Bước tới nội dung

491 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
491
Số đếm491
bốn trăm chín mươi mốt
Số thứ tựthứ bốn trăm chín mươi mốt
Bình phương241081 (số)
Lập phương118370771 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 491
Biểu diễn
Nhị phân1111010112
Tam phân2000123
Tứ phân132234
Ngũ phân34315
Lục phân21356
Bát phân7538
Thập nhị phân34B12
Thập lục phân1EB16
Nhị thập phân14B20
Cơ số 36DN36
Lục thập phân8B60
Số La MãCDXCI
490 491 492

491 (bốn trăm chín mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 490 và ngay trước 492.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]