô ấy mất. 

35. Shrivel up: Trở nên gầy ốm

E.g: He used to be fit, but the illness shriveled him up.

=> Anh ấy từng khỏe mạnh, nhưng căn bệnh đã khiến anh gầy yếu.
36. Ward off: Phòng bệnh

E.g: Drink vitamins to ward off illnesses.

=> Uống vitamin để phòng bệnh.

37. Pull through: Vượt qua một căn bệnh/chấn thương nặng

E.g: He fell from the 3rd floor but managed to pull through the injury.

=> Anh ta rơi từ tầng 3 nhưng vẫn vượt qua chấn thương đó.

38. Get over: Vượt qua (về mặt cảm xúc) một biến cố nào đó

E.g: He couldn’t get over the death of his father.

=>  Anh ấy không thể vượt qua nỗi đau do cái chết của cha mình.

39. Come around: Tỉnh lại (sau khi ngất)

E.g: We took him to the nurse office and he finally came around.

=> Chúng tôi đưa anh ấy vào y tế và cuối cùng thì anh ấy cũng tỉnh lại.
40. Look after: Chăm sóc ai đó

E.g: My mother looked after me when I was ill.

=> Mẹ tôi chăm sóc tôi lúc tôi bị ốm.

2, IDIOMS FOR HEALTH – THÀNH NGỮ

1. Give someone a taste of their own medicine: Gậy ông đập lưng ông/trả thù

E.g: He cheated on us so we decided to give him a taste of his own medicine.

=> Anh ta chơi đểu chúng tôi nên chúng tôi quyết định trả thù. 

42. A new lease of life: Có một khí thế và sức sống mới 

E.g: After recovering from her illness, Kathy had a new lease of life and made lots of plans for the
future.

=> Sau khi phục hồi, Kathy có một khí thế sống mới và đã lập ra nhiều kế hoạch cho tương lai.

43. A pain in the neck: Một điều gì đó rất khó chịu 


E.g: It’s a real pain in the neck when you’re trying to get some sleep on the train and people keep
shouting into their mobile phones all around you.

=> Thật là một điều khó chịu khi bạn cố gắng ngủ trên tàu và mọi người cứ hét vào điện thoại ở
xung quanh bạn. 

44. Fresh as a daisy: Cảm giác cực kì sáng khoái

E.g: I might look awful first thing in the morning, but after a cup of tea and a bit of meditation I’m
as fresh as a daisy.

=> Ban đầu tôi có thể trông khá tệ vào buổi sáng, nhưng sau một cốc trà và một khoảng thiền tôi
sẽ cảm thấy cực kì sảng khoái. 

45. Kick the habit: Bỏ một thói quen xấu

E.g: I wish I could stop smoking cigarettes but I just can’t kick the habit.

=> Tôi ước tôi có thể dừng hút thuốc nhưng tôi không thể bỏ được. 

46. Recharge somebody batteries: Nạp năng lượng


E.g: Vicky was really tired after organizing last month’s seminar, so she’s gone to one of those
spa-resorts for a few days to recharge her batteries.

=> Vicky đã rất mệt sau khi chuẩn bị cho buổi tọa đàm tháng trước, nên cô ấy đi tới spa để nạp
lại năng lượng.

47. Stick out like a sore thumb: Điều gì đó trông rất ngứa mắt

E.g: Kenny stuck out like a sore thumb at the party. He was the only person wearing a suit and a
tie.

=> Kenny trông thật ngứa mắt lúc ở bữa tiệc. Anh ta là người duy nhất mặc âu phục. 

48. Be under the weather: Cảm thấy xuống tinh thần/ốm

E.g: Sorry, but I don’t think I’ll be able to make it to work today. I’m feeling a bit under the
weather.

=> Xin lỗi, tôi không nghĩ mình có thể đi làm hôm nay. Tôi cảm thấy hơi ốm. 

49. Have vim and vigor: Có sức khỏe tràn đầy (thường dùng với người lớn tuổi)
E.g: If you want to have lots of vim and vigor when you get older, you need to eat good food and
get plenty of exercise when you’re young.

=> Nếu bạn muốn có sức khỏe khi về già, bạn cần ăn đồ ăn có lợi cho sức khỏe và tập thể dục
thường xuyên khi còn trẻ. 

50. As fit as a fiddle: Khỏe như vâm

E.g: My grandfather is ninety years old but he is as fit as a fiddle.

=> Ông tôi 90 tuổi rồi mà vẫn khỏe như vâm. 

1.Từ vựng về work

 Employee – Người làm công

 Ex:  The company has several hundred employees.

 Employer – Người sử dụng lao động

Ex:  Employers monitor their employees very carefully these days.

 Employment – Việc làm

Ex:  Due to the recession, there are thousands of people looking for employment.
 Unemployment – Thất nghiệp

Ex:  Levels of unemployment in the economy have been rapidly increasing.

 Commute – Di chuyển (từ nhà đến chỗ làm và ngược lại)

Ex:  It is taking longer for people to commute to work because of traffic problems.

 Occupation – Nghề nghiệp (= job)

Ex:  What is your occupation?

 Career – Sự nghiệp

Ex:  He is retired now but he had an amazing career (= successful working life).

 Profession – Tính chuyên nghiệp

Ex:  The teaching profession is not as good as it used to be because salaries have decreased.

 Salary / Wage – Mức lương, tiền lương

Ex:  Public sector salaries are not keeping up with inflation.

He receives a good wage because he works for a prestigious company.

 Public Sector – Khu vực công


Ex:  You get a good pension if you work for the public sector, but the salary is not always so good.

 Private Sector – Khu vực tư nhân

Ex:  Most graduates hope to work in the private sector when they finish university as there are more opportunities and the pay is
better than the public sector.

 Retire – Nghỉ hưu

Ex:  The retirement age in most countries is 65.

            He had to retire early due to ill health

 Flexitime – Thời gian làm việc linh hoạt

Ex:  They have introduced flexitime at my work place so I usually start at 10am now and finish at 6pm.

 Resign / Quit – Từ chức, bỏ việc

Ex:  He resigned from his job yesterday.

Don’t quit your job unless you have another one to start.

 Fire / Sack / Dismiss – Đuổi việc

Ex:  He was fired / sacked / dismissed because he was late for work every day.
 Vacancy – Vị trí công việc còn trống

Ex:  I spoke to the company and they said they had several vacancies.

 Overtime – Ngoài giờ

Ex:  The employees often work overtime but they are not given extra money so it is not fair

 Shift – Làm theo ca

Ex:  She is a nurse so she has to work in shifts. One week she does the morning shift, and then the next week she will do the night
shift.

2.Áp dụng trả lời Speaking Part 1 chủ đề work

1. Why did you choose that job?

I was previously a lawyer and found it to be really stressful and never had any free time, so after quitting that job I thought
teaching might be the complete opposite of being a lawyer, you know not as stressful and more time off.

2. Do you enjoy your job?

Most of the time. It’s very rewarding to be able to help people every day and the students here are very hardworking and fun to
teach, but you sometimes have lessons that do go so well and the money could always be better.

3. What responsibilities do you have at work?


All of the teachers main responsibility is to plan good lessons and then teach them to the best of our ability. On top of that we
have several admin. tasks to carry out like mark homework, fill out attendance sheets and write reports.

15 TỪ VỰNG BAND 7.0 CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT


1.Từ vựng

 Environment – Môi trường

Ex: More must be done to protect the environment from pollution.

 Climate – Khí hậu

Ex: The Mediterranean region tends to have a mild climate over the winter.

 Climate Change – Biến đổi khí hậu

Ex: Climate Change is one of the most serious problems that the world is facing today.

 Carbon Dioxide (CO2) – Khí C02

Ex: The burning of fossil fuels releases large amounts of carbon dioxide into the atmosphere, which leads to global warming.

 Fossil Fuels – Nhiên liệu hóa thạch (than đá, gas, dầu mỏ)

Ex: Some people do not believe that human’s reliance on fossil fuels is to blame for global warming.
 Global Warming – Sự nóng lên của trái đất

Ex: Deforestation is contributing to global warming because trees absorb carbon dioxide.

 Deforestation – Nạn phá rừng

Ex: Deforestation is destroying animal habitats.

 Habitats – Môi trường sống

Ex: With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.

 Ecosystem – Hệ sinh thái

Ex: The world has a delicately balanced ecosystem, and pollution can damage this.

 Marine: hải dương

Ex: The marine ecosystem was badly damaged by the oil spill..

 Biodiversity – Đa dạng sinh học

Ex: The rich and diverse biodiversity of our planet must be protected.

 Contamination – Ô nhiễm

Ex: The water has been contaminated by the release of toxic chemicals into the river.
 Toxic / Toxin – Chất độc, độc tố

Ex: The dumping (sự xả thải bừa bãi) of toxic waste has contaminated the area.

Leaded fuel from cars releases toxins into the air which can affect the brain.

 Waste – Chất thải

Ex: The Green Party opposes any kind of nuclear waste being dumped at sea.

 Emission – Khí thải/ Sự thải ra

Ex: Emissions from car exhausts cause pollution around cities.

 Erosion – Xói mòn

Ex: Over-farming causes soil erosion.

 Drought – Hạn hán

Ex: The severe drought this year has led to the loss of many lives.

 Pollution – Sự ô nhiễm

Ex: Environmental pollution must be a top priority of governments.

 Sustainable – Bền vững


Ex: Countries need to promote sustainable development in order to protect the environment from further damage.

2.Áp dụng trả lời IELTS Speaking Part 1


1. What kind of weather do you dislike?

 – I do not like the extreme heat of summer, but do you know what I disliked more? A humid weather; at least in the summer
you could sweat off the heat, but in a humid environment, the effectiveness of sweating in cooling the body is reduced by
reducing the rate of evaporation of moisture from the skin.

2. What is the best/worst weather for traveling in?

 – In my opinion, the best weather to travel is in a slight rainy season. Why? Because it is the off season, less traffic jam, lower
prices for tickets and food and you don’t have to compete with other tourists in terms of time by falling in line on order to
enjoy a tourist site.

The worst weather to travel in is of course the typhoon season. Because it is safe to stay indoors and to avoid flooded areas,
establishments are closed and flights get cancelled.

PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỀ SCIENCE

 A side effect – Tác dụng phụ

Ex: Drugs should not be tested on animals because there are many possible side effects.

 Proof – Minh chứng, bằng chứng

Ex: We now have proof that climate change is caused by human activity.
 Experiment – Thí nghiệm

Ex: Scientists are conducting experiments to test the effectiveness of the new drug.

 Gene – Gen

Ex: Genes are an important factor in personality development.

 Genetic Engineering/Modification – Kỹ thuật cấy ghép gen

Ex: There is evidence that genetically modified food is harmful to humans.

 Genetically Modified Organisms (GMOs) – Sinh vật biến đổi Gen

Ex: Most commercialised GMO crop plants are insect resistant and/or herbicide tolerant.

 Clone – Nhân bản vô tính

Ex: The first animal to be cloned was Dolly the sheep.

 Geoengineering – Địa kỹ thuật (kỹ thuật cải tạo trái đất) 

Ex: Some scientists believe geoengineering is the only way to reduce the warming of the climate.
 Cyber – Tất cả những gì liên quan đến máy tính và Internet
 Cyberbully: Bắt nạt trên mạng

Ex: Cyberbullying via social media such as Facebook has become a major problem.

 Cybercafe: quán cafe có máy tính kết nối internet

Ex: A cybercafe is a place where you can buy drinks and use computers at the same time.

 High-Tech / Hi-Tech – Công nghệ cao

Ex: Japan is a very high-tech country. Everyone has all the latest electronic gadgets.

 Theory – Lý thuyết

Ex: There are two opposing theories on the causes of climate change – one says it is caused by
humans, the other believe it is a natural cycle.

PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “SCIENCE” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ
ĐỀ SCIENCE.

1, VERBS FOR “SCIENCE”

1. Examine: Kiểm tra, khảo sát


E.g: The scientist took the UFO apart to examine it thoroughly.

=> Các nhà khoa học tháo rời chiếc UFO để khám nó một cách cẩn thận.

2. Evaluate: Kiểm định, kiểm toán, đánh giá

E.g: The IQ test is used to evaluate the level of intelligence of students.

=> Bài kiểm tra IQ được sử dụng để đánh giá sự thông minh của học sinh.

3. Analyse: Phân tích

E.g: The scientists analyse the data for the experiment.  

=> Các nhà khoa học phân tích dữ liệu cho cuộc thử nghiệm.

4. Report: Báo cáo, cho rằng

E.g: It is reported that the global temperature is increasing.

=> Nhiệt độ toàn cầu được cho rằng là đang tăng.

5. Suggest: Cho rằng, đề xuất rằng


E.g: Some suggest placing a ban on vaping.

=> Một số người đề xuất cấm vape.

6. Indicate: Chỉ ra rằng

E.g: The data indicates the amount of food consumed in a year.

=> Dữ liệu chỉ ra khối lượng đồ ăn tiêu thụ trong một năm.

7. Reach the conclusion: Đưa ra kết luận

E.g: We need to reach the conclusion for whether we should eat out or not.

=> Chúng ta cần phải đưa ra kết luận nên ra ngoài ăn hay không.

8. Perform an experiment: Thực hiện một thí nghiệm

E.g: We perform numerous experiments on the project.

=> Chúng tôi thực hiện nhiều thí nghiệm về dự án.

9. Envisage: Tưởng tượng, hình dung


E.g: I envisage the future where we live in a computer-generated world.

=> Tôi hình dung về một tương lai ở đó mọi người sống trong thế giới giả lập.

10. Estimate: Ước lượng

E.g: The results are not 100% accurate, so we have to estimate the error.

=> Kết quả không chính xác 100%, vậy nên chúng ta cần ước lượng sai số.

2, NOUNS FOR “SCIENCE”

1. Method of V-ing: Phương pháp

E.g: This is the only method of testing the object. 

=> Đây là phương pháp thí nghiệm đối tượng duy nhất.

12. Way to V: Cách làm gì đó

E.g: I like the way she smiles.

=> Tôi thích cách cô ấy cười.


13. Industry: Ngành công nghiệp

E.g: The wood industry is to be blamed for the destruction of forests. 

=> Ngành công nghiệp gỗ bị buộc tội phá hủy rừng. 

14. Discovery: Khám phá

E.g: The discovery of dark matter has brought a lot of questions.

=> Việc khám phá ra vật chất tối đã đem đến nhiều câu hỏi. 

15. Scientist: Nhà khoa học

E.g: You don’t need to be a scientist to tell that is not good for your health.

=> Bạn không cần phải làm một nhà khoa học để biết cái đó không tốt cho sức khỏe.

16. Biodiversity: Sự đa dạng sinh học

E.g: Tourism development has to take the preservation of local biodiversity into consideration. 

=> Việc phát triển du lịch phải đi cùng với việc bảo tồn sự đa dạng sinh học địa phương. 
17. Ecosystem: Hệ sinh thái

E.g: The conservation of the ecosystem is imperative for substantial development. 

=> Việc bảo tồn hệ sinh thái là rất quan trọng cho phát triển bền vững. 

18. Evolution of something: Sự tiến hóa

E.g: The evolution of electric cars is quite remarkable.

=> Sự tiến hóa của xe điện khá là đáng kinh ngạc.

19. Hypothesis: Giả thuyết

E.g: He mulled over the idea for a long time before coming up with a hypothesis. 

=> Anh ấy suy nghĩ về ý tưởng đó một thời gian dài trước khi đưa ra giả thuyết. 

20. Organism: Sinh vật sống

E.g: Micro plastics are threatening oceanic organisms. 

=> Vi nhựa đang đe dọa các sinh vật biển. 


3, ADJECTIVE FOR “SCIENCE”

21. Artificial: Có tính nhân tạo

E.g: Artificial intelligence is growing in popularity.

=> Trí tuệ nhân tạo đang trở nên phổ biến hơn.

22. Manmade: Do con người tạo nên

E.g: The flying object is reported to be a man made object, not a UFO.

=> Vật bay đó được thông báo là do con người tạo ra, không phải UFO.

23. Synthetic: Có tính tổng hợp ra

E.g: I like wearing cotton clothes more than that of synthetic materials.

=> Tôi thích mặc đồ cotton hơn là vật liệu tổng hợp.

24. Natural: Có tính tự nhiên

E.g: I only have natural drinks.


=> Tôi chỉ dùng đồ uống tự nhiên.

25. Introductory: Có tính giới thiệu

E.g: The introductory subject is mandatory for every student.

=> Môn học giới thiệu là bắt buộc với mọi sinh viên.

26. Scientific: Thuộc về khoa học

E.g: I love scientific talks.

=> Tôi thích các bài thuyết trình khoa học

27. Technological: Thuộc về công nghệ

E.g: Technological advances have brought us many benefits.

=> Sự phát triển về công nghệ đã đem lại cho chúng ta nhiều lợi ích.

28. Genetic: Thuộc về gen

E.g: Scientific research can be the way to cure genetic-related diseases. 


=> Nghiên cứu khoa học có thể là con đường để chữa các bệnh liên quan tới gen.

29. In-depth: Có tính chuyên sâu

E.g: We have to do in-depth analysis on the data.

=> Chúng ta cần thực hiện các phân tích chuyên sâu lên dữ liệu. 

30. Imperative: Có tính quan trọng

E.g: Imperative studies on climate change are being carried out.

=> Các nghiên cứu quan trọng về biến đổi khí hậu đang được triển khai. 

PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “SCIENCE” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ
CHO CHỦ ĐỀ “SCIENCE”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ

1. Point out: Chỉ ra

E.g: The data point out that we should reduce the amount of chemicals.

=> Dữ liệu chỉ ra rằng chúng ta nên giảm nồng độ hóa chất.
32. Grow into: Phát triển thành một cái gì đó

E.g: The sample grew into a blob.

=> Mẫu thử phát triển thành một đống nhầy.

33. Turn into: Biến thành một cái gì đó

E.g: The patient turned into a zombie after taking that drug.

=> Bệnh nhân biến thành con zombie sau khi uống thứ thuốc đó.

34. Carry out: Tiến hành (thí nghiệm, nghiên cứu)

E.g: They are carrying out research on the COVID vaccine. 

=> Họ đang tiến hành 

35. Come off: Thành công

E.g: The test was hard, but my result came off quite well.

=> Bài thi khá khó nhưng kết quả của tôi khá thành công. 
36. Come on: Tạo ra tiến độ

E.g: She asked them how their garden was coming on

=> Cô ấy hỏi tiến độ khu vườn như nào rồi. 

37. Come up with: Nghĩ ra cái gì đó

E.g: He came up with a bad excuse to skip class.

=> Anh ta nghĩ ra một lí do vớ vẩn để trốn học.

38. Find out: Tìm ra điều gì đó

E.g: I need to find out how to move this thing.

=> Tôi cần nghĩ ra cách để di chuyển cái này. 

39. Take apart: Tháo rời (máy móc)

E.g: The scientist took the UFO apart to examine it thoroughly.

=> Các nhà khoa học tháo rời chiếc UFO để khám nó một cách cẩn thận.
40. Wear out: Mòn, cũ đến mức không dùng được nữa

E.g: The battery worn out so I had to replace it with a new one. 

=> Viên pin chai rồi nên tôi phải thay một cái mới. 

2, IDIOMS – THÀNH NGỮ

1. To be on the same wavelength: Cùng tần số (hiểu nhau)

E.g: We aren’t on the same wavelength so it is useless to talk to him.

=> Chúng tôi không cùng tần số nên nói chuyện với anh ta cũng vô dụng thôi.

42. Pull the plug: Ngăn chặn điều gì đó

E.g: The company pulled the plug on the deal.

=> Công ty chấm dứt deal.

43. Once in the blue moon: Rất hiếm, xuất hiện một lần trong đời

E.g: Studying abroad is a once in a blue moon chance for me.


=> Du học nước ngoài là cơ hội có một không hai của tôi.

44. To be like clockwork: Hoạt động mượt mà, không có vấn đề gì.

E.g: Everything in this company works like clockwork.

=> Tất cả mọi thứ trong công ty này hoạt động một cách mượt mà.

45. The dismal science: Ngành kinh tế

E.g: He majors in the dismal science.

=> Anh ta chuyên ngành kinh tế.

46. Reinvent the wheel: Làm điều gì đó (chế tạo cái gì đó) đã tồn tại sẵn theo một cách khác. 

E.g: The process is optimized, so don’t waste time reinventing the wheel. 

=> Quy trình đã được tối ưu hóa, vậy đừng tốn thời gian nghĩ ra cái mới làm gì. 

47. Push someone’s button: Chọc giận ai đó

E.g: Don’t talk about him. You’ll push her button. 


=> Đừng nhắc về anh ta. Cậu sẽ chọc giận cô ấy đấy.

48. Bells and whistles: Những tính năng mang tính phù phiếm (của sản phẩm hoặc điều gì đó)

E.g: Remove the bells and whistles and that phone is just another overpriced product used to
scam people. 

=> Bỏ qua mấy tính năng rườm rà thì cái điện thoại đó chỉ là một sản phẩm không đáng tiền
dùng để lừa đảo.

49. The tools of the trade: “Cần câu cơm”

E.g: Laptops have become the tools of the trade for many workers nowadays.

=> Laptop đã trở thành cần câu cơm của nhiều người đi làm hiện nay.

50. A cog in the machine: Chỉ một bộ phận hoặc thành viên nhỏ trong một tổ chức, công ty lớn

E.g: He works irresponsibly because he thinks that he is just a cog in the machine.

=> Anh ta làm việc vô trách nhiệm vì anh ý nghĩ rằng mình là một phần không quan trọng trong
công ty.
PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỀ TECHONOLOGY
Vậy từ vựng cho chủ đề Technology dưới đây các bạn không thể bỏ qua nhé!

 to access websites/email: truy cập vào trang web, thư điện tử


 to back up files: lưu trữ dữ liệu
 a computer buff: người dùng máy tính thành thục
 to crash: bất chợt treo máy
 to enter a web address: nhập địa chỉ web
 a gadget: thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính, laptop…)
 Internet security: an ninh mạng
 intranet: mạng nội bộ
 operating system: hệ điều hành
 social media: mạng xã hội (Facebook, Twitter,…)
 a techie: người yêu thích công nghệ
 to upgrade: nâng cấp (phần mềm, bộ nhớ,..)
 wireless hotspot: điểm truy cập mạng không dây
 wireless network: mạng không dây
 technological advances = technological developments: tiến bộ trong công nghệ
 people’s personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp
 keep in contact with = keep in touch with: giữ liên lạc với
 a way of communication: 1 cách thức giao tiếp
 technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
 expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh
 telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
 an internet-connected smartphone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet
 do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc
 suffer from social isolation: bị sự cô lập xã hội
 surf/browse the internet: lướt web
 take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác
 take video lessons with someone: tham dự buổi học video với ai đó
 interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực
tiếp
 face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
 online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
 discourage real interaction: ngăn cản sự tương tác thực
 the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống
 improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
 give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông tin

PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “TECHNOLOGY” – TỪ VỰNG


HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ TECHNOLOGY.
1, VERBS FOR “TECHNOLOGY”

1. Connect with something/somebody (e.g the Internet, family): Kết nối với cái gì đó
E.g: I can use the Internet to connect with my family. 

=> Tôi có thể sử dụng Internet để kết nối với gia đình. 

2. Disconnect something from: Ngắt kết nối cái gì đó khỏi (cái gì khác)

E.g: Sometimes, I just want to disconnect from social media because there is so much distraction. 

=> Thi thoảng tôi chỉ muốn ngắt kết nối khỏi mạng xã hội bởi nó có nhiều điều gây mất tập
trung.

3. Operate something: Vận hành cái gì đó

E.g: It is much easier for a layman to operate electronics these days compared to the past. 

=> Đồ điện tử thời nay dễ sử dụng với người thường hơn nhiều so với trước. 

4. Run something (app, program, etc.): Khởi động (phần mềm)

E.g: You can run the map app to find the direction. 

=> Bạn có thể khởi động ứng dụng bản đồ để tìm đường. 
5. Deteriorate something: làm tệ, làm hại đi điều tốt đẹp nào đó

E.g: Playing games excessively can deteriorate your health. 

=> Chơi game quá mức có có thể làm hại sức khỏe của bạn.

6. Escape from reality: Thoát khỏi thực tại 

E.g: I sink myself in video games to escape from reality. 

=> Tôi chìm vào game để trốn thoát thực tại. 

7. Face (up to) reality: Đối mặt với thực tại

E.g: It’s scary, yet rewarding, when you decided to face reality and overcome the obstacles. 

Nó đáng sợ nhưng xứng đáng khi bạn quyết định đối mặt với thực tại và vượt qua những thử
thách.

2, NOUNS FOR “TECHNOLOGY”

1. Innovation: Phát minh
E.g: The recording industry is driven by constant innovation.

=> Ngành công nghiệp âm nhạc được dẫn lối bởi những phát minh không ngừng nghỉ. 

9. Breakthrough: Phát minh (mang tính cách mạng)

E.g: Scientists are hoping for a breakthrough in the search for a cure for cancer.

=> Các nhà khoa học đang mong về một phát minh bước ngoặt trong cuộc tìm kiếm phương
thuốc cho bệnh ung thư. 

10. Progress: Tiến độ

E.g: The crew said that they were making relatively slow progress.

=> Đội đó nói rằng họ đang thực hiện với tiến độ khá chậm.

11. Development: Sự phát triển

E.g: The documentary traced the development of popular music through the ages.

=> Bộ phim tài liệu này bám theo sự phát triển của nhạc pop qua các thời kì.
12. Revolution: Cách mạng

E.g: The new materials brought about a revolution in building technology.

=> Vật liệu mới đem đến một cuộc cách mạng về công nghệ xây dựng.

13. Programmer: Lập trình viên

E.g: He used to work as a computer programmer for a software company.

=> Anh ta từng là một lập trình viên cho một công ty phần mềm.

14. Computer engineer: Kỹ sư máy tính

E.g: Computer engineers evaluate, design, and maintain computer hardware and software
systems.

=> Kỹ sư máy tính đánh giá, thiết kế, và bảo trì các phần cứng và phần mềm máy tính.

15. Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo

E.g: To understand “natural language,” computers must be equipped with artificial intelligence.
=> Để hiểu ngôn ngữ tự nhiên, máy tính cần được trang bi trí tuệ nhân tạo. 

16. Virtual reality: Thực tế ảo

E.g: Virtual reality (VR) is a simulated experience that can be similar to or completely different
from the real world.

=> Thực tế ảo là một trải nghiệm giả lập có thể giống như hoặc khác hoàn toàn thế giới thật.

17. Gadget: Dụng cụ 

E.g: This handy gadget separates egg yolks from whites.

=> Dụng cụ tiện lợi này tách lòng trắng và đỏ.

18. Censorship: Sự giới hạn (về nội dung không phù hợp)

E.g: Censorship of the press applied as much to news and information as to political opinions
during this period.

=> Việc che đậy tin tức được áp dụng với các bản tin và thông tin liên quan tới các ý kiến chính
trị trong thời điểm này.
19. Automation: Sự tự động hóa

E.g: Coal is still a force in the economy, but increased automation has cut the number of jobs it
offers.

=> Than vẫn là một nhân tố quan trọng trong nền kinh tế, nhưng việc tăng cường tự động hóa
đã cắt bớt đi số lượng nhân công cần thiết. 

20. Communication: Sự giao tiếp

E.g: Television is an increasingly important means of communication.

=> Tivi đang ngày càng trở thành một phương tiện giao tiếp quan trọng. 

3, ADJECTIVE FOR “TECHNOLOGY”

21. Primitive: Thô sơ 

E.g: Technologies from a few decades ago feel surprisingly primitive. 

=> Công nghệ vài thập kỉ trước trông thô sơ một cách bất ngờ. 

22. Advanced: Cao cấp 


E.g: Advanced tech tends to be quite expensive. 

=> Công nghệ cao cấp thường khá đắt.

23. Alternative: Có tính thay thế

E.g: Sooner or later, we’ll have to shift to alternative sources of energy.

=> Sớm hay muộn chúng ta sẽ phải chuyển sang nguồn năng lượng thay thế. 

24. Manual: Có tính thủ công

E.g: The manual switch is used in case the machine stops responding. 

=> Công tắc thủ công được dùng trong trường hợp máy treo. 

25. Automatic (or auto): Có tính tự động

E.g: We have an auto roomba at home.

=> Chúng tôi có một con robot hút bụi tự động ở nhà.

26. Excessive: Quá đà, quá nhiều 


E.g: Excessive amount of time spent on social media is proved to reduce personal productivity. 

=> Dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội đã được chứng minh là làm giảm năng suất cá
nhân.

27. Potential: Có tinh khả thi, có thể xảy ra. 

E.g: Companies usually carry out surveys to evaluate potential ideas for new products. 

=> Các công ty thường triển khai các khảo sát để đánh giá ý tưởng khả thi về sản phẩm mới.

28. Portable: Có tính cầm tay, tiện dụng

E.g: My mother gave me a portable MP3 player and it is the best gift that I’ve ever received. 

=> Mẹ tôi tặng tôi một cái máy chơi nhạc cầm tay và nó là món quà tuyệt nhất tôi từng nhận
được.

29. Technical: Có tính chuyên môn, thuộc về chuyên môn – kỹ thuật

E.g: Technical analysis is being accepted in companies for better marketing campaigns. 
=> Phân tích kỹ thuật cho các chiến dịch marketing tốt hơn đang được chấp nhận trọng các công
ty.

30. Digital: Thuộc về số hóa

E.g: Digital drawing apps make drawing become more accessible to everyday people. 

=> Các ứng dụng vẽ khiến việc vẽ trở nên dễ tiếp cận hơn với người thường. 

PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “TECHNOLOGY” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH
NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “TECHNOLOGY”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ

1. Break down: Hỏng (dùng cho máy móc)

E.g: The car broke down, so I had to walk home.

=> Cái xe hỏng nên tôi phải đi bộ về nhà.

32. Carry out (a research): Tiến hành (nghiên cứu)

E.g: The research on climate change was carried out 10 years ago.
=> Nghiên cứu về biến đổi khí hậu được triển khai 10 năm trước.

33. Narrow down: Tóm gọn lại

E.g: Narrowing down the most important tasks will stop you from being overwhelmed with a
project. 

=> Lọc ra những công việc quan trọng nhất sẽ ngăn bạn cảm thấy choáng ngợp với một dự án. 

34. Key in: Gõ (nhập) vào máy tính, điện thoại. 

E.g: I need to quickly key in these data. 

=> Tôi cần nhập nhanh dữ liệu này vào máy tính.

35. Put through: Gửi điều gì đó (bằng điện thoại)

E.g: I missed my family so I put it through the phone. 

=> Tôi nhớ nhà nên tôi gọi điện thoại cho họ nghe.

36. Cut off: Cắt (điện, kết nối mạng, v.v)


E.g: In the past, the power was often cut off due to overloading. 

=> Hồi xưa điện hay bị cắt do quá tải. 

37. Give off: Tỏa ra (nhiệt hoặc mùi)

E.g: The PC gave off a worrying amount of heat so I shut it down. 

=> Cái máy tính tỏa một lượng nhiệt đến mức đáng lo, nên tôi tắt nó đi. 

38. Use up: Dùng hết 

E.g: The file used up most of my memory card. 

=> Cái tệp đó dùng gần hết thẻ nhớ của tôi.

39. Take apart: Tháo rời (máy móc)

E.g: The scientist took the UFO apart to examine it thoroughly.

=> Các nhà khoa học tháo rời chiếc UFO để khám nó một cách cẩn thận.

40. Wear out: Mòn, cũ đến mức không dùng được nữa


E.g: The battery worn out so I had to replace it with a new one. 

=> Viên pin chai rồi nên tôi phải thay một cái mới. 

2, IDIOMS – THÀNH NGỮ

1. It’s not rocket science: Biểu cảm để nói về điều gì đó không khó như mọi người tưởng.

E.g: Come on guys! We can figure it out, it’s not rocket science! 

=> Cố lên mọi người! Chúng ta có thể nghĩ ra mà, đây có phải khoa học tên lửa đâu!

42. To be as bright as a button: Rất thông minh

E.g: He is as bright as a button. 

=> Anh ấy cực kì thông minh. 

43. Greasemonkey: thợ sửa xe 

E.g: You can ask my brother for help with the car. He is a greasemonkey. 

=> Bạn có thể nhờ anh tôi giúp sửa xe. Anh ấy là thợ sửa xe. 
44. Nuts and bolts: Những điều chi tiết, nhỏ nhặt (nghĩa đen: ốc và vít) 

E.g: He knows the nuts and bolts of the business, he’s been doing this job for decades.

=> Anh ta biết tường tận về ngành này, anh ta đã làm việc này vài thập kỉ rồi. 

45. Run out of steam: Hết hơi, kiệt sức, mất hào hứng

E.g: He started out loudly but quickly ran out of steam and eventually lost the game. 

=> Anh ta khởi đầu đầy ồn ào nhưng nhanh chóng hết sức và cuối cùng thua cuộc. 

46. Reinvent the wheel: Làm điều gì đó (chế tạo cái gì đó) đã tồn tại sẵn theo một cách khác. 

E.g: The process is optimized, so don’t waste time reinventing the wheel. 

=> Quy trình đã được tối ưu hóa, vậy đừng tốn thời gian nghĩ ra cái mới làm gì. 

47. Push someone’s button: Chọc giận ai đó

E.g: Don’t talk about him. You’ll push her button. 

=> Đừng nhắc về anh ta. Cậu sẽ chọc giận cô ấy đấy.


48. Bells and whistles: Những tính năng mang tính phù phiếm (của sản phẩm hoặc điều gì đó)

E.g: Remove the bells and whistles and that phone is just another over priced product used to
scam people. 

=> Bỏ qua mấy tính năng rườm rà thì cái điện thoại đó chỉ là một sản phẩm không đáng tiền
dùng để lừa đảo.

49. The tools of the trade: “Cần câu cơm”

E.g: Laptops have become the tools of the trade for many workers nowadays.

=> Laptop đã trở thành cần câu cơm của nhiều người đi làm hiện nay.

50. A cog in the machine: Chỉ một bộ phận hoặc thành viên nhỏ trong một tổ chức, công ty lớn

E.g: He works irresponsibly because he thinks that he is just a cog in the machine.

=> Anh ta làm việc vô trách nhiệm vì anh ý nghĩ rằng mình là một phần không quan trọng trong
công ty. 

1.Danh từ liên quan đến kỳ nghỉ – chuyến bay – nơi ở


 all-in package/package holiday: kỳ nghỉ trọn gói
 guided tour: tour du lịch có hướng dẫn viên
 short break: kỳ nghỉ ngắn
 self-catering: kỳ nghỉ tự phục vụ đồ ăn
 wildlife safari: chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
 far-off destination: điểm đến ở rất xa
 holiday of a lifetime: một kỳ nghỉ tuyệt nhất trong đời
 long weekend: kỳ nghỉ cuối tuần kéo dài (Fri Sat Sun or Sat Sun Mon)
 charter-flight: chuyến bay nhiều chặng
 check-in desk: bàn checkin
 passport control: nơi kiểm tra hộ chiếu ở sân bay
 departure lounge: phòng chờ chuyến bay
 tourist trap: nơi có rất nhiều du khách tới
 holiday brochure: bản hướng dẫn, quảng cáo về kỳ nghỉ
 holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng du lịch
 holiday resort: khu du lịch nghỉ dưỡng
 youth hostel: phòng nghỉ giá rẻ
 hordes of tourists: đám đông du khách
 local crafts: sản phẩm thủ công mỹ nghệ địa phương
 travel agent: đại lý bán vé, tour du lịch
 out of season: thời điểm ngoài mùa du lịch chính trong năm
 breathtaking view: cảnh rất đẹp
 picturesque village: một làng quê rất đẹp
 stunning landscape: phong cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn
 places of interest: danh thắng, địa điểm thăm quan cho khách du lịch

2. Động từ chỉ hoạt động khi du lịch

 to go sightseeing: đi tham quan ngắm cảnh


 to set foot in: Đặt chân đến 
 to get away from it all: đi một chuyến để cách xa khỏi công việc, lo lắng

E.g: I will take a holiday to Danang to get away from it all so that I can work effectively in the next
week.

 To put one’s feet up/ to let my hair down: Thư giãn

E.g: After a hard day’s work, it’s nice to get home and put your feet up.

 To do some sunbathing: Tắm nắng

E.g: It is very healthier if you do some sunbathing in the morning than in the afternoon.

 To try/ sample the local food: Thử các món đặc sản

E.g: It is really wonderful to try the local food when we have a holiday in Hanoi.
 To go out at night: đi chơi buổi tối

E.g: If we go to London, we should spend time going out at night because that is when there are a
range of lively activities for the youth.

 To dive: Lặn

E.g: My friends are really excellent at diving, so they will teach you to dive when we go to Sam Son
next week.

 To go sailing: Chèo thuyền

E.g: Going sailing is the most interesting game that I have ever played.

 To windsurf: Lướt ván

E.g: Windsurfing is a quite dangerous sport that a few Vietnamese people dare to try.

 To waterski: Trượt nước

E.g: Have ever you waterskied when you were at primary school?

 To laze around on the sandy beach: Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
E.g: After my friends and I go shopping in Bali, I will spend all afternoon lazing around on the sandy
beach.

 To enjoy bustling trade: Tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp

E.g: When you come to Dong Xuan market, you will enjoy bustling trade there.

 To take a sunset cruise: Đi ngắm mặt trời lặn

E.g: It is very romantic if my boyfriend and I can take a sunset cruise in this holiday.

 To dispel the heat of summer: Xua tan cái nắng của mùa hè

E.g: Nha Trang is an ideal destination of many people in order to dispel the heat of the summer.

 To promote tourism image: Quảng bá hình ảnh du lịch

E.g: To promote tourism image for foreigners, the government should enhance the advertisement
system.

3. Ứng dụng trả lời IELTS Speaking 


What kind of holiday do you like?

Well, I am still a student, so  self-catering  is the kind of holiday that I really enjoy. Its cost is quite
reasonable to my limited budget. My friends and I often  go sightseeing  to  picturesque
villages  after an exam and prepare all things by ourselves. We can reduce stress about study on
these holidays. 

Do you like travelling ?


Actually I love travelling so much. I’m into  setting foot in  different places in the world to discover
more about humanity,  cuisine  and historical features as well. 

PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “SPORT” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH
CHO CHỦ ĐỀ SPORT.
1, VERBS FOR “SPORT”
Compete against somebody: Tranh đấu với ai đó

 E.g: We will have to compete against stronger teams.


 => Chúng tôi sẽ phải thi đấu với những đội mạnh hơn.

Compete for something: Thi đấu vì điều gì đó


 E.g: He competes for the gold medal.
 => Anh ta thi đấu vì tấm huy chương vàng.

Make the best of something: Tận dụng cơ hội tốt nhất của điều gì đó

Score a goal: Ghi bàn (ghi điểm)

 E.g: He got the ball and made the best of that by scoring a goal for his team.
 => Anh ta có bóng và đã tận dụng cơ hội đó bằng việc ghi bàn cho đội của mình.

Take pleasure in doing something: Yêu thích làm điều gì đó

 E.g: I take pleasure in playing football.


 => Tôi yêu thích chơi bóng.

Lose something (a game, a play, a match): Thua

 E.g: I’ve lost the match.


 => Tôi đã thua trong trận đấu đó.

Something grow/gain in popularity among somebody: Cái gì đó trở nên phổ biến

 E.g: Golf is growing in popularity among the upper-class of my country.


 => Golf đang dần trở nên phổ biến trong giới thượng lưu của nước tôi.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm phần phrasal verb (cụm động từ) ở phía dưới. Do cụm động
từ được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp, việc sử dụng chúng sẽ giúp bài nói của bạn trở
nên tự nhiên hơn rất nhiều.

2, NOUNS FOR “SPORT”


Dưới đây là các danh từ hữu ích cho chủ đề “Sport”, được chia ra thành các mục nhỏ tiện cho bạn
tra cứu. Lưu ý “UN” là viết tắt của “Uncountable Noun” (Danh từ không đếm được)

1. Places for playing sport – Các địa điểm chơi thể thao

 A football/soccer field: Sân bóng đá


 A basketball court: Sân bóng rổ
 A racing track: Trường đua
 A boxing ring: Đài thi đấu boxing

2. People in sport – Con người trong thể thao

 A referee: Trọng tài bóng đá


 An umpire: Trọng tài tennis, hoặc cầu lông
 A coach: Huấn luyện viên (thiên về các môn thể thao có tính chiến thuật và đồng đội)
 A trainer: Huấn luyện viên (thiên về chỉ dẫn các động tác kỹ thuật)
 An instructor: Người hướng dẫn tập (ví du như gym)
 An amateur: Dân nghiệp dư (từ này cũng được dùng như một tính từ)
 A professional: Dân chuyên (từ này cũng được dùng như một tính từ)
 An athlete: Vận động viên điền kinh
 An opponent: Đối thủ
 A competitor: Người thi đấu
 A spectator: Khán giả
 A game/play: Một trận đấu thể thao

3. Objects in sport – Vật dụng thể thao

 Sport equipment (UN): Trang bị thể thao (nói chung)


 Baseball bat: Gậy bóng chày
 Tennis/badminton racket: Vợt tennis/cầu lông

3, ADJECTIVE FOR “SPORT”


Competitive: Có tính tranh đấu

 E.g: Soccer is a competitive sport.


 => Bóng đá là môn thể thao có tính tranh đấu.

Enjoyable: Có tính dễ chịu, thoải mái

 E.g: I prefer practising yoga. It’s calming and enjoyable.

Opposite (team): Có tính đối nghịch


 E.g: My friend is in the opposite team.
 => Bạn tôi ở trong đội đối thủ.

Popular among someone: Phổ biến trong nhóm người nào đó

 E.g: Basketball is popular among Vietnamese teens.


 => Bóng rổ phổ biến trong giới trẻ Việt.

PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “SPORT” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ
CHO CHỦ ĐỀ THỂ THAO (SPORT)
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
Get over something (illness, injury, etc): Khỏi, hồi phục (khỏi chấn thương, căn bệnh,…)

 E.g: Quang Hai got over his leg injury and started practicing again.
 => Quang Hải đã hồi phục từ chấn thương chân và bắt đầu luyện tập trở lại.

Put on (weight): Tăng (cân)

 E.g: In order to build muscular, you need to put on more weight.


 => Để xây dựng cơ, bạn cần tăng cân lên.

Cut down on (something bad, like smoking): Cắt giảm cái gì đó (xấu, như là hút thuốc)
 E.g: I need to cut down on fast food because it’s harmful to my health.
 => Tôi cần ăn ít đồ ăn nhanh hơn vì nó có hại tới sức khỏe của tôi.

Knock somebody out: Đánh bại ai đó

 E.g: He knocked his opponent out in the first round.


 => Anh ấy đánh gục đối thủ ở vòng đấu đầu tiên.

Take up (a sport, or a habit): Bắt đầu (một môn thể thao, một thói quen)

 E.g: We took up football since we were kids.


 => Chúng tôi bắt đầu chơi bóng đá từ khi còn bé.

2, IDIOMS – THÀNH NGỮ


Tương tự như biện pháp ẩn dụ và hoán dụ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Việt, Tiếng Anh
cũng mượn những hình ảnh nghĩa đen để ám chỉ đến một hay nhiều nghĩa bóng. Với chủ đề
“Sport”, ta có một số hình ảnh trong thể thao có thể dùng để ám chỉ nhiều lớp nghĩa bóng thú vị.
Cụ thể:

Drop the ball:

Nghĩa đen: Bỏ lỡ bàn thắng


Nghĩa bóng: Bỏ lỡ cơ hội

 E.g: I can’t believe I dropped the ball. I completely forget about Jessica’s birthday.
 => Tôi không ngờ rằng tôi đã bỏ lỡ cơ hội. Tôi quên hẳn sinh nhật của Jessica.

Get the ball rolling:

Nghĩa đen: Bắt đầu trận bóng

Nghĩa bóng: Bắt đầu làm một việc gì đó.

 E.g: Let’s get the ball rolling on moving this furniture. I’ll grab the chairs.
 => Hãy bắt đầu di chuyển đống đồ nội thất này. Tôi sẽ bê mấy cái ghế.

Somebody make the cut:

Nghĩa đen: Được tuyển vào đội

Nghĩa bóng: Được lựa chọn (vào đội, vào làm việc)

 E.g: Congratulations on making the cut everyone. You three have been hired out of 40 applicants.
 => Chúc mừng tất cả các bạn đã được chọn. Ba bạn là những người được thuê trong tổng số 40
ứng viên.
Somebody call the shot:

Nghĩa đen: Tới lượt đánh của vận động viên Bi-a

Nghĩa bóng: Tiếp quản

 E.g: I’m stepping and calling the shots from now on. Everyone get back to work immediately.
 => Tôi bắt đầu đứng lên và tiếp quản từ bây giờ. Mọi người quay lại làm việc ngay lập tức.

Hit somebody below the belt:

Nghĩa đen: Đánh vào phần dưới thắt lưng (điều được coi là phạm luật trong môn boxing)

Nghĩa bóng: Chơi xấu

 E.g: I can’t believe he went ahead and pitched the idea without us. That was a real hit below the
belt.
 => Tôi không thể tin rằng anh ta tự đi thuyết trình ý tưởng mà không có chúng ta. Đó thực sự là
một cú chơi đểu.

PHẦN 3: 20 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SPORTS THƯỜNG DÙNG CHO IELTS SPEAKING VÀ
WRITING
To have a try at cố gắng, nỗ lực vào…

 E.g: A swimmer has a try at practicing a lot to become a strong one.


 Người bơi phải cố gắng tập luyện nhiều để trở thành một vận động viên giỏi.

To blow the competition away: chiến thắng một cách dễ dàng

 E.g: Thanks to their experience, The Williams blow the competition away.
 Với kinh nghiệm dày dặn, The Williams chiến thắng một cách dễ dàng

To enhance/ to improve their performance: cải thiện, nâng cao năng lực thi đấu

 E.g: Practicing regularly is a key to enhance athletes’ performance before a sporting event.
 Tập luyện thường xuyên là chìa khóa để tăng hiệu quả thi đấu trước một trận đấu thể thao

To set a record = to achieve the best result in a sport: lập nên kỷ lục

 E.g: Ronaldo sets a record of a football player who gains more Golden Ball Titles than any players
in the world.
 Ronaldo lập kỉ lục là cầu thủ chiến thắng quả bóng vàng nhiều nhất trên thế giới

To break a record = to set a new record: tạo lập kỷ lục mới

 E.g: Anh Vien is a Vietnamese swimmer who broke a record of 100 – meter race.
 Ánh Viên là vận động viên bơi lội Việt Nam đã phá kỉ lục bơi 100m

To get into shape = to keep fit: giữ thân hình cân đối

 E.g: I try to take up exercise to keep fit but I still don’t seem to get started yet.
 Tôi đang cố gắng tập thể dục để giữ thân hình cân đối nhưng tôi vẫn có vẻ chưa bắt đầu được.

To build muscle: tập cho có cơ bắp

 E.g: Weightlifting athletes eat on a diet rich in protein to build their muscles.
 Vận động viên nâng tạ phải ăn uống theo chế độ mà có hàm lượng protein cao để tăng cơ bắp

To score a goal: A goal in a football match: Ghi bàn

 E.g: Cong Phuong who is the youngest football player in National Football Team scored a goal
yesterday in the football match with Japan. 
 Công Phượng là cầu thủ trẻ nhất trong đội tuyển quốc gia, người đã ghi bàn trong trận đấu hôm
qua với Nhật Bản

To reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm

To make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu
của họ
To maintain a healthy weight: duy trì cân nặng khỏe mạnh

Amateur: /ˈæm.ə.tʃɚ/ – nghiệp dư

 E.g: He was once an amateur football player before he decided to enter university.
 Anh ta từng là một cầu thủ bóng đá nghiệp dư trước khi quyết định vào đại học.

Athlete: /ˈæθ.liːt/ – vận động viên

 E.g: An athlete must practice a lot before entering any competition.


 Một vận động viên cần phải luyện tập rất nhiều trước khi tham gia bất cứ cuộc thi nào.

Bench: /bentʃ/ – băng ghế dự bị

 E.g: His poor performance resulted in him being put on the team’s bench.
 Phong độ kém khiến anh ta bị đặt lên băng ghế dự bị của đội.

Champion:  /ˈtʃæm.pi.ən/ – nhà vô địch

 E.g: She was the champion of the regional tennis competition.


 Cô ấy từng là nhà vô địch của cuộc thi tennis cấp vùng.

Half time: /ˈhæf taɪm/ – nghỉ giữa giờ


 E.g: A half time is very much needed in the game since the players might be very tired after 45
minutes of playing.
 Nghỉ giữa giờ là một khoảng thời gian cần thiết trong trận đấu, vì các cầu thủ có thể sẽ rất mệt
sau 45 phút chơi ở trên sân.

Head coach /koʊtʃ/: – huấn luyện viên trưởng

 E.g: My father is the school’s head coach of the basketball team.


 Bố tôi là huấn luyện viên trưởng cho đội bóng rổ của trường.

Competitive: /kəmˈpet̬ .ə.t̬ ɪv/ – mang tính cạnh tranh

 E.g: Most sport tournaments are very competitive in nature.


 Hầu hết các giải đấu thể thao về bản chất đều có tính cạnh tranh rất cao.

Gymnastics:  /dʒɪmˈnæs.tɪks/ – môn thể dục dụng cụ

 E.g: Did you watch this Olympic women’s gymnastics? Their performance was amazing.


 Bạn đã xem tường thuật môn thể dục dụng cụ nữ ở kì Olympic này chưa? Màn trình diễn của họ
thật tuyệt vời.

Physically gifted: /ˈfɪz.ɪ.kəl.i ˈɡɪf.tɪd/ – có cơ thể khỏe mạnh trời phú

 E.g: Look at him! Being able to do such a hard task means he must be physically gifted.
 Nhìn anh ấy kìa! Phải có cơ thể khỏe mạnh trời phú thì mới làm được công việc khó khăn như vậy.

Opponent: /əˈpoʊ.nənt/ – đối thủ

 E.g: Whoever next to you is your opponent, remember that!


 Cứ ai đứng bên cạnh bạn đều là đối thủ của bạn, hãy nhớ lấy điều đó!

Phần 1: Từ vựng thông dụng chủ đề Food trong IELTS


To be on a balanced diet: Ăn uống điều độ
Eg: I have a crack at following a balanced diet so that I can live healthily and live longer.
To dine out: To have the main meal out Ăn ngoài
E.g: I’d prefer to dine in with my husband rather than dine out with my colleagues.
To follow a recipe: To cook a meal using instruction: Nấu theo công thức
E.g: I think cooking is boring because you need to follow a recipe. I just want to cook roughly.
To spoil somebody’s appetite: To eat something that will stop you from feeling hungry when it’s
meal-time: Phá hủy khẩu vị của ai
E.g: Eating candies before dinner spoils children’s appetite.
To wine and dine: Chiêu đãi ai
E.g: Pricey restaurants are ideal places if you want to wine and dine with your boss.
To overeat: Eat too much: Ăn quá nhiều
E.g: If you overeat, you’re bound to get fat.
to be full up: no căng bụng
Eg: The dishes were so delicious that we were full up.
to be starving hungry: rất đói
Eg: My husband always says that he is starving hungry after doing exercises.
a fussy eater: người ăn cầu kỳ, kén ăn
Eg: My best friend is a fussy eater so it’s difficult for us to choose a restaurant.
to grab a bite to eat: ăn vội
Eg: I usually have to grab a bite to eat because of my heavy workload every day.
to have a sweet tooth: thích ăn ngọt
Eg: I don’t think that every kid has a sweet tooth.
home-cooked food: thức ăn nấu ở nhà
Eg: Everybody said that what made them miss their hometown the most was the taste of home-
cooked food.
to make your mouth water: kích thích vị giác (món ăn nhìn ngon mắt, thơm)
Eg: The sushi dish made by a Michelin star chef can make your mouth water just by looking at it.
PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “FOOD” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH
CHO CHỦ ĐỀ FOOD
1, VERBS FOR “FOOD”

1. Bake: Nướng (bánh)

E.g: I can bake cakes and pies, but I can’t bake bread.

=> Tôi có thể nướng bánh ngọt và bánh quy, nhưng tôi không biết nướng bánh mì.
2. Carve: Thái thịt

E.g: Who’d like to carve the roast chicken?

=> AI muốn thái món thịt gà nướng nào?

3. Grease: Quết dầu (mỡ, bơ,…) vào chảo hoặc khay (để chống dính)

E.g: Should I grease the cake tin with butter or oil?

=> Tôi nên quết bơ hay dầu lên khay?

4. Mash: Xay nhuyễn

E.g: Could you mash the potatoes, please?

=> Bạn có thể xay nhuyễn khoai tây giúp tôi được không?

5. Sauté: Phi hành tỏi

E.g: To begin, sauté the onions and garlic in a saucepan.

=> Để bắt đầu, hãy phi hành và tỏi trên chảo.


6. Sprinkle: Rắc (muối, hạt tiêu,…)

E.g: Why do you sprinkle so much salt on everything?

=> Sao bạn rắc nhiều muối vào mọi thứ vậy?

7. Whisk: Đánh đều theo hình tròn 

E.g:  Break the eggs into a bowl and whisk until smooth.

=> Đập trứng vào bát và đánh đều cho tới khi mịn.

8. Dice: Thái thành khối hộp (hạt lựu)

E.g: Dice the carrots and potatoes and add them to the soup.

=> Thái hạt lựu cà rốt và khoai rồi bỏ chúng vào nồi súp.

9. Prepare: Chuẩn bị bữa ăn

E.g: It takes an hour or more to prepare this dish.

=> Tốn khoảng một giờ hoặc hơn để chuẩn bị món này. 
10. Serve: Phục vụ món ăn, đưa thức ăn lên bàn ăn

E.g: Make sure the food’s still hot when you serve it.

=> Đảm bảo rằng đồ ăn còn nóng khi bạn đem nó lên bàn.

2, NOUNS FOR “FOOD”

1. Cook: Đầu bếp, người nấu nướng

E.g: My mother’s a wonderful cook.

=> Mẹ tôi là một người nấu ăn tuyệt vời.

12. Cooker: Bếp nấu ăn

E.g: I can’t get the cooker to light.

=> Tôi không thể bật cái bếp lên được. 

13. Meal: Bữa ăn (nói chung)

E.g: Every so often I treat myself to a meal in an expensive restaurant.


=> Thỉnh thoảng tôi lại chiều bản thân bằng việc ăn một bữa ở nhà hàng đắt tiền.

14. Dish: Một món ăn nào đó (trong bữa ăn) 

E.g: It’s a simple dish to prepare, consisting mainly of rice and vegetables.

=> Đây là một món ăn đơn giản, chủ yếu là cơm và rau củ.

15. Cuisine: Phong cách ấm thức (của nước nào đó chẳng hạn)

E.g: In an ideal world, most people would prefer gourmet cuisine, but it is costly and difficult to
prepare.

=> Trong một thế giới lý tưởng, đa số mọi người sẽ ăn theo phong cách ẩm thực sang trọng,
nhưng nó tốn kém và khó chuẩn bị. 

16. Main course: Bữa chính (trong một buổi ăn gồm ba bữa: khai vị, chính, và tráng miệng)

E.g: The main course was excellent but the dessert was too sweet. 

=> Món chính thì tuyệt vời cơ mà tráng miệng thì ngọt quá. 

17. Poultry: Thịt gia cầm 


E.g: This diet favors fish and poultry over red meat.

=> Chế độ ăn này ưu tiên cá và thịt trắng (gia cầm) hơn thịt đỏ.

18. Greens: (luôn ở số nhiều) rau nói chung

E.g: Try to add more greens into your diet.

=> Cố gắng thêm rau vào chế độ ăn của bạn. 

19. Grain: Các loại hạt nói chung (lúa mì, cơm,…)

E.g: A few chickens were scratching around in the yard for grain.

=> Một vài con gà đang tản quanh vườn tìm hạt. 

20. Cutlery: dụng cụ ăn uống (thìa, dĩa, dao,…)

E.g: They had a canteen of cutlery as a wedding present.

=> Họ có món quà cưới là bộ dao dĩa.

3, ADJECTIVE FOR “FOOD”


21. Delicious: Ngon và thơm

E.g: The delicious smell of freshly made coffee came from the kitchen.

=> Mùi hương thơm của cafe mới làm tỏa ra từ bếp.

22. Scrumptious: Cực kì ngon

E.g: The next day, he was pleasantly surprised to find out what a scrumptious dessert he had
created.

=> Ngày hôm sau, anh ấy ngạc nhiên khi nhận ra món tráng miệng mình đã làm ngon đến chừng
nào.

23. Appetizing: Trông ngon mắt và thơm (miêu tả món ăn chưa được nếm)

E.g: The butter they produce does not look appetizing.

=> Miếng bơ họ sản xuất trông không ngon mắt lắm. 

24. Sweet-and-sour: Chua ngọt (dùng miêu tả món Á)

E.g: Sweet-and-sour is very common in Asian food.


=> Chua ngọt rất phổ biến trong đồ ăn châu Á.

25. Flavourful: Đậm đà

E.g: The gravy is thin yet extremely flavourful.

=> Lớp sốt mỏng nhưng cực kì đậm đà.

26. Juicy: Mọng nước

E.g: The berries are at first green, but become black and juicy.

=> Quả mọng ban đầu xanh nhưng sau đó chuyển đen và mọng nước.

27. Mouthwatering: Trông ngon đến mức chảy nước miếng

E.g: Look at those mouthwatering desserts.

=> Nhìn những món tráng miệng ngon tuyệt vời kìa.

28. Palatable: Tạm ổn, vừa đủ độ, không quá xuất sắc nhưng không hề tệ

E.g: They could make powdered eggs into palatable omelets.


=> Họ có thể làm món ốp la khá ổn từ trứng bột.

29. Tasteless: Không có hương vị 

E.g: The meat was dry and tasteless.

=> Miếng thịt đó khô và không có vị gì.

30. Bitter: Đắng 

E.g: They add syrup to the medicine to try and mask the bitter taste.

=> Họ thêm siro vào thuốc để cố gắng giấu vị đắng đi. 

PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “FOOD” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ
CHO CHỦ ĐỀ “FOOD”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ

1. Eat out: Đi ăn ngoài

E.g: John and Kate eat out at least once a week and every time they choose a different restaurant.

=> John và Kate ăn ngoài ít nhất mỗi tuần một lần và mỗi lần họ lại chọn nhà hàng mới.
32. Warm up: Hâm nóng thức ăn

E.g: My husband has to work late this week and I warm up food for him when he gets back home.

=> Chồng tôi phải làm việc muộn tuần này và tôi hâm nóng lại đồ ăn cho anh ấy khi anh ấy về. 

33. Whip up: Chuẩn bị bữa ăn rất nhanh

E.g: I had surprise visitors yesterday, thankfully I managed to whip up a light meal.

=> Tôi có một vài vị khách không báo trước vào hôm qua, may là tôi đã kịp chuẩn bị một bữa ăn
nhẹ. 

34. Bolt down: Ăn rất nhanh, vội vã

E.g: Jeffrey had only 15 minutes for lunch so he had to bolt it down.

=> Jeffrey chỉ có 15 phút cho bữa trưa nên anh ấy phải ăn rất vội vã. 

35. Chop sth up: Thái thứ gì đó

E.g: Mary chopped up the onions for the salad.


=> Mary thái hành tây cho món salad.

36. Snack on sth: Ăn vặt món gì đó

E.g: I’m a bit hungry. I’ll snack on some cheese or biscuits.

=> Tôi đang hơi đói. Tôi sẽ ăn chút phô mai và bánh quy. 

37. Go off: Thức ăn bị hỏng, ôi thiu

E.g: I forgot to freeze this meat and now it has gone off.

=> Tôi quên cho miếng thịt này vào ngăn đá và giờ nó hỏng rồi. 

38. Pick at food/meal: Ăn một phần rất nhỏ

E.g: Most of the time he just picks at his food.

=> Thường thì anh ấy ăn rất ít.

39. Peel off: Gọt vỏ

E.g: She peeled the skin off the apples for the fruit salad.
=> Cô ấy gọt quả táo cho món salad.

40. Boil over: Nước sôi tràn ra ngoài

E.g: She forgot to turn down the heat and all the water boiled over the pan.

=> Cô ấy quên hạ nhiệt độ và nước tràn ra ngoài nồi. 

2, IDIOMS – THÀNH NGỮ

1. Take something with a pinch (grain) of salt: Hoài nghi, xem nhẹ, không đặt sự tin tưởng hoàn
toàn vào điều gì (hay dùng với lời khuyên)

E.g: Take Mandy’s advice with a pinch of salt. She doesn’t always do her research.

=> Cẩn thận với lời khuyên của Mandy. Không phải lúc nào cô ấy cũng tìm hiểu vấn đề. 

42. Spice things up: Khuấy động mọi thứ lên

E.g: I wanted to spice things up in the office, so I bought some red and gold paint.

=> Tôi muốn khuấy động văn phòng, nên tôi mua ít sơn đỏ và vàng.
43. Put all of one’s eggs in one basket: Tất tay, đặt toàn bộ nguồn lực vào một kế hoạch duy nhất

E.g: Even though I’m majoring in Art, I’m taking a maths course because my Dad says I shouldn’t
put all of my eggs in one basket.

=> Mặc dù tôi chuyên ngành nghệ thuật, tôi vẫn đang học khóa Toán bởi bố tôi bảo tôi không
nên chỉ tập trung vào một thứ. 

44. (don’t) cry over spilled milk: Đau khổ vì những chuyện đã xảy ra và không thể thay đổi

E.g: The mirror is broken and we can’t fix it. There’s no need to cry over spilled milk.

=> Cái gương bị vỡ rồi và không có cách nào để sửa đâu. Không cần phải tiếc làm gì cả.

45. Cheesy: Màu mè, văn vở, ngôn tình

E.g: I love reading cheesy romance novels because I don’t have to think.

=> Tôi thích đọc tiểu thuyết ngôn tình lãng mạn vì tôi không cần phải nghĩ.

46. Bread and butter: Chỉ điều quan trọng nhất

E.g: Just explain the bread and butter of your report. You don’t have to go into details.
=> Hãy chỉ giải thích phần quan trọng nhất của bản báo cáo. Cậu không cần nói chi tiết.

47. Apple of one’s eye: Là người mà ai đó yêu quý nhất. 

E.g: Baby Jessica is the apple of her father’s eye.

=> Bé Jessica được bố em yêu quý nhất.

48. (To have) bigger fish to fry: Có việc quan trọng hơn cần làm

E.g: I can’t help you with your presentation right now. I have bigger fish to fry.

=> Tôi không thể giúp bạn làm bài thuyết trình bây giờ được. Tôi có việc quan trọng hơn cần
làm.

49. Icing on the cake: Chỉ điều gì đó chỉ đóng 1 phần nhỏ bên trên thứ gì đó lớn hơn (dùng với sắc
thái tích cực)

E.g:  My new girlfriend is very intelligent. That she’s beautiful is just icing on the cake!

=> Bạn gái mới của tôi thông minh lắm. Việc em ấy đẹp chỉ là một phần thôi!

50. The cream of the crop: the best (thứ tốt nhất)


E.g: We hired the cream of the crop to entertain us at the Christmas party.

=> Chúng tôi thuê những người giỏi nhất để trình diễn ở bữa tiệc Giáng sinh.

24 IDIOMS SIÊU CHẤT THUỘC CHỦ ĐỀ TRAVEL/TOURISM KÈM VÍ DỤ


1.To have itchy feet: Ngứa chân/ Muốn đi du lịch
Thành ngữ diễn tả 1 ngườ i đã ở 1 địa điểm rấ t lâu, bở i thế rấ t ngứ a ngáy và muố n đi du lịch.

E.g: I have been staying in one place for nearly 1 year so I’m really having itchy feet now.

Tôi đã ở đây 1 năm rồ i, chẳ ng đượ c đi đâu cả . Bây giờ tôi đang rấ t muố n đi du lịch.

2.Off the beaten track: Nơi ít người biết đến


Thành ngữ thườ ng dùng để miêu tả nơi xa xôi, hẻo lánh, ít ngườ i lui tớ i

E.g: Before the film “Yellow flower on green grass”, I suppose  that Phu Yen is really off the
beaten track.

Trướ c bộ phim “Tôi thấ y hoa vàng trên cỏ xanh”, tôi cho rằ ng Phú Yên là mộ t nơi ít ngườ i biết đến

3.Call it a day: Nghỉ ngơi và kết thúc 1 ngày


E.g: We’ve been very tired today, so let’s call it a day.

Chúng ta đã làm việc vấ t vả cả ngày rồ i, giờ thì nghỉ ngơi thôi.

4.Get a move on: Nhanh lên


E.g: We dont have so much time so let’s get a move on.The plane is going to take off in about 1
hour.

Chúng ta không có nhiều thờ i gian đâu, nhanh lên nào vì máy bay sẽ cấ t cánh trong khoả ng 1 giờ
nữ a.

5.Hit the road: Lên đường, khởi hành


E.g: I’m really looking forward for my trip to Singapore. I really want to hit the road.

Tôi rấ t mong chờ vào chuyến đi tớ i Singapore. Tôi thậ t sự muố n lên đườ ng ngay.

6. A full plate: Lịch trình dày đặc


E.g: I’m sorry because I can not arrange a meeting with you because I’m having a full plate till
the end of this month.

Tớ xin lỗ i vì không thể sắ p xếp 1 cuộ c hẹn vớ i cậ u đượ c vì tớ có lịch trình dày đặ c đến hết tháng.

7.Catch some rays: Tắm nắng


E.g: When I go to the beach, I really want to catch some rays to relax.

Khi tôi đi biển, tôi muố n đi tắ m đắ ng để thả lỏ ng.

8. Hit the town: đi xả hơi, đi quẩy


E.g: After studying hard for the exam, I truely want to hit the town.

9. Get itchy feet: Có mong muố n đi du lịch

Example: I’ve always had a thirst for adventure and often get itchy feet so I decided to set out to a
journey from the North to the South of Australia next month.

Tôi luôn có nhữ ng khao khát đượ c khám phá và du lịch nên tôi đã chuẩ n bị 1 chuyến đi chơi từ
phía Bắ c đến phía Nam nướ c Úc vào tháng tớ i.

10. To find a gem:  Mộ t nơi chỉ chỉ ngườ i bả n địa biết mà các du khách khác chưa tớ i

Example: Try to find a local guide when you visit a foreign country to successfully find a gem
during your trip.

Cố gắ ng tìm mộ t ngườ i bả n địa khi đi du lịch nướ c ngoài để có thể đặ t chân đến nhữ ng nơi mà
không phả i du khách nào cũng từ ng đến.
11. Arduous journey: Mộ t chuyến đi mệt mỏ i

12. Break the journey: Dừ ng chân mộ t lúc trong chuyến đi

Example: I had a arduous journey to the South of Vietnam last year. I thought I would break the
journey somewhere but I finally did it all in one go.

Tôi đã có mộ t chuyến đi khá mệt mỏ i ở phía Nam Việt Nam vào năm ngoái. Tôi đã nghĩ tôi có thể
dừ ng chân ở đâu đó nhưng cuố i cùng tôi quyết định đi liền mộ t mạ ch

13. Adventurous explorer: Ngườ i thích phiêu lưu mạ o hiểm

14. Have a stopover: Have a brief overnight stay in a place when on a long journey to
somewhere else, usually by air. Nghỉ qua đêm trên chuyến đi dài, thườ ng khi đi bằ ng máy bay

Example: I had a stopover in China on the way to Thailand, had a bit of a rest, and did the sights
there before travelling on.

Tôi đã nghỉ qua đêm tạ i Trung Quố c trên đườ ng tớ i Thái Lan, thư giãn và ngắ m cả nh ở đó trướ c
khi tiếp tụ c chuyến bay

15. Low-cost airline: Hãng bay vớ i chi phí thấ p

16. Put somebody on standby: để trong danh sách chờ (xem còn chỗ không)
Example: Last week I got a flight on a low-cost airline to Paris. I then tried to get a flight to the UK
but they were all full, so they put me on standby.

Tuầ n trướ c, tôi bay trên mộ t hãng bay chi phí thấ p tớ i Paris. Sau đó tôi cố bay về Anh Quố c nhưng
tấ t cả các chuyến bay đều đã đầ y, nên họ cho tôi vào danh sách chờ

17. To take a red eye: Bay chuyến bay đêm

Example: I had to take a red eye and now I’m exhausted.

Tôi đã phả i bay chuyến bay đêm và thự c sự bây giờ tôi rấ t mệt.

18. Intrepid explorer: Ngườ i dũng cả m, không sợ hiểm nguy

19. Off the beaten track: Ra khỏ i đườ ng mòn, nơi hẻo lánh

Example: My best friend is a intrepid traveler who has a real sense of adventure. He always love to
set out on a journey off the beaten track

Bạ n thân củ a tôi là ngườ i dũng cả m và có khả năng trong việc thám hiểm. Anh ấ y luôn thích bắ t
đầ u chuyến đi bằ ng con đườ ng hẻo lánh.

20. Unexplored wilderness: Nơi hoang dã chưa đượ c khám phá


Example: I’m thirsty for a journey into unexplored wilderness and getting right off the beaten
track.

Tôi khát khao mộ t cuộ c hành trình vào vùng hoang dã chưa đượ c khám phá và ra khỏ i nhữ ng lố i
mòn
21. To take the road less traveled: Suy nghĩ khác biệt, sáng tạ o

Example: Adventurous travelers like to take the road less traveled when visiting a new country.

Nhữ ng ngườ i du lịch khám phá thích suy nghĩ khác biệt khi tớ i thăm mộ t đấ t nướ c mớ i

22. A real sense of adventure: Cả m giác hứ ng thú vớ i nhữ ng cuộ c khám phá

23. To have wanderlust: Muố n khám phá thế giớ i, không thích ngồ i yên mộ t chỗ

Example: I had a incurable case of wanderlust.

Tôi rấ t thích đượ c khám phá thế giớ i.

24. The first leg of the journey: Giai đoạ n đầ u củ a chuyến đi/Chuyến bay đầ u củ a nhiều
chuyến bay

Example: The first leg of the journey got me to the UK but it just gave me very little indication of
what lay ahead.
Giai đoạ n đầ u củ a chuyến đi đưa tôi tớ i Anh Quố c nhưng nó đã cho tôi nhữ ng dự đoán về nhữ ng
điều tiếp theo

1. Impoverished /ɪmˈpɑː.vɚ.ɪʃt/ – (Adjective)

 Definition: Rất nghèo túng


 Example:
o He warned that the breakdown of the family unit would lead to an impoverished society (Anh ấy
cảnh báo rằng sự sụp đổ của từng đơn vị gia đình nhỏ sẽ dẫn đến một xã hội nghèo túng)

2. Prestigious /presˈtiːʒ/ – (Adjective)

 Definition: Danh giá


 Example:
o Examiner: Do you like studying abroad ? (Bạn có thích đi du học không?)
o Candidate: Of course, you know, a lot of universities in foreign countries may also be more
prestigious than in our own country and have teachers who are experts in their fields (Dĩ nhiên rồi,
bạn biết không, rất nhiều trường đại học ở các quốc gia nước ngoài có vẻ danh tiếng hơn ở Việt
Nam và có hệ thống giáo viên cực kì kinh nghiệm trong các lĩnh vực của họ).

3. To broaden somebody’s horizons /tu brɑː.dən ˈsʌmˌbʌ.di həˈraɪ.zən/

 Definition: Mở rộng chân trời tri thức


 Example:
o A period of studying abroad can also broaden students’ horizons of culture, cuisine and way of
living, etc (Một thời gian du học có thể mở ra cho học sinh một chân trời tri thức về văn hoá, ẩm
thực và phong cách sống của các quốc gia khác)

4. Plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/ – (Noun)

 Definition: Sự đạo văn, đạo nhạc


 Example:
o The techniques for detecting plagiarism are becoming increasingly advanced in education
nowadays (Phương pháp phát hiện ra đạo văn đang trở nên ngày càng tinh vi hơn trong giáo dục
ngày nay)

5. Exorbitant /ɪɡˈzɔːbətənt/ – (Adjective)

 Definition: Một mức giá quá cao so giá trị của nó


 Synonyms: Expensive, Astronomical, Costly, Pricey
 Example:
o Examiner: Do you like shopping in mall? (Bạn có thích shopping ở trung tâm mua sắm hay
không?)
o Candidate: How to say, most of the time I just go window shopping because all the things there
are so exorbitant (Nói thế nào cho đúng nhỉ, tôi chỉ dành phần lớn thời gian đi từ cửa hàng này
đến cửa hàng khác để xem hàng chứ không mua vì chúng quá đắt đỏ).

6. Well-rounded /ˌwel ˈraʊn.dɪd/ – (Adjective)


 Definition: Toàn diện
 Example:
o The most important benefit of arts in schools is that it contributes to making a well-rounded
student (Lợi ích quan trọng nhất của nghệ thuật ở trường học là nó làm cho học sinh phát triển
toàn diện hơn)

7. Phone number salary /foʊn ˈnʌm.bɚ ˈsæl.ɚ.i/ – (Noun)

 Definition: Lương rất cao


 Example:
o It is a well known fact that people in such art professions are earning telephone figure salaries
nowadays (Một thực tế được biết đến là những người trong các ngành nghề về nghệ thuật
thường có lương rất cao)

8. Volatile /ˈvɑː.lə.t̬ əl/ – (Adjective)

 Definition: Thay đổi, không kiên định


 Example:
o Because of the volatile nature of my work, I find it difficult to maintain hobbies and habits (Do
tính chất thay đổi trong công việc của tôi, rất khó để tôi có thể duy trì sở thích và thói quen của
mình)

You might also like