198 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
198 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 198 một trăm chín mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ một trăm chín mươi tám | |||
Bình phương | 39204 (số) | |||
Lập phương | 7762392 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 × 32 × 11 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 9, 11, 18, 22, 33, 66, 99, 198 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110001102 | |||
Tam phân | 211003 | |||
Tứ phân | 30124 | |||
Ngũ phân | 12435 | |||
Lục phân | 5306 | |||
Bát phân | 3068 | |||
Thập nhị phân | 14612 | |||
Thập lục phân | C616 | |||
Nhị thập phân | 9I20 | |||
Cơ số 36 | 5I36 | |||
Lục thập phân | 3I60 | |||
Số La Mã | CXCVIII | |||
|
198 (một trăm chín mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 197 và ngay trước 199.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|