0% found this document useful (0 votes)
20 views6 pages

English Phonetics Glossary

Lesson-Termlist

Uploaded by

vanhlou
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
20 views6 pages

English Phonetics Glossary

Lesson-Termlist

Uploaded by

vanhlou
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 6

Hue University of Foreign Languages and International Studies – Spring 2023 htktam@huflis.edu.

vn

English Phonetics & Phonology TERM LIST

No English term Vietnamese meaning No English term Vietnamese meaning


1 Abstract Trừu tượng, mơ hồ 19 Auditory phonetics Ngữ âm học thính âm
2 Accentual function Chức năng thể hiện trọng âm 20 Bilabial Âm môi-môi/ âm hai môi
3 Accommodation Sự thích nghi 21 Cardinal vowel Hệ thống nguyên âm chính
(nguyên âm/phụ âm) system
4 Acoustic phonetics Ngữ âm học truyền âm 22 Ciphthong Ngũ trùng âm
5 Acoustics Âm học 23 Closed syllable Âm tiết khép
6 Affix Phụ tố 24 Complementary Thế phân bố bổ sung
distribution
7 Affricate (/tʃ/, /dʒ/) Âm tắc xát 25 Complete Đồng hóa hoàn toàn
assimilation
8 Allophone Biến thể của âm vị 26 Consonant Phụ âm
9 Alveolar Âm lợi 27 Consonant cluster Nhóm phụ âm (/spr/)
10 Alveolar ridge Lợi, bờ răng 28 Constituent part Bộ phận cấu thành
11 Anatomy Giải phẫu học 29 Contextual Đồng hóa theo ngữ cảnh
assimilation
12 Approximant (/j/, Âm tiệm cận (các cơ quan 30 Continuant Âm liên tục
/r/, /l/, /w/) phát âm tiến về phía nhau
nhưng không đủ gần để tạo
nên một phụ âm đầy đủ)
13 Articulator Cơ quan cấu âm 31 Continuant Phụ âm xát (liên tục khi vẫn
consonant còn hơi trong phổi)
14 Articulatory Ngữ âm học cấu âm 32 Contraction Sự giản lược
phonetics
15 Aspiration Sự bật hơi 33 Contrastive stress Trọng âm tương phản
16 Assimilation Hiện tượng đồng hóa 34 Dental Âm răng
17 Assimilation rule Quy tắc đồng hóa 35 Diacritic Dấu phụ (dấu trọng âm)
18 Attitudinal Chức năng thể hiện thái độ 36 Diphthong Nguyên âm đôi/
function nhị trùng âm

1
Hue University of Foreign Languages and International Studies – Spring 2023 htktam@huflis.edu.vn

No English term Vietnamese meaning No English term Vietnamese meaning


37 Discourse function Chức năng ngôn bản 56 Historical Đồng hóa do lịch sử
assimilation
38 Dissimilation Dị hóa 57 Homophone Từ đồng âm
39 Distinctive feature Nét khu biệt 58 In final position Ở cuối
40 Distinctive feature Phép phân tích đặc điểm riêng 59 In initial position Ở đầu
analysis biệt
41 Dot - dash system Hệ thống dấu tích - tè . - 60 In medial position Ở giữa
42 Double Đồng hóa lẫn nhau 61 Indexical function Chức năng thể hiện đặc
assimilation trưng xã hội
43 Egressive Luồng hơi được hình thành và 62 Intermediate Đồng hóa nửa chừng
pulmonic phát ra từ phổi assimilation
airstream
44 Elision Sự đọc lướt, nuốt âm 63 Internal structure Cấu trúc nội tại
45 Enclitic segment Đoạn ghép sau 64 Intonation Ngữ điệu
46 Epiglottis Nắp thanh quản 65 Intonation language Ngôn ngữ theo ngữ điệu
47 Extreme Cực điểm (khi các nguyên âm 66 IPA (International Bảng chữ cái ngữ âm quốc
được cường điệu) Phonetic Alphabet) tế
48 Foot Đơn vị vần điệu 67 Jaw Hàm
49 Fricative Âm xát 68 Labial Âm môi
50 Glottal plosive Âm bật thanh hầu 69 Labial-dental Âm môi răng
51 Glottal stop Âm tắc thanh hầu 70 Language disorder Rối loạn ngôn ngữ
52 Glottis Thanh quản, thanh môn 71 Larynx Thanh quản
= Voice box
53 Grammatical Phạm trù ngữ pháp 72 Lateral Âm bên
category
54 Grammatical Chức năng ngữ pháp 73 Lax Thả lỏng
function
55 Hierarchical Các mối quan hệ theo thứ bậc 74 Length-mark Ký hiệu nguyên âm dài
relationships

2
Hue University of Foreign Languages and International Studies – Spring 2023 htktam@huflis.edu.vn

No English term Vietnamese meaning No English term Vietnamese meaning


75 Lip-rounding Độ tròn của môi 95 Palato-alveolar Âm ngạc lợi
76 Long vowel Nguyên âm dài 96 Partial assimilation Đồng hóa bộ phận
77 Loudness Độ vang 97 Peak Cao điểm (của vần thường
rơi vào nguyên âm)
78 Minimal pair Cặp từ dị biệt tối thiểu 98 Penultimate stress Trọng âm áp chót
79 Modification Hiện tượng biến âm sắc, sự 99 Perception Sự tiếp nhận, nhận biết
biến thể trọng âm
80 Monosyllabic Đơn âm tiết 100 Pharynx Họng, yết hầu
81 Monothong Nguyên âm đơn 101 Phone Âm tố
82 Morpheme Hình vị 102 Phoneme Âm vị
83 Morphology Hình thái học 103 Phonemic Phiên âm theo âm vị
transcription
84 Nasal Âm mũi 104 Phonemics Âm vị học
85 Nasal release Hiện tượng hơi thoát ra qua 105 Phonetic context Ngữ cảnh ngữ âm
mũi
86 Nasal/Oral/Pharyn Khoang mũi/miệng/hầu 106 Phonetic Phiên âm theo ngữ âm
geal cavity transcription
87 Neutral/indetermin Âm không phân biệt rõ giữa 107 Phonetics Ngữ âm học
ate vowel (/ə/) tròn môi và không tròn môi
88 Non-tonic strong Trọng âm phụ 108 Phonology Âm vị học
stress
89 Obstruent Âm tắc/xát (gây cản trở) 109 Phonotactics Kĩ thuật lời nói
90 Open syllable Âm tiết mở 110 Physical event Sự kiện vật lý
91 Organs of Cơ quan cấu âm 111 Physiology Sinh lý học
articulation
92 Orthographic form Hình thức chính tả 112 Pitch Cao độ/ Sự lên xuống giọng
93 Palatal Âm vòm miệng/ 113 Plosive Âm bật
âm ngạc cứng
94 Palate Vòm miệng 114 Polysyllabic Đa âm tiết

3
Hue University of Foreign Languages and International Studies – Spring 2023 htktam@huflis.edu.vn

No English term Vietnamese meaning No English term Vietnamese meaning


115 Post-initial Phụ âm đi sau trong cụm 2 133 Rhythm Nhịp điệu
consonant (/l/, /r/, phụ âm đầu
/w/, /j/)
116 Prefix Tiền tố 134 Rolled Âm rung
117 Pre-initial Phụ âm đi trước trong cụm 2 135 Rounded vowel Âm tròn môi
consonant (/s/) phụ âm đầu (/u/, /u:/, /ɔ/, /ɔ:/)
118 Primary stress Trọng âm cơ sở 136 Secondary stress Trọng âm thứ
119 Proclitic segment Đoạn ghép trước 137 Segment Âm đoạn
120 Progressive Đồng hóa xuôi 138 Segmental Âm vị đoạn tính
assimilation phoneme
121 Prominence Sự nổi bật (âm tiết có trọng 139 Semi-vowel (a Bán nguyên âm
âm so với âm tiết không có gliding sound) (/j/) (như approximant)
trọng âm)
122 Prosody Ngôn điệu (nghiên cứu trọng 140 Sentence stress Trọng âm câu
âm, nhịp ngắt)
123 Pure vowel Nguyên âm thuần túy/nguyên 141 Sequential Trình tự trước sau (của các
âm đơn yếu tố tạo nên ngữ điệu)
124 Realization Dạng, thể (của âm vị) 142 Sonorous Có tiếng vang
(sonorant /w/)
125 Reciprocal Đồng hóa tương hỗ 143 Sound wave Sóng âm
assimilation
126 Regressive Đồng hóa ngược 144 Spectrograph Máy quang phổ
assimilation
127 Resonance Sự cộng hưởng 145 Speech chain Chuỗi lời nói
128 Resonator Bộ phận cộng hưởng 146 Speech melody Sự lên xuống giọng
129 Respiration Sự hô hấp 147 Speech synthesizer Máy tạo tiếng nói điện tử
130 Retroflex Âm uốn lưỡi 148 Stem Gốc từ
131 Rhotic accent Giọng nhấn mạnh âm /r/ 149 Stress group Nhóm trọng âm
132 Rhyme Vần 150 Stress placement Vị trí đặt trọng âm

4
Hue University of Foreign Languages and International Studies – Spring 2023 htktam@huflis.edu.vn

No English term Vietnamese meaning No English term Vietnamese meaning


151 Stress-timed Nhịp thời gian theo trọng âm 167 Tonic segment Đoạn âm chủ
rhythm
152 Suffix Hậu tố 168 Tonic syllable Âm tiết mang thanh điệu
153 Suprasegmental Âm vị siêu đoạn tính 169 Tonic-strong stress Trọng âm chính
phoneme
154 Syllable Âm tiết 170 Transcription Phiên âm
155 Syllable division Sự phân chia âm tiết 171 Triphthong Tam trùng âm
156 Syllable-timed Trọng âm thời gian theo âm 172 Unrounded/spread Âm dẹt/
rhythm tiết vowel (/i:/, /i/, /e/, không tròn môi
/æ/)
157 Syllabic consonant Phụ âm tạo nên âm tiết (/n/ 173 Utterance Lời phát ngôn (mở đầu và
trong /stju:dnt/) kết thúc bằng một quãng
dừng rõ ràng)
158 Syntactic function Chức năng cú pháp 174 Uvula Lưỡi con (trên cổ họng)
159 Timbre Sắc thái giọng 175 Variant Biến thể
160 To devoice Làm cho vô thanh 176 Variation Sự biến đổi
161 To exaggerate Cường điệu (khi phát âm các 177 Velar Âm vòm mềm (phần sau
nguyên âm) của lưỡi chạm vòm mềm)
162 To obstruct Cản trở (luồng hơi khi phát 178 Velum = Soft palate Vòm mềm, tiểu thiệt
âm)
163 To retract Co lại, thụt vào 179 Vibration Sự rung động (của thanh
quản)
164 Tone (Pitch Ngữ điệu 180 Vocal apparatus Bộ phận có liên quan đến
variation/ việc phát âm
movement)
165 Tone language Ngôn ngữ có thanh điệu 181 Vocal cords Dây thanh âm
166 Tone unit Đơn vị thanh điệu 182 Vocal tract/passage Ống phát âm

5
Hue University of Foreign Languages and International Studies – Spring 2023 htktam@huflis.edu.vn

No English term Vietnamese meaning No English term Vietnamese meaning


183 Vocalic Có nguyên âm
184 Voiced sound Âm hữu thanh
185 Voiceless Phụ âm vô thanh
consonant
186 Voiceless glottal Âm xát thanh hầu vô thanh
fricative (/h/)
187 Vowel Nguyên âm
188 Vowel quality Đặc tính của nguyên âm
189 Windpipe Khí quản
190 Word-stress Trọng âm từ
191 Arhythmically >< rhythmically
192 Assyllabic >< Syllabic
193 Caricature Cách vẽ hoạt kê
194 Cartilage Sụn
195 Coalesce Hợp nhất
196 Enunciate Phát âm
197 Metathesis Phép âm vị chuyển hoán
198 Orthography Phép chính tả
199 Perfunctory Làm cho có lệ
200 Parameter Thông số
201 Phlegmatic Lãnh đạm
202 Trachea Khí quản
203 Vernacular Thổ ngữ
204 Yod y-sound (palatal approximant)
205 Your own terms
206
207

☺ I hope this helps! ☺

You might also like