481 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
481 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 481 bốn trăm tám mươi mốt | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm tám mươi mốt | |||
Bình phương | 231361 (số) | |||
Lập phương | 111284641 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 13 x 37 | |||
Chia hết cho | 1, 13, 37, 481 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111000012 | |||
Tam phân | 1222113 | |||
Tứ phân | 132014 | |||
Ngũ phân | 34115 | |||
Lục phân | 21216 | |||
Bát phân | 7418 | |||
Thập nhị phân | 34112 | |||
Thập lục phân | 1E116 | |||
Nhị thập phân | 14120 | |||
Cơ số 36 | DD36 | |||
Lục thập phân | 8160 | |||
Số La Mã | CDLXXXI | |||
|
481 (bốn trăm tám mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 480 và ngay trước 482.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: