392 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
392 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 392 ba trăm chín mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm chín mươi hai | |||
Bình phương | 153664 (số) | |||
Lập phương | 60236288 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 7 x 2 x 2 x 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 7, 14, 49, 98, 196, 392 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1100010002 | |||
Tam phân | 1121123 | |||
Tứ phân | 120204 | |||
Ngũ phân | 30325 | |||
Lục phân | 14526 | |||
Bát phân | 6108 | |||
Thập nhị phân | 28812 | |||
Thập lục phân | 18816 | |||
Nhị thập phân | JC20 | |||
Cơ số 36 | AW36 | |||
Lục thập phân | 6W60 | |||
Số La Mã | CCCXCII | |||
|
392 (ba trăm chín mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 391 và ngay trước 393.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|